Học Tester có khó không? Học tester bắt đầu từ đâu​? 

11/04/2025

Học tester bắt đầu từ đâu, có khó không,… là những câu hỏi thường gặp ở những bạn mới bắt đầu. Hãy cùng VietIS Education tìm hiểu câu trả lời thông qua bài viết sau!

1. Tester là gì? Vai trò của Tester trong dự án phần mềm

1.1. Tester là gì? 

Tester hay còn được biết đến với vai trò Chuyên gia kiểm thử phần mềm, chịu trách nhiệm đảm bảo chất lượng phần mềm bằng cách xác định lỗi (bug) và xác nhận phần mềm hoạt động đúng như yêu cầu của khách hàng. 

Tester thực hiện các bước kiểm thử phần mềm như: tạo kịch bản, chuẩn bị dữ liệu, tiến hành kiểm thử, báo cáo kết quả và báo cáo lỗi. Thông qua quá trình này, tester đóng góp đáng kể vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo phần mềm hoạt động ổn định và đáp ứng đúng yêu cầu của khách hàng cũng như dự án.

1.2. Vai trò của Tester trong dự án

Trước tiên, để biết học tester bắt đầu từ đâu, bạn cần nắm rõ vai trò của tester trong dự án. Họ sẽ là người chịu trách nhiệm thực hiện các bài kiểm tra khác nhau trên hệ thống phần mềm để đảm bảo chúng hoạt động theo các quy chuẩn định hướng trước đó. Vai trò chính của Tester là kiểm tra cẩn thận hệ thống phần mềm của công ty và chạy nó qua nhiều kịch bản khác nhau để xác định các vấn đề hoặc lỗi tiềm ẩn. Công việc này đòi hỏi sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết để phát hiện những lỗi có thể đã bị bỏ sót trong các giai đoạn phát triển ban đầu. Dưới đây là vai trò của Tester trong dự án phần mềm:

  • Xác định và báo cáo lỗi

Tester sẽ thực hiện nhiều bài kiểm tra, mô phỏng các kịch bản sử dụng của người dùng và ghi lại hiệu suất của phần mềm. Bất kỳ sự sai lệch hoặc vấn đề nào đều được ghi chép cẩn thận và chuyển đến đội ngũ phát triển (Developers) để giải quyết.

  • Phát triển và thực hiện các trường hợp kiểm thử (test case)

Mỗi tính năng mới hoặc bản cập nhật phần mềm đều yêu cầu một bộ test case mới. Tester tạo ra các test case này để bao quát toàn diện các khía cạnh của sự thay đổi. Chuyên viên kiểm thử cần đảm bảo rằng mỗi trường hợp kiểm thử đủ mạnh để phát hiện ra vấn đề, qua đó giảm thiểu tối đa khả năng lỗi bị bỏ sót.

  • Hợp tác với đội ngũ phát triển

Tester không làm việc độc lập mà thường kết hợp chặt chẽ với đội ngũ phát triển, truyền đạt hiệu quả các vấn đề được phát hiện và hỗ trợ họ trong việc xử lý và khắc phục. 

1.3. Mức lương của Tester là bao nhiêu?

Mức lương của Tester tại Việt Nam trung bình từ 9 triệu đồng đến 40 triệu đồng, tùy thuộc vào vị trí, kinh nghiệm, ngoại ngữ của nhân sự (Theo khảo sát của ITviec). Mức lương thường được phân chia như sau: 

Trong suốt lộ trình Tester roadmap, mức lương của Tester sẽ được phân chia dựa trên cấp bậc và kinh nghiệm của họ:

2. Học Tester bắt đầu từ đâu? Lộ trình chi tiết dành cho người mới bắt đầu

2.1. Bước 1: Nắm vững kiến thức cơ bản về kiểm thử 

Việc nắm vững các khái niệm cơ bản về kiểm thử là nền tảng quan trọng giúp bạn hiểu được bản chất công việc của một Tester, từ đó phát triển các kỹ năng cần thiết để kiểm thử phần mềm một cách hiệu quả. 

Một số kiến thức cơ bản để giúp bạn tìm hiểu xem học tester bắt đầu từ đâu:

  • Tìm hiểu các khái niệm cơ bản như Bug, Defect, Test Case, Test Plan, Test Scenario để thích nghi với môi trường dự án phần mềm, phải làm việc với các thuật ngữ công nghệ. 
  • Phân loại Testing và tìm hiểu về các loại kiểm thử phổ biến (Functional Testing, Performance Testing, Regression Testing, Security Testing), từ đó chọn cho mình hướng đi phù hợp. Nhưng với kinh nghiệm của nhiều chuyên gia hàng đầu tại VietIS Education, bạn nên bắt đầu với Manual Testing để xây dựng nền tảng vững chắc. 
  • Tìm hiểu một số quy trình kiểm thử phần mềm, bao gồm: Waterfall, Agile, Scrum để chuẩn bị đủ thông tin cho công việc chính thức sau này. 

2.2. Bước 2: Thành thạo kỹ năng nền tảng 

Để trở thành một Tester chuyên nghiệp, việc thành thạo các kỹ năng nền tảng không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả mà còn hỗ trợ bạn xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình kiểm thử. Dưới đây là những kỹ năng nền tảng quan trọng mà bạn cần tập trung phát triển:

  • Tư duy logic: Đây là kỹ năng cốt lõi, đóng vai trò quan trọng giúp Tester hiểu rõ yêu cầu phần mềm từ tài liệu hoặc khách hàng, từ đó xác định phạm vi kiểm thử. Tư duy logic giúp Tester dự đoán các lỗi có thể xảy ra và đặt các câu hỏi như: “Tính năng này có hoạt động đúng theo kịch bản người dùng không?” 
  • Kỹ năng phân tích: Kỹ thuật phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis) giúp Tester tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của bug thay vì chỉ tập trung vào hiện tượng. 
  • Kỹ năng giao tiếp: Tester cần biết cách báo cáo lỗi một cách rõ ràng, cụ thể, kèm theo hình ảnh minh họa (evidence) để đội ngũ phát triển dễ dàng nắm bắt vấn đề. Ngoài ra, việc viết các tài liệu như test case, test plan, hay test report đòi hỏi sự mạch lạc và chuyên nghiệp. Trong môi trường làm việc nhóm, kỹ năng trao đổi và lắng nghe là không thể thiếu, đặc biệt với mô hình làm việc hiện đại như Agile hoặc Scrum. 
  • Kỹ năng quản lý thời gian: Trong những dự án yêu cầu kiểm thử nhiều tính năng trong thời gian ngắn, việc quản lý tốt thời gian (có thể sử dụng công cụ) sẽ giúp bạn theo dõi tiến độ và hoàn thành đúng hạn. 

2.3. Bước 3: Làm quen với các công cụ Testing 

Đây là một bước quan trọng trong hành trình trở thành một Tester chuyên nghiệp. Những công cụ này giúp bạn tối ưu hóa công việc kiểm thử, cải thiện hiệu suất và đảm bảo chất lượng phần mềm. 

  • Chọn công cụ phù hợp với mục tiêu 

– Với Manual Testing: Một số công cụ phổ biến như JIRA và Trello giúp bạn theo dõi và quản lý các lỗi (bug) một cách hệ thống, tạo điều kiện cho việc giao tiếp hiệu quả với đội phát triển. Ngoài ra, TestRail là một công cụ mạnh mẽ dùng để quản lý test case, giúp bạn lập kế hoạch kiểm thử và lưu trữ toàn bộ dữ liệu kiểm thử một cách khoa học. Các công cụ này đều có giao diện trực quan, phù hợp cho cả người mới bắt đầu.

– Với Automation Testing: Selenium là công cụ phổ biến nhất để kiểm thử các ứng dụng web, cung cấp khả năng tự động hóa các thao tác trên trình duyệt. Nếu bạn muốn một giải pháp toàn diện hơn, Katalon Studio là lựa chọn đáng cân nhắc với giao diện thân thiện và tính năng mạnh mẽ. Bên cạnh đó, Postman là một công cụ kiểm thử API cực kỳ hữu ích, cho phép bạn thực hiện các yêu cầu (request) và kiểm tra phản hồi (response) của API một cách dễ dàng. 

  • Thực hành với công cụ Testing

Sau khi tìm hiểu về các công cụ, bạn nên thực hành trực tiếp để hiểu rõ cách chúng hoạt động. Ví dụ, bạn có thể tạo một tài khoản trên JIRA và thử nghiệm cách tạo và quản lý lỗi. Tương tự, bạn có thể sử dụng Selenium để tự động hóa một số thao tác cơ bản trên trình duyệt, như điền vào biểu mẫu hoặc đăng nhập vào một trang web. Thực hành trên các dự án giả lập hoặc bài tập mẫu sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng các công cụ này.

  • Tự học công cụ mới 

Các công cụ luôn thay đổi và cập nhật liên tục. Bạn có thể tự học các tool mới thông qua tài liệu hoặc các khóa học trực tuyến. Ngoài ra, tham gia vào các cộng đồng Tester trên mạng xã hội hoặc diễn đàn chuyên ngành cũng là cách tốt để học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước.

2.4. Bước 4: Học một số ngôn ngữ lập trình phục vụ cho hoạt động Test

Tuy không phải yêu cầu bắt buộc với mọi Tester, song kiến thức lập trình là kiến thức cần thiết để giúp bạn mở rộng khả năng phân tích, xử lý dữ liệu và làm việc với các hệ thống phức tạp. Dưới đây là một số gợi ý từ VietIS Education:

  • Java: Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng (OOP) được thiết kế để “viết một lần, chạy mọi nơi” (Write Once, Run Anywhere). Đây là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất thế giới, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là phát triển ứng dụng Android. Java nổi bật với sự ổn định, hiệu suất cao, và khả năng mở rộng.
  • Python: Python là một ngôn ngữ lập trình đa năng, dễ học và dễ sử dụng, phù hợp với nhiều mục đích khác nhau. Ngôn ngữ này có cú pháp đơn giản, giúp lập trình viên tập trung vào giải quyết vấn đề hơn là các chi tiết kỹ thuật. Python được sử dụng phổ biến để phát triển trò chơi, trang web, và ứng dụng di động nhờ vào các framework mạnh mẽ 
  • C++: C++ là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ, được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất và quản lý tài nguyên bộ nhớ một cách hiệu quả. Đây là ngôn ngữ lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ xử lý cao, chẳng hạn như phần mềm hệ thống, trò chơi điện tử, và ứng dụng đồ họa. C++ thường được sử dụng để phát triển phần mềm trên nền tảng Windows, nhưng nhờ khả năng đa nền tảng, nó cũng có thể được biên dịch trên các hệ điều hành Linux và MacOS.

2.5. Bước 5: Thực hành và tham gia dự án thực tế

Học lý thuyết quan trọng, nhưng thực hành tại dự án thực tế còn quan trọng hơn rất nhiều. Bởi đây là bước nhảy quan trọng giúp bạn chuyển từ lý thuyết sang áp dụng thực tiễn, xây dựng kinh nghiệm và nâng cao khả năng làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.

  • Thực hành với bài tập mẫu hoặc dự án giả lập. Bạn có thể tập test ứng dụng web, kiểm thử API, hoặc tự tạo và chạy test case 
  • Thực tập tại công ty phần mềm thông qua mentor, liên kết với khóa học hoặc tìm job và ứng tuyển như các công việc thông thường 

3. Học tester ở đâu?

Học tester ở đâu, học tester bắt đầu từ đâu, học như thế nào,… luôn luôn là câu hỏi mà nhiều bạn mới vào ngành trăn trở. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều khóa học CNTT, các lớp học đào tạo Tester, tuy nhiên việc lựa chọn một đơn vị uy tín, với chương trình đào tạo chất lượng cao, bám sát với công việc tại doanh nghiệp thực chiến và bảo đảm được đầu ra công việc không phải điều dễ dàng.

VietIS Education nằm trong hệ sinh thái của VietIS – DN với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực triển khai dự án phần mềm cho khách hàng Nhật Bản cam kết đào tạo Tester cho người mới bắt đầu. Sau khóa học, học viên được đảm bảo công việc thực tập trong vòng 2-3 tháng. VietIS Education cũng hỗ trợ học viên giới thiệu việc làm và có cơ hội trở thành nhân sự chính thức của doanh nghiệp nếu đạt các tiêu chuẩn đầu ra. 

Kết luận

Trở thành một Tester chuyên nghiệp đòi hỏi sự kiên trì và học hỏi liên tục. Bắt đầu từ việc nắm vững kiến thức cơ bản, phát triển kỹ năng nền tảng, làm quen công cụ, học lập trình và tham gia dự án thực tế, bạn sẽ xây dựng được nền tảng vững chắc cho sự nghiệp. Nếu quan tâm về khóa học Tester vui lòng liên hệ với VietIS Education – Học thực tiễn, Làm thực chiến qua website hoặc hotline 0963505030 để được tư vấn hoàn toàn miễn phí. 

Bài viết liên quan

Sự chuyển mình của công nghệ thông tin dưới tác động AI: Liệu con người có bị thay thế?

Công nghệ thông tin (CNTT) và trí tuệ nhân tạo (AI) đang hòa quyện vào nhau, tạo nên một cuộc cách mạng công nghệ với tốc độ chóng mặt. Sự kết hợp này không chỉ thay đổi cách chúng ta làm việc, giao tiếp và giải trí, mà còn đặt ra những câu hỏi lớn về tương lai của lực lượng lao động, đặc biệt là trong ngành CNTT.

Liệu AI sẽ thay thế con người, hay sẽ mở ra những cơ hội mới, đòi hỏi những kỹ năng mới? Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích sự chuyển mình của CNTT dưới tác động của AI, đánh giá tác động của nó đến thị trường lao động và đề xuất những giải pháp để chuẩn bị cho một tương lai nơi con người và AI cùng phát triển.

1. Tổng quan về sự chuyển mình của công nghệ thông tin và AI

Sự phát triển vượt bậc của AI trong CNTT

Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã có những bước tiến vượt bậc, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin (CNTT). Các thuật toán học máy (Machine Learning) ngày càng tinh vi, cho phép máy tính tự động học hỏi và cải thiện hiệu suất mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.

Sự phát triển của các mạng nơ-ron sâu (Deep Learning) đã mở ra những khả năng mới trong việc xử lý ngôn ngữ tự nhiên, nhận dạng hình ảnh và dự đoán xu hướng. Điều này đã tạo ra một làn sóng ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực của CNTT, từ phát triển phần mềm, quản lý dữ liệu đến bảo mật thông tin.

Ứng dụng AI trong các lĩnh vực khác nhau của CNTT

AI đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của CNTT, mang lại những hiệu quả đáng kể.

  • Trong phát triển phần mềm, AI có thể giúp tự động hóa việc kiểm tra lỗi, viết mã và tối ưu hóa hiệu suất.
  • Trong quản lý dữ liệu, AI có thể phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để tìm ra thông tin giá trị và dự đoán xu hướng.
  • Trong bảo mật thông tin, AI có thể giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ví dụ, các công cụ phân tích hành vi người dùng dựa trên AI có thể phát hiện hoạt động đáng ngờ và cảnh báo cho người quản trị hệ thống.

Những thách thức và cơ hội đi kèm

Sự phát triển của AI trong CNTT mang lại cả thách thức và cơ hội. Một trong những thách thức lớn nhất là nguy cơ mất việc làm đối với những người làm công việc lặp đi lặp lại và dễ dàng tự động hóa.

Tuy nhiên, AI cũng tạo ra những cơ hội mới cho những người có kỹ năng chuyên môn cao và khả năng sáng tạo. Những công việc liên quan đến phát triển, triển khai và quản lý các hệ thống AI sẽ ngày càng quan trọng. Ngoài ra, AI cũng mở ra cơ hội để cải thiện hiệu suất, giảm chi phí và tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới.

2. Tác động của AI đến thị trường lao động trong ngành CNTT

Các công việc CNTT có nguy cơ bị thay thế bởi AI

Một trong những lo ngại lớn nhất khi AI phát triển là tác động đến thị trường lao động. Liệu AI sẽ thay thế con người trong các công việc CNTT, hay tạo ra việc làm mới và nâng cao năng suất?

Một số công việc CNTT có nguy cơ cao bị thay thế bởi AI trong tương lai gần. Đây thường là các công việc lặp đi lặp lại, có tính quy trình cao và không đòi hỏi nhiều kỹ năng sáng tạo. Ví dụ: nhập liệu, kiểm tra dữ liệu, hỗ trợ kỹ thuật cơ bản và kiểm thử phần mềm.

Các công cụ RPA (Robotic Process Automation) có thể tự động thực hiện các tác vụ này nhanh chóng và chính xác hơn con người. Điều này có thể dẫn đến việc giảm số lượng nhân viên cần thiết cho các công việc này.

Ảnh minh họa AI đang dần tham gia và hỗ trợ con người làm việc

Các kỹ năng CNTT cần thiết trong kỷ nguyên AI

Trong kỷ nguyên AI, kỹ năng nào sẽ trở nên quan trọng? Chắc chắn, kỹ năng liên quan đến AI được đánh giá cao, bao gồm học máy, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, thị giác máy tính và khoa học dữ liệu.

Tuy nhiên, kỹ năng mềm cũng rất cần thiết. Tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo và giao tiếp sẽ giúp con người làm việc với AI, hiểu cách AI hoạt động và ứng dụng AI để xử lý vấn đề phức tạp. Ngoài ra, kỹ năng quản lý dự án, lãnh đạo và làm việc nhóm cũng là yếu tố quan trọng để triển khai và quản lý dự án AI thành công.

Cơ hội việc làm mới do AI tạo ra

Mặc dù AI có thể thay thế một số công việc, nhưng nó cũng tạo ra nhiều cơ hội việc làm. Các công việc liên quan đến phát triển, triển khai và quản lý hệ thống AI sẽ ngày càng được chú trọng. Ví dụ: kỹ sư AI, nhà khoa học dữ liệu, chuyên gia học máy và chuyên gia bảo mật AI.

Ngoài ra, AI cũng mở ra công việc mới trong giáo dục, y tế và giải trí. Chẳng hạn, AI được dùng để cá nhân hóa chương trình học, quản lý thông tin bệnh nhân hoặc tạo ra trải nghiệm giải trí mới lạ.

3. Chuẩn bị cho tương lai: Con người và AI cùng phát triển

Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân lực CNTT

Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng, con người cần chủ động trang bị kiến thức và kỹ năng mới. Hợp tác giữa con người và AI chính là chìa khóa để khai thác tối đa tiềm năng công nghệ, hướng tới một tương lai bền vững và sáng tạo.

Các chương trình đào tạo nên tập trung vào lĩnh vực trọng yếu như:

  • Học máy (Machine Learning)
  • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • Khoa học dữ liệu (Data Science)
  • Kỹ năng mềm: tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo và giao tiếp

Các khóa học trực tuyến, hội thảo chuyên đề hay đào tạo tại chỗ giúp cập nhật kiến thức và kỹ năng một cách linh hoạt. Bên cạnh đó, việc tự học và tham gia cộng đồng chuyên môn cũng tạo cơ hội trao đổi, cập nhật xu hướng và rèn luyện thực hành.

Vai trò của giáo dục trong kỷ nguyên AI

Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc chuẩn bị lực lượng lao động tương lai. Các trường học và đại học cần:

  • Cập nhật chương trình giảng dạy, tăng cường các môn khoa học máy tính, toán học, thống kê và khoa học dữ liệu.
  • Khuyến khích học sinh, sinh viên phát triển kỹ năng mềm, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.
  • Xây dựng môi trường học tập thúc đẩy hợp tác, sáng tạo và thực hành, giúp người học sẵn sàng ứng dụng AI trong công việc tương lai.

Kết luận

Sự chuyển mình của công nghệ thông tin dưới tác động của AI là một quá trình không thể tránh khỏi. Thay vì lo sợ bị thay thế, chúng ta nên chủ động nắm bắt cơ hội, trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để thích ứng với sự thay đổi này. Sự hợp tác giữa con người và AI sẽ là chìa khóa để xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho ngành CNTT và toàn xã hội.

Top 5 ngôn ngữ lập trình “hái ra tiền” trong tương lai

Trong bối cảnh kinh tế số bùng nổ, trí tuệ nhân tạo, blockchain, và điện toán đám mây đang tái định hình toàn bộ ngành công nghiệp phần mềm. Nhu cầu nhân lực IT ngày càng tăng trưởng mạnh, nhưng sự thật đáng chú ý là không phải ngôn ngữ lập trình nào cũng mang lại giá trị cao về thu nhập và cơ hội nghề nghiệp.

Theo báo cáo mới nhất từ Stack Overflow Developer Survey 2024 cùng dữ liệu tuyển dụng từ Indeed và LinkedIn, thị trường đang cho thấy sự phân hoá rõ rệt: những ngôn ngữ phổ biến phục vụ số đông có thể giúp lập trình viên dễ tìm việc, nhưng chỉ một số ít ngôn ngữ thực sự trở thành “mỏ vàng” nhờ tính ứng dụng trong các lĩnh vực tăng trưởng nóng như AI, phân tích dữ liệu lớn, tài chính - fintech, và phát triển hệ thống quy mô lớn.

Vậy, đâu là những ngôn ngữ không chỉ mang tính phổ biến mà còn hứa hẹn mức lương khủng, mở ra cánh cửa sự nghiệp vững chắc trong 5-10 năm tới? Dựa trên dữ liệu thị trường và xu hướng công nghệ toàn cầu, ngay bài viết dưới đây sẽ chỉ ra TOP 5 ngôn ngữ lập trình “hái ra tiền” trong tương lai mà bất kỳ lập trình viên nào cũng nên cân nhắc trang bị cho mình.

1. Python 

Python là một ngôn ngữ lập trình có lịch sử dài, ra đời vào năm 1989 bởi Guido van Rossum, kế thừa từ ngôn ngữ ABC. Trong thập kỷ vừa qua, Python đã trở thành một trong những ngôn ngữ phát triển nhanh nhất và được các công ty công nghệ lớn như Google, Facebook, và Netflix sử dụng trong các sản phẩm cốt lõi. Khả năng đọc và linh hoạt của Python - cú pháp gần giống tiếng Anh khiến Python trở thành lựa chọn yêu thích của người mới bắt đầu và lập trình viên chuyên nghiệp.

Python sở hữu hệ thống thư viện phong phú và mạnh mẽ.

  • Web Development: Framework như Django hay Flask đã giúp xây dựng các ứng dụng nổi tiếng như Instagram, YouTube.
  • Machine Learning & AI: Thư viện TensorFlow, PyTorch và Theano cho phép phát triển mạng nơ-ron nhân tạo và các ứng dụng AI tiên tiến.
  • Tài chính và Y tế: Python trở thành ngôn ngữ chuẩn trong phân tích dữ liệu, dự đoán và xử lý dữ liệu lớn.

Ngoài ra, Python còn được sử dụng rộng rãi trong tự động hóa, khoa học dữ liệu, nghiên cứu sinh học, trí tuệ nhân tạo, giúp lập trình viên dễ dàng chuyển đổi giữa các lĩnh vực khác nhau mà không cần học lại từ đầu.

Độ phổ biến:

  • PYPL Index (2024): Python đứng đầu về mức độ phổ biến, vượt qua Java và JavaScript.
  • Stack Overflow Developer Survey (2024): Python là ngôn ngữ được yêu thích và sử dụng nhiều nhất.
  • GitHub Octoverse (2024): Python chiếm tỷ lệ cao trong số lượng dự án mã nguồn mở.
Theo PYPL Index (2024): Python đứng đầu về mức độ phổ biến

Ưu điểm:

  • Dễ học và sử dụng: Cú pháp rõ ràng, dễ hiểu.
  • Thư viện phong phú: Hỗ trợ nhiều lĩnh vực như NumPy, Pandas, TensorFlow, Django.
  • Cộng đồng lớn mạnh: Hỗ trợ từ cộng đồng rộng lớn và tài liệu phong phú.

Nhược điểm:

  • Hiệu suất thấp: So với các ngôn ngữ biên dịch như C++, Python có hiệu suất thấp hơn.
  • Quản lý bộ nhớ: Python sử dụng garbage collection, đôi khi gây ra độ trễ không mong muốn.

Tiềm năng và mức thu nhập:

Python là ngôn ngữ có nhu cầu tuyển dụng rất cao nhờ vào sự bùng nổ của các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu, DevOps, phát triển web. Mức lương trung bình cho lập trình viên Python dao động từ 21.000.000 VND - 47.000.000 VND, tùy theo kinh nghiệm và kỹ năng.

  • Junior (0-2 năm kinh nghiệm): 21.000.000 - 30.000.000 VND
  • Mid-level (2-5 năm kinh nghiệm): 30.000.000 - 40.000.000 VND
  • Senior (trên 5 năm kinh nghiệm): 40.000.000 - 47.000.000 VND hoặc cao hơn

Nguồn cung lập trình viên Python hiện còn khan hiếm, vì vậy các công ty sẵn sàng trả mức lương cao để thu hút và giữ chân nhân tài.

2. Java

Java  là ngôn ngữ lập trình được phát triển vào năm 1995 bởi Sun Microsystems, nay thuộc Oracle. Java nổi bật với phương châm “Write once, run anywhere”, cho phép ứng dụng chạy trên nhiều nền tảng khác nhau mà không cần thay đổi code. Java được coi là ngôn ngữ chủ đạo cho các hệ thống doanh nghiệp, ứng dụng server-side và phát triển Android.

Các ứng dụng tiêu biểu của Java:

  • Enterprise applications: Hệ thống ERP, CRM, quản lý ngân hàng, và các ứng dụng doanh nghiệp quy mô lớn.
  • Android development: Java là ngôn ngữ chính cho phát triển ứng dụng Android từ nhiều năm nay.
  • Big Data & IoT: Java được dùng trong Hadoop, Apache Spark và các giải pháp nhúng, thiết bị IoT.

Java có hệ sinh thái thư viện và framework mạnh mẽ, như Spring, Hibernate, giúp lập trình viên phát triển ứng dụng doanh nghiệp nhanh chóng và chuẩn hóa. Java cũng là ngôn ngữ linh hoạt, cho phép chuyển đổi dễ dàng giữa các dự án doanh nghiệp, mobile và hệ thống nhúng.

Độ phổ biến:

Số liệu thống kê về độ phổ biến của JavaScript
  • PYPL Index 2024: Java đứng thứ 2 về mức độ phổ biến, sau Python.
  • Stack Overflow Developer Survey 2024: Java nằm trong top 10 ngôn ngữ được yêu thích và sử dụng nhiều nhất.
  • GitHub Octoverse 2024: Java xếp thứ 4 về số lượng dự án mã nguồn mở.

Ưu điểm:

  • Ổn định và mạnh mẽ: Phù hợp với hệ thống doanh nghiệp quy mô lớn.
  • Chạy đa nền tảng: JVM giúp ứng dụng chạy trên Windows, Linux, macOS mà không cần thay đổi code.
  • Thư viện/framework phong phú: Spring, Hibernate, Kafka, Spark,… hỗ trợ lập trình nhanh, chuẩn hóa.
  • Cộng đồng lớn: Hỗ trợ từ lập trình viên toàn cầu, tài liệu phong phú.

Nhược điểm:

  • Cú pháp dài, phức tạp: So với Python hay JavaScript, Java cần nhiều dòng lệnh hơn cho cùng một chức năng.
  • Tốn tài nguyên: Java sử dụng nhiều bộ nhớ và CPU hơn các ngôn ngữ hiện đại nhẹ nhàng.
  • Khó học với người mới: Do cú pháp chi tiết, đôi khi gây khó khăn cho lập trình viên mới.

Tiềm năng và mức thu nhập:
Java vẫn là ngôn ngữ “hái ra tiền” nhờ nhu cầu doanh nghiệp lớn và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghệ.

  • Junior (0-2 năm kinh nghiệm): 18.000.000 - 28.000.000 VND
  • Mid-level (2-5 năm kinh nghiệm): 28.000.000 - 38.000.000 VND
  • Senior (>5 năm kinh nghiệm): 38.000.000 - 45.000.000 VND hoặc cao hơn
    Nguồn cung lập trình viên Java vẫn tương đối ổn định, nhưng các chuyên gia có kinh nghiệm với Spring, Big Data, và hệ thống doanh nghiệp luôn được săn đón với mức lương cao.

3. JavaScript

JavaScript là ngôn ngữ lập trình  ra đời năm 1995 bởi Brendan Eich tại Netscape, ban đầu chỉ dùng để tương tác trên trình duyệt web. Hiện nay, JavaScript đã phát triển thành ngôn ngữ toàn diện, không chỉ front-end mà còn back-end với Node.js, và ứng dụng di động với React Native. JavaScript sở hữu hệ sinh thái thư viện và framework phong phú:

  • Front-end development: React, Angular, Vue.js giúp xây dựng giao diện người dùng tương tác, mượt mà.
  • Back-end development: Node.js và Express.js cho phép xây dựng API, microservices, server-side app mạnh mẽ.
  • Mobile development: React Native giúp phát triển ứng dụng di động đa nền tảng với cùng một codebase.
  • Desktop development: Electron cho phép tạo ứng dụng desktop chạy trên Windows, MacOS và Linux.

Nhờ sự linh hoạt này, JavaScript được ứng dụng rộng rãi trong các startup công nghệ, công ty phần mềm, nền tảng thương mại điện tử và ứng dụng di động. Người học JavaScript có thể nhanh chóng chuyển đổi giữa web, mobile và desktop mà không cần học thêm ngôn ngữ khác.

Độ phổ biến:

  • PYPL Index 2024: JavaScript đứng thứ 2 về mức độ phổ biến.
  • Stack Overflow Developer Survey 2024: JavaScript là ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trong phát triển web front-end.
  • GitHub Octoverse 2024: JavaScript giữ vị trí số 2 về số lượng dự án mở và đóng góp.
Số liệu thống kê về độ phổ biến của các ngôn ngữ lập trình trong 10 năm qua (theo GitHub Octoverse)

Ưu điểm:

  • Linh hoạt: dùng cả front-end và back-end.
  • Framework mạnh: React, Angular, Vue.js giúp tăng tốc phát triển ứng dụng.
  • Cộng đồng lớn: tài liệu, bài hướng dẫn và plugin phong phú.

Nhược điểm:

  • Khó quản lý code lớn nếu không dùng framework hoặc TypeScript.
  • Vấn đề bảo mật web nếu lập trình không đúng chuẩn.

Tiềm năng và mức thu nhập:
JavaScript có nhu cầu tuyển dụng lớn trong các công ty công nghệ, startup, đặc biệt trong phát triển web và ứng dụng di động.

  • Junior (0-2 năm): 9.000.000 - 16.000.000 VND
  • Mid-level (2-5 năm): 16.000.000 - 32.000.000 VND
  • Senior (>5 năm): 32.000.000 - 42.000.000 VND hoặc cao hơn

4. C++ 

C++  là ngôn ngữ lập trình ra đời vào năm 1983, do Bjarne Stroustrup phát triển từ ngôn ngữ C. C++ nổi bật với khả năng lập trình hướng đối tượng, quản lý bộ nhớ trực tiếp và tối ưu hiệu suất, trở thành ngôn ngữ yêu thích trong các lĩnh vực đòi hỏi tốc độ cao như game, tài chính, phần mềm nhúng và hệ thống thời gian thực.

Ứng dụng nổi bật của C++:

  • Game development: Unreal Engine, các game AAA sử dụng C++ cho hiệu suất tối ưu.
  • High-frequency trading: Các hệ thống giao dịch tài chính tốc độ cao thường viết bằng C++.
  • Embedded systems & IoT: C++ được dùng trong robot, thiết bị nhúng, phần mềm điều khiển.

C++ cung cấp thư viện tiêu chuẩn STL mạnh mẽ và các thư viện chuyên dụng cho đồ họa, mạng và xử lý song song. Nhờ đó, lập trình viên có thể triển khai dự án hiệu suất cao trong nhiều lĩnh vực khác nhau mà vẫn tối ưu tốc độ và bộ nhớ.

Độ phổ biến:

  • PYPL Index 2024: C++ xếp thứ 5 về mức độ phổ biến.
  • GitHub Octoverse 2024: Top 6 về số lượng dự án mã nguồn mở.
  • Stack Overflow 2024: C++ vẫn giữ vị trí quan trọng trong các ngành đòi hỏi hiệu suất cao.
Số liệu thống kê về độ phổ biến của các ngôn ngữ lập trình (theo PYPL Index )

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cao, kiểm soát bộ nhớ tốt: Phù hợp cho ứng dụng đòi hỏi tốc độ và tối ưu tài nguyên.
  • Hỗ trợ lập trình hướng đối tượng mạnh mẽ: Cho phép thiết kế ứng dụng linh hoạt và mở rộng.
  • Đa năng: Thích hợp game, phần mềm nhúng, hệ thống lớn, thuật toán phức tạp.

Nhược điểm:

  • Khó học: Cú pháp phức tạp, khó tiếp cận với người mới.
  • Quản lý bộ nhớ: Không có garbage collection, dễ dẫn đến lỗi bộ nhớ nếu không cẩn thận.
  • Phát triển chậm hơn các ngôn ngữ scripting: Cần nhiều thời gian biên dịch và debugging.

Tiềm năng và mức thu nhập:
C++ là ngôn ngữ có giá trị cao trong các lĩnh vực đặc thù như game, fintech, phần mềm nhúng. Do nhu cầu tuyển dụng cao và nguồn cung hạn chế, lập trình viên C++ được trả mức lương hấp dẫn:

  • Junior (0-2 năm kinh nghiệm): 18.000.000 - 25.000.000 VND
  • Mid-level (2-5 năm kinh nghiệm): 28.000.000 - 38.000.000 VND
  • Senior (>5 năm kinh nghiệm): 40.000.000 - 50.000.000 VND hoặc cao hơn

Dù không phổ biến như Python hay JavaScript, C++ vẫn giữ vị trí quan trọng trong các ngành công nghệ đòi hỏi tốc độ, tối ưu tài nguyên và hệ thống phức tạp. Những lập trình viên chuyên sâu C++ luôn được săn đón và nhận mức lương cạnh tranh.

5. C# 

C# là ngôn ngữ lập trình được Microsoft phát triển vào năm 2000, nằm trong hệ sinh thái .NET. C# là ngôn ngữ hướng đối tượng, hiện đại và dễ học, được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng Windows, web, game và dịch vụ doanh nghiệp.

Ứng dụng của C#:

  • Windows apps: Phát triển phần mềm trên nền tảng Microsoft, từ desktop đến cloud.
  • Game development: Unity sử dụng C# làm ngôn ngữ chính, giúp lập trình viên tạo game 2D, 3D và VR/AR.
  • Web development: ASP.NET Core giúp xây dựng ứng dụng web, API và dịch vụ backend mạnh mẽ.

C# hỗ trợ lập trình hướng đối tượng, LINQ, async/await và nhiều tính năng hiện đại, giúp lập trình viên viết code hiệu quả, dễ bảo trì và mở rộng. Hệ sinh thái .NET cung cấp thư viện phong phú, giúp lập trình viên dễ dàng chuyển đổi giữa desktop, web và game.

Xu hướng:

  • PYPL Index 2024: C# đứng thứ 4 về mức độ phổ biến.
  • GitHub Octoverse 2024: C# xếp thứ 5 về số lượng dự án mở.
  • Stack Overflow 2024: C# vẫn là ngôn ngữ được yêu thích, đặc biệt trong game và Windows app.
Số liệu tổng hợp về độ phổ biến của các ngôn ngữ lập trình

Ưu điểm:

  • Tích hợp tốt với hệ sinh thái Microsoft: Visual Studio, Azure, Windows apps.
  • Thư viện và framework đa dạng: .NET, Unity, ASP.NET Core.
  • Hỗ trợ lập trình hướng đối tượng mạnh mẽ: Giúp phát triển phần mềm có cấu trúc rõ ràng.
  • Cross-platform: Với .NET Core, có thể chạy trên Windows, Linux, macOS.

Nhược điểm:

  • Ít phổ biến ngoài Windows và Unity: Chưa phổ biến như Python hoặc JavaScript.
  • Cộng đồng nhỏ hơn: So với Java, Python hay JavaScript, cộng đồng lập trình viên C# hạn chế hơn.
  • Hiệu suất thấp hơn C++: Đối với các ứng dụng đòi hỏi tốc độ tối đa.

Tiềm năng và mức thu nhập:

C# giữ vị trí quan trọng trong lĩnh vực doanh nghiệp, game và ứng dụng Windows. Nhân lực có kinh nghiệm với Unity, .NET, ASP.NET luôn được săn đón và nhận mức lương cạnh tranh.

  • Junior (1-2 năm kinh nghiệm): 20.000.000 VND
  • Mid-level (3-4 năm kinh nghiệm): 28.000.000 VND
  • Senior (>5 năm kinh nghiệm): 35.000.000 - 40.000.000 VND hoặc cao hơn

Kết luận: 

Trong thời đại công nghệ số, việc lựa chọn ngôn ngữ lập trình phù hợp không chỉ giúp lập trình viên nâng cao kỹ năng mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp và mức thu nhập hấp dẫn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt trên con đường sự nghiệp của mình.

Tại sao Nhật Bản là điểm đến hấp dẫn cho kỹ sư IT Việt Nam?

Cơ hội việc làm rộng mở cùng chính sách thu hút nhân tài hấp dẫn, Nhật Bản trở thành điểm đến của nhiều kỹ sư CNTT Việt Nam trên hành trình sự nghiệp.

Chính sách hút nguồn lực chuyên môn cao

Dân số Nhật Bản đã ghi nhận mức giảm liên tục trong 15 năm qua. Đối mặt với tình trạng già hoá dân số, Nhật Bản đã đưa ra đề án “Xã hội 5.0”, lấy con người làm trung tâm thông qua phát triển các ngành số như dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và robot.

Tuy nhiên, theo Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản, nước này sẽ thiếu hụt khoảng 789.000 nhân lực công nghệ thông tin (CNTT) vào năm 2030. Điều này có nghĩa rằng, Nhật không đủ nguồn lực tay nghề cao trong nước để tự đáp ứng cho tham vọng chuyển đổi số.

Để thu hút nhân tài nước ngoài, chính phủ Nhật Bản đã đưa ra nhiều chính sách. Mới đây, Ủy ban Tư pháp Hạ viện Nhật Bản đã thông qua dự luật tạo điều kiện cho lao động nước ngoài trình độ cao có thể định cư, mang gia đình sang đoàn tụ, làm việc không thời hạn tại Nhật Bản.

Đây chính là “dư địa" mà các doanh nghiệp IT Việt đang hướng đến.

Cơ hội và thách thức nào cho doanh nghiệp Việt?

Việt Nam và Nhật Bản đang là đối tác chiến lược toàn diện và là đối tác chuyển đổi số lớn thứ 2 của Nhật Bản. Các doanh nghiệp Nhật Bản định hình rất rõ xu hướng dịch chuyển tới Việt Nam trong hầu hết các ngành và tất cả các tầng công việc từ nghiên cứu, thiết kế đến sản xuất, kiểm thử.

Việc Nhật Bản “chọn mặt gửi vàng" tại Việt Nam là điều không quá ngạc nhiên. Đầu tiên, rất nhiều doanh nghiệp IT Việt đã “Nhật tiến" trong thập kỷ qua và đạt được những thành tựu nhất định. Cả hai đất nước không chỉ gần gũi về mặt văn hoá mà còn gần về mặt địa lý khi chỉ cách nhau khoảng 6 tiếng bay.

Ngoài ra, so với dân số giảm dần theo mỗi năm của Nhật thì dân số Việt Nam vẫn đang trên đà tăng trưởng. Trong năm 2023, cả nước đang có gần 400.000 kỹ sư CNTT và hơn 50.000 sinh viên chuyên ngành công nghệ tốt nghiệp mỗi năm. Các nhân tài IT Việt được đào tạo về những công nghệ tiên tiến như AI, dữ liệu lớn, bảo mật,… từ trên ghế nhà trường, sẵn sàng “lấp vào" khoảng trống nhân sự tại Nhật Bản.

3 Bài toán cần giải quyết

Thách thức đầu tiên là rào cản về ngôn ngữ. Người Nhật chủ yếu giao tiếp với nhau bằng tiếng mẹ đẻ và rất ít dùng tiếng Anh. Vì vậy, bước đầu tiên để gây ấn tượng và dành được sự tín nhiệm của đối tác Nhật là phải thành thạo ngôn ngữ của họ.

Tiếp theo là kỳ vọng của đối tác Nhật về dịch vụ ngày càng cao. Các doanh nghiệp Nhật muốn đối tác Việt Nam tham gia vào những vị trí phức tạp hơn trong quy trình sản xuất phần mềm, như tư vấn, phân tích, đưa ra giải pháp, thiết kế (thay vì chỉ lập trình và kiểm thử như trước).

Tuy nhiên, Việt Nam vẫn còn thiếu những nhân sự Việt có chuyên môn và trình độ đáp ứng được các yêu cầu này. Cụ thể, theo báo cáo của TopDev, trong hơn 57.000 sinh viên tốt nghiệp mỗi năm chỉ khoảng 30% đáp ứng được những kỹ năng và chuyên môn thực tế mà doanh nghiệp đặt ra.

VietIS Education giải quyết bài toán trên như thế nào?

Thành lập từ năm 2013, VietIS là một trong những doanh nghiệp hàng đầu có kinh nghiệm hơn 13 năm trong lĩnh vực cung cấp giải pháp công nghệ cho thị trường Nhật Bản. Với mục tiêu xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, VietIS đang triển khai nhiều phương án để hỗ trợ kỹ sư IT sang Nhật làm việc.

Đào tạo Nhật ngữ và trình độ công nghệ thông tin

Hiểu được tầm quan trọng của ngôn ngữ trong giao tiếp và làm việc tại đất nước Nhật Bản, VietIS Education đã triển khai khóa đào tạo tiếng Nhật, trong đó tập trung vào nâng cao mặt bằng trình độ Nhật ngữ của ứng viên. Nội dung chương trình học định hướng thực tế tại doanh nghiệp, nổi bật là các học phần tiếng Nhật kinh doanh, tiếng Nhật công nghệ, nhằm mục tiêu rèn luyện phản xạ và luyện tập giao tiếp thường xuyên với ứng viên. Đây là nền tảng quan trọng để ứng viên tự tin và làm việc hiệu quả tại một quốc gia hoàn toàn mới.

Bên cạnh đó, VietIS Education cũng đồng bộ triển khai các khóa đào tạo công nghệ thông tin, bổ sung năng lực cho các bạn ứng viên trước khi phỏng vấn với khách hàng. Trung tâm cũng đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ toàn bộ chi phí, đảm bảo ứng viên có cơ hội học tập và thi chứng chỉ thuận lợi.

Tập trung vào chính sách hỗ trợ ứng viên

Lựa chọn chuyển đổi công việc và nơi sinh sống hiện tại để tới một đất nước mới không phải là quyết định dễ dàng. Để hỗ trợ ứng viên làm quen nhanh chóng và thích nghi với môi trường mới, VietIS Education cam kết hỗ trợ toàn bộ chi phí như: vé máy bay, chi phí làm hồ sơ, visa, thủ tục. Ngoài ra, đội ngũ VietIS Japan đang công tác tại Nhật Bản sẽ đóng vai trò giải đáp, đồng hành cùng ứng viên vượt qua những "bỡ ngỡ" giai đoạn đầu.

Hiện tại VietIS đang liên tục tuyển dụng hai vị trí: Fresher kỹ sư IT không yêu cầu kinh nghiệm và Middle Kỹ sư IT. Để nhận JD chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0963505030 hoặc email: vietis_edu@vietis.com.vn.