Pentest là gì? Những điều cần biết về Kiểm thử xâm nhập

25/12/2024

Khi xây dựng ứng dụng công nghệ như web app hay mobile app, một trong những bước không thể thiếu để gia tăng bảo mật cho sản phẩm là kiểm thử xâm nhập – penetration testing, hay còn gọi là pentest. Vậy, pentest thực chất là gì, vai trò cụ thể của module này với ATTT trong doanh nghiệp ra sao? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Pentest là gì?

Penetration testing

Pentest, viết tắt của penetration testing (kiểm tra xâm nhập), là hình thức đánh giá mức độ an toàn của một hệ thống IT bằng các cuộc tấn công mô phỏng thực tế. Hiểu đơn giản, pentest cố gắng xâm nhập vào hệ thống để phát hiện ra những điểm yếu tiềm tàng của hệ thống mà tin tặc có thể khai thác và gây thiệt hại.

Mục tiêu của pentest là giúp tổ chức phát hiện càng nhiều lỗ hổng càng tốt, từ đó khắc phục chúng để loại trừ khả năng bị tấn công trong tương lai. Người làm công việc kiểm tra xâm nhập được gọi là pentester.

Pentest có thể được thực hiện trên hệ thống máy tính, web app, mobile app, hạ tầng mạng, IoT, ứng dụng và hạ tầng cloud, phần mềm dịch vụ SaaS, API, source code, hoặc một đối tượng IT có kết nối với internet và có khả năng bị tấn công… nhưng phổ biến nhất là pentest web app và mobile app. Những thành phần trên được gọi là đối tượng kiểm thử (pentest target).

Khi thực hiện xâm nhập, pentester cần có được sự cho phép của chủ hệ thống hoặc phần mềm đó. Nếu không, hành động xâm nhập sẽ được coi là hack trái phép. Thực tế, ranh giới giữa pentest và hack chỉ là sự cho phép của chủ đối tượng. Vì thế, khái niệm pentest có ý nghĩa tương tự như ethical hacking (hack có đạo đức), pentester còn được gọi là hacker mũ trắng (white hat hacker).

Để hiểu rõ hơn về Pentest, ta cần hiểu rõ ba khái niệm cơ bản trong bảo mật là “vulnerabilities”, “exploits”, và “payloads”

  • Lỗ hổng bảo mật (vulnerabilities) là những điểm yếu bảo mật của một phần mềm, phần cứng, hệ điều hành, hay ứng dụng web cho phép kẻ tấn công một cơ sở để tấn công hệ thống. Lỗ hổng có thể đơn giản như mật khẩu yếu, hay phức tạp như lỗ hổng SQL hoặc tràn bộ nhớ đệm.
  • Khai thác (exploits) là hành động lợi dụng một lỗ hổng, sự cố hay lỗi của phần mềm, đoạn dữ liệu hay một chuỗi các lệnh nhằm gây ra hành vi bất thường không mong muốn xảy ra trên một hệ thống máy tính. Những hành vi đó bao gồm leo thang đặc quyền, đánh cắp thông tin nhạy cảm, tấn công từ chối dịch vụ, v.v.
  • Trọng tải (payloads) là một phần của hệ thống đang tồn tại lỗ hổng và là mục tiêu để khai thác.

Các hình thức pentest

  • White box Testing: Trong hình thức pentest white box, các chuyên gia kiểm thử được cung cấp đầy đủ thông tin về đối tượng mục tiêu trước khi họ tiến hành kiểm thử. Những thông tin này bao gồm: địa chỉ IP, sơ đồ hạ tầng mạng, các giao thức sử dụng, hoặc source code.
  • Gray box Testing: Pentest gray box là hình thức kiểm thử mà pentester nhận được một phần thông tin của đối tượng kiểm thử, ví dụ URL, IP address,… nhưng không có hiểu biết đầy đủ hay quyền truy cập vào đối tượng.
  • Black box Testing: Pentest black box, hay còn gọi là ‘blind testing’, là hình thức pentest dưới góc độ của một hacker trong thực tế. Với hình thức này, các chuyên gia kiểm thử không nhận được bất kỳ thông tin nào về đối tượng trước khi tấn công. Các pentester phải tự tìm kiếm và thu thập thông tin về đối tượng để tiến hành kiểm thử. Loại hình pentest này yêu cầu một lượng lớn thời gian tìm hiểu và nỗ lực tấn công, nên chi phí không hề rẻ.

Ngoài ra còn các hình thức pentest khác như: double-blind testing, external testing, internal testing, targeted testing tuy nhiên chúng không phổ biến tại Việt Nam và chỉ được sử dụng với nhu cầu đặc thù của một số doanh nghiệp.

Lịch sử của Penetration Testing

Giữa những năm 1960s, chứng kiến sự gia tăng trong khả năng trao đổi dữ liệu qua mạng máy tính, các chuyên gia đã cảnh báo về nguy cơ chắc chắn sẽ có sự tấn công xâm nhập vào các mạng của chính phủ và doanh nghiệp và giành quyền truy cập vào dữ liệu được trao đổi. Tại Hội nghị Máy tính Chung Thường niên năm 1967 quy tụ hơn 15.000 chuyên gia bảo mật máy tính, các nhà phân tích đã thảo luận và đặt ra thuật ngữ “penetration” (xâm nhập). Các chuyên gia xác định đó là một trong những hiểm họa đối với trao đổi dữ liệu qua mạng máy tính ngày nay.

Cuối năm 1967, tập đoàn RAND đã hợp tác với Cơ quan Dự án Nghiên cứu Tiên tiến (dARPA) tại Hoa Kỳ để tạo ra một báo cáo chuyên đề, được gọi là Willis Report (đặt tên theo người đứng đầu dự án). Báo cáo đã thảo luận về các vấn đề an ninh của mạng internet và đề xuất chính sách, đặt nền móng cho các biện pháp an ninh ngày nay. Dựa trên báo cáo này, chính phủ Hoa Kỳ đã hợp tác với doanh nghiệp và thành lập các nhóm với sứ mệnh “dò tìm các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống mạng máy tính để có biện pháp bảo vệ các hệ thống đó khỏi sự xâm nhập và khai thác trái phép”.

Những nhóm pentest đầu tiên trên thế giới có tên Tiger Teams (đặt tên theo lính đặc nhiệm Hoa Kỳ) được hình thành vào cuối những năm 1960s với nhiệm vụ tấn công vào các mạng máy tính để đánh giá khả năng chống chịu của các mạng đó trước các cuộc tấn công thù địch. Kết quả thu được đã khiến các nhà lãnh đạo không khỏi bất ngờ:

Hầu hết các hệ thống được kiểm tra khi đó đều “bị đánh gục một cách dễ dàng và nhanh chóng”.

Chiến dịch thử nghiệm thâm nhập này của RAND Corporation và chính phủ đã chứng minh 2 điều:

  • thứ nhất, các hệ thống có thể bị xâm nhập
  • thứ hai, sử dụng các kỹ thuật kiểm tra thâm nhập (penetration testing) để xác định các lỗ hổng trong hệ thống, mạng, phần cứng và phần mềm là một phương pháp hữu ích để đánh giá và cải thiện tính bảo mật cho cả hệ thống.

Sau này, học giả Deborah Russell và G. T. Gangemi Sr. nhận xét rằng, những năm 1960s đã “đánh dấu sự khởi đầu thực sự của thời đại bảo mật máy tính”.

The 1960s marked the true beginning of the age of computer security

Deborah Russell & G.T. Gangemi Sr.

Tại sao cần Pentest?

Ngày nay, dưới sự phát triển của công nghệ, kiểm tra thâm nhập đã trở thành một mô-đun không thể thiếu trong hệ thống an toàn thông tin của nhiều doanh nghiệp.

Penetration Testing (kiểm tra thâm nhập) là giải pháp hiệu quả để bảo mật cho web, mobile app, network, IoT,… khỏi cuộc tấn công của tin tặc. Thông qua các cuộc tấn công mô phỏng thực tế, các kỹ sư kiểm thử có thể tìm ra những điểm yếu bảo mật của hệ thống. Qua đó giúp doanh nghiệp vá lỗ hổng kịp thời, trước khi tin tặc khai thác chúng và gây thiệt hại về tiền bạc, danh tiếng cho tổ chức.

Theo đơn vị nghiên cứu thị trường Market Watch, dung lượng thị trường Pentest vào năm 2018 là 920 triệu USD, sẽ tăng lên 2420 triệu USD vào năm 2025 với tốc độ tăng trưởng 14,9% trong giai đoạn 2019 – 2025. Nhu cầu dành cho việc kiểm tra sức chống chịu của hệ thống trước tội phạm mạng là rất lớn. Lý do giải thích cho sự tăng trưởng này đến từ bốn yếu tố.

4 lý do khiến Pentest là không thể thiếu với doanh nghiệp hiện đại

Phát triển web app, mobile app gia tăng

Đầu tiên, các mô hình kinh doanh trong nền kinh tế số đòi hỏi doanh nghiệp phải sử dụng website, ứng dụng mobile để tiếp cận – kết nối – giao tiếp – chăm sóc khách hàng. Điều này vừa là lợi thế, vừa là yêu cầu bắt buộc đối với một số tổ chức. Bởi vì hành vi của người dùng đã thay đổi, họ thích sự tiện lợi, thích làm mọi thứ “online”. Chính vì vậy doanh nghiệp tuy hạn chế được rủi ro khi bán hàng offline như hàng tồn, chi phí mặt bằng; nhưng đồng thời cũng phải gánh thêm các rủi ro mạng: bị hack website, bị hack mobile app, đánh cắp thông tin khách hàng, dữ liệu quan trọng, bị gián đoạn hoạt động, bị nhiễm virus – mã độc, v.v…

Xu hướng chuyển đổi số

Thứ hai, doanh nghiệp hiện đại bị buộc phải chạy theo xu hướng “số hóa” hay “chuyển đổi số”. Việc ứng dụng công nghệ mới vào vận hành doanh nghiệp giúp cắt giảm chi phí nhân lực, vận hành, nhưng cũng làm gia tăng các bề mặt tấn công dành cho tin tặc. Điển hình là ERP dành cho quản trị, CRM giúp lưu trữ thông tin và chăm sóc khách hàng, các thiết bị IoT trong vận hành, v.v. Tất cả những sản phẩm kỹ thuật số này, nếu không được bảo mật đúng cách thì đều có thể trở thành nạn nhân của tội phạm mạng.

Phần mềm SaaS

Thứ ba, xu hướng sử dụng các phần mềm dịch vụ trả tiền theo nhu cầu “as-a-service” gia tăng so với phần mềm mua bản quyền trọn đời (on-premise). Điều này mang lại sự tiện lợi cho người dùng cuối, nhưng cũng làm gia tăng các rủi ro bảo mật cho nhà cung cấp. Việc phân phối các ứng dụng, phần mềm, hạ tầng, nền tảng dưới dạng dịch vụ (SaaS, IaaS, PaaS, FaaS) đòi hỏi kết nối internet liên tục, đồng nghĩa với rủi ro bị tấn công gián đoạn tăng cao, gây ảnh hưởng tới trải nghiệm của người dùng.

Pentest là hình thức phòng ngừa chủ động hiệu quả

Cuối cùng, phương pháp bảo mật bằng hình thức tấn công mô phỏng mang lại cho doanh nghiệp những lợi ích mà các hệ thống phòng thủ tự động không thể có được, dù cho chúng có tiên tiến tới đâu. Bởi các pentester tấn công với tư duy như một tin tặc trong thế giới thực: rất “con người” và đầy tính sáng tạo.

Lợi ích của Pentest

Khi thực hiện pentest định kỳ và đúng cách, doanh nghiệp có thể đạt được những mục tiêu bảo mật quan trọng:

  • Tăng cường an ninh cho ứng dụng web, mobile, network, IoT, API, hệ thống cloud, SaaS, phần cứng, v.v. Giảm thiểu tối đa khả năng bị hacker xâm nhập trái phép và gây thiệt hại;
  • Các nhà lãnh đạo có cài nhìn toàn cảnh về an ninh ứng dụng & sản phẩm công nghệ của tổ chức;
  • Ước tính thiệt hại mà một cuộc tấn công thực tế có thể gây ra;
  • Bảo mật cơ sở dữ liệu, các thông tin quan trọng của doanh nghiệp và thông tin người dùng;
  • Giúp hệ thống hoạt động ổn định, giảm thiểu khả năng bị tấn công gây gián đoạn;
  • Tìm được các lỗ hổng nguy hiểm mà công cụ/phần mềm phòng thủ tự động khó phát hiện ra;
  • Đảm bảo tiêu chuẩn bảo mật của từng ngành cụ thể (PCI DSS, HIPAA, ISO 27001,…);
  • Củng cố niềm tin cho khách hàng, đối tác, nhà đầu tư.

Thời điểm thích hợp để triển khai pentest?

Các tổ chức được khuyến cáo thực hiện pentest định kỳ theo chu kỳ hàng năm hoặc quý để đảm bảo an ninh cho hệ thống IT bao gồm hạ tầng mạng và các ứng dụng. Bên cạnh việc triển khai pentest định kỳ, kiểm tra xâm nhập sẽ cần thiết mỗi khi doanh nghiệp:

  • có thêm hạ tầng mạng hoặc ứng dụng mới;
  • cập nhật hay điều chỉnh đáng kể các ứng dụng và hạ tầng;
  • chuyển văn phòng sang địa điểm mới và cài đặt lại hệ thống;
  • cập nhật bản vá bảo mật mới; hoặc
  • điều chỉnh chính sách bảo mật cho người dùng cuối.

Doanh nghiệp nào cần pentest?

Tuy nhiên, pentest không phải dành cho tất cả mọi tổ chức. Cần xem xét các yếu tố sau trước khi thực hiện pentest:

  • Quy mô công ty. Những công ty xuất hiện online thường xuyên hơn sẽ có nhiều vector tấn công và trở nên hấp dẫn hơn với tin tặc.
  • Các công ty có hạ tầng trên cloud có khả năng sẽ không được phép thực hiện pentest hạ tầng cloud. Tuy nhiên nhà cung cấp sẽ có nghĩa vụ phải thực hiện pentest định kỳ để đảm bảo an ninh cho khách hàng sử dụng tài nguyên đám mây của họ.
  • Chi phí pentest không hề thấp, vì thế các công ty có ngân sách an ninh mạng hạn hẹp sẽ khó có thể thực hiện định kỳ.

Điểm yếu của Pentest

Mặc dù Pentest là một giải pháp hiệu quả để chống lại các cuộc tấn công mạng có chủ đích. Nhưng không có phương pháp nào là hoàn hảo tuyệt đối. Dưới đây là một số mặt hạn chế của Kiểm thử thâm nhập:

  • Chi phí cao: Đối với dịch vụ pentest thông thường, doanh nghiệp sẽ phải trả phí theo giờ hoặc ngày công làm việc của pentester, và chi phí này không hề thấp. Thực tế nhiều doanh nghiệp có nhu cầu bảo mật web app, mobile app nhưng việc chi một khoản tiền quá lớn cho pentest là một rào cản.
  • Thiếu tính đa dạng: Thông thường đội ngũ pentest chỉ bao gồm tối đa 3-5 người, và họ thường kiểm tra theo một quy trình có sẵn, lặp đi lặp lại. Trong khi tin tặc ngoài thực tế không bị bó buộc vào bất kỳ một quy trình nào, và số lượng kẻ xấu là rất nhiều.
  • Khó tích hợp nền tảng: Các pentest thông thường sẽ tạo ra một báo cáo dài với các lỗ hổng được liệt kê. Không có sự tích hợp nào trong vòng đời phát triển phần mềm, và điều này làm tăng thêm chi phí hoạt động và làm chậm tốc độ của cả việc khắc phục và phát triển ứng dụng.

Pentest cộng đồng được cho là giải pháp hiệu quả để khắc phục những yếu điểm trên. Với Pentest cộng đồng, doanh nghiệp có thể tiếp cận hàng trăm chuyên gia bảo mật, pentester hay hacker mũ trắng để tìm lỗi cho sản phẩm. Hơn nữa, mô hình tính phí Bug bounty (trả tiền theo lỗi) cho phép doanh nghiệp tối ưu hiệu quả đầu tư với cùng mức chi phí so với Pentest truyền thống.

Công cụ kiểm thử xâm nhập

Pentester thường sử dụng công cụ để phát hiện những lỗ hổng cơ bản. Những công cụ này giúp quét mã nguồn của ứng dụng để tìm ra những đoạn code độc hại có thể mở ra một cuộc tấn công. Bên cạnh đó, pentest tool cũng có thể xem xét công nghệ mã hóa dữ liệu và có thể xác định các giá trị hard-code (ví dụ như username và passwords) để xác minh các lỗ hổng tồn tại trong hệ thống.

Một công cụ pentest tốt phải đáp ứng được:

  • Dễ triển khai, thiết lập, sử dụng;
  • Quét hệ thống dễ dàng;
  • Phân loại lỗ hổng dựa vào mức độ nghiêm trọng và cấp bách;
  • Có khả năng tự động quá trình xác minh lỗ hổng;
  • Xác minh lại những khai thác trước đó; và
  • Xuất báo cáo lỗ hổng và logs chi tiết.

Có rất nhiều công cụ pentest miễn phí và open source (mã nguồn mở) phổ biến. Ví dụ như: Metasploit Project, Nmap, Wireshark, John the Ripper…Pentester sử dụng các công cụ tương tự như hacker mũ đen. Điều đó giúp họ hiểu rõ hơn cách các công cụ này giúp tin tặc xâm nhập vào tổ chức.

Những pentester chuyên nghiệp có khả năng sử dụng công cụ pentest tối ưu để tiết kiệm công sức đồng thời đạt hiệu quả cao nhất.

Quy trình pentest

Có nhiều phương pháp và cách tiếp cận khác nhau khi nói tới quy trình kiểm thử xâm nhập. Tuy nhiên chúng đều theo một tư duy chung gồm 4 bước cơ bản: thu thập thông tin về đối tượng – nghiên cứu các phương án khả thi – khai thác lỗ hổng & xâm nhập – báo cáo.

  1. Reconnaissance
  2. Enumerate
  3. Exploit
  4. Documentation

Thu thập thông tin

Đây là giai đoạn pentester thu thập tất cả những thông tin cần thiết về đối tượng. Quá trình này ảnh hưởng to lớn đến kết quả kiểm thử của chuyên gia. Nếu thu thập thông tin chính xác sẽ giúp rút ngắn thời gian kiểm thử đi nhiều lần. Những thông tin có thể thu thập bao gồm: địa chỉ website, loại máy chủ, địa điểm đặt máy chủ, các đường link, tiêu chuẩn mã hóa, thông tin liên hệ, email, số điện thoại,… Các công cụ được sử dụng rất đa dạng, có thể là Google Search hay các công cụ chuyên sâu như Nmap, Wireshark. Đôi khi các pentester cũng phân tích source code của website để tìm kiếm thông tin.

Xác định các cổng truy cập

Việc tiếp theo là xác định toàn bộ các cổng cho phép truy cập vào ứng dụng. Ở bước này, pentester sẽ sử dụng kinh nghiệm và các công cụ hỗ trợ để tìm ra những cổng khả thi giúp truy cập vào phần mềm. Những công cụ thường được sử dụng là Nmap, Wireshark.

Khai thác lỗ hổng và xâm nhập

Sau khi đã có đầy đủ thông tin và các cổng truy cập, pentester thực hiện khai thác các lỗ hổng để có được quyền truy cập vào ứng dụng web/mobile.

Gửi báo cáo lỗ hổng và PoC

Pentest PoC trên WhiteHub
PoC pentest trên nền tảng WhiteHub

Khi đã xâm nhập thành công, các pentester cần gửi báo cáo lỗ hổng cho đơn vị chủ quản của hệ thống để tiến hành xác minh và đánh giá mức độ nghiêm trọng. Ở bước này, pentester cần viết một PoC.

PoC (Proof of Concept) là một bản mô phỏng cuộc tấn công khai thác lỗ hổng trong thế giới thực. Một đoạn mã được viết phục vụ việc mô phỏng được gọi là PoC code. Nếu PoC code bị phát tán rộng rãi trước khi có bản vá bảo mật, sẽ trở thành một Zero-day exploit.

Quá trình pentest hoàn tất khi hai bên (Pentester và Doanh nghiệp) thống nhất báo cáo cuối cùng về các lỗ hổng và mức độ ảnh hưởng của nó tới phần mềm hoặc hệ thống.

Nhiều pentester tìm ra lỗ hổng nguy hiểm, nhưng không chứng minh được mức độ ảnh hưởng của lỗ hổng đó tới tổ chức, thì sẽ không được đánh giá cao. Bởi vậy, việc chứng minh mức độ ảnh hưởng của lỗ hổng rất quan trọng trong quá trình đám phán, và pentester cần tìm hiểu kỹ về tổ chức để trao đổi dễ dàng hơn về phạm vi ảnh hưởng.

Khóa học Penetration Test cho người mới bắt đầu tại VietIS Education

“Kiểm thử bảo mật an ninh hệ thống cho người mới bắt đầu – Penetration Testing” là khóa học chuyên sâu dành cho những ai muốn thử sức với lĩnh vực Kiểm thử bảo mật và trở thành một Pen Tester chuyên nghiệp. Thông qua 1.5 tháng vừa đào tạo kiến thức, vừa thực hành kỹ năng, bạn có thể tự tin nắm vững cách thức phát hiện và đánh giá lỗ hổng bảo mật của hệ thống. 

5 lý do bạn nhất định không nên bỏ qua khóa học Penetration Testing tại VietIS Education

✅ Giảng viên là Trưởng nhóm Bảo mật và Kiểm thử hiệu năng, với hơn 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm thử bảo mật, sẵn sàng hỗ trợ học viên trọn đời.

✅ Lộ trình học tập toàn diện từ cơ bản tới nâng cao, kết hợp nhuần nhuyễn với thực hành liên tục tại hệ thống lab ảo gần nhất với tình huống thực tế.

✅ Chi phí hợp lý, hình thức học tập linh hoạt, phù hợp cho học sinh – sinh viên – người đi làm với lịch trình bận rộn.

✅ Môi trường học tập hiện đại, trang thiết bị tiện nghi, đảm bảo trải nghiệm học tập tích cực.

✅ Đội ngũ admin hỗ trợ liên tục 24/7 sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. 

Liên hệ tư vấn: https://www.vietis.edu.vn/lien-he/

Bài viết liên quan

Sự chuyển mình của công nghệ thông tin dưới tác động AI: Liệu con người có bị thay thế?

Công nghệ thông tin (CNTT) và trí tuệ nhân tạo (AI) đang hòa quyện vào nhau, tạo nên một cuộc cách mạng công nghệ với tốc độ chóng mặt. Sự kết hợp này không chỉ thay đổi cách chúng ta làm việc, giao tiếp và giải trí, mà còn đặt ra những câu hỏi lớn về tương lai của lực lượng lao động, đặc biệt là trong ngành CNTT.

Liệu AI sẽ thay thế con người, hay sẽ mở ra những cơ hội mới, đòi hỏi những kỹ năng mới? Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích sự chuyển mình của CNTT dưới tác động của AI, đánh giá tác động của nó đến thị trường lao động và đề xuất những giải pháp để chuẩn bị cho một tương lai nơi con người và AI cùng phát triển.

1. Tổng quan về sự chuyển mình của công nghệ thông tin và AI

Sự phát triển vượt bậc của AI trong CNTT

Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã có những bước tiến vượt bậc, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin (CNTT). Các thuật toán học máy (Machine Learning) ngày càng tinh vi, cho phép máy tính tự động học hỏi và cải thiện hiệu suất mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.

Sự phát triển của các mạng nơ-ron sâu (Deep Learning) đã mở ra những khả năng mới trong việc xử lý ngôn ngữ tự nhiên, nhận dạng hình ảnh và dự đoán xu hướng. Điều này đã tạo ra một làn sóng ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực của CNTT, từ phát triển phần mềm, quản lý dữ liệu đến bảo mật thông tin.

Ứng dụng AI trong các lĩnh vực khác nhau của CNTT

AI đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của CNTT, mang lại những hiệu quả đáng kể.

  • Trong phát triển phần mềm, AI có thể giúp tự động hóa việc kiểm tra lỗi, viết mã và tối ưu hóa hiệu suất.
  • Trong quản lý dữ liệu, AI có thể phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để tìm ra thông tin giá trị và dự đoán xu hướng.
  • Trong bảo mật thông tin, AI có thể giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ví dụ, các công cụ phân tích hành vi người dùng dựa trên AI có thể phát hiện hoạt động đáng ngờ và cảnh báo cho người quản trị hệ thống.

Những thách thức và cơ hội đi kèm

Sự phát triển của AI trong CNTT mang lại cả thách thức và cơ hội. Một trong những thách thức lớn nhất là nguy cơ mất việc làm đối với những người làm công việc lặp đi lặp lại và dễ dàng tự động hóa.

Tuy nhiên, AI cũng tạo ra những cơ hội mới cho những người có kỹ năng chuyên môn cao và khả năng sáng tạo. Những công việc liên quan đến phát triển, triển khai và quản lý các hệ thống AI sẽ ngày càng quan trọng. Ngoài ra, AI cũng mở ra cơ hội để cải thiện hiệu suất, giảm chi phí và tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới.

2. Tác động của AI đến thị trường lao động trong ngành CNTT

Các công việc CNTT có nguy cơ bị thay thế bởi AI

Một trong những lo ngại lớn nhất khi AI phát triển là tác động đến thị trường lao động. Liệu AI sẽ thay thế con người trong các công việc CNTT, hay tạo ra việc làm mới và nâng cao năng suất?

Một số công việc CNTT có nguy cơ cao bị thay thế bởi AI trong tương lai gần. Đây thường là các công việc lặp đi lặp lại, có tính quy trình cao và không đòi hỏi nhiều kỹ năng sáng tạo. Ví dụ: nhập liệu, kiểm tra dữ liệu, hỗ trợ kỹ thuật cơ bản và kiểm thử phần mềm.

Các công cụ RPA (Robotic Process Automation) có thể tự động thực hiện các tác vụ này nhanh chóng và chính xác hơn con người. Điều này có thể dẫn đến việc giảm số lượng nhân viên cần thiết cho các công việc này.

Ảnh minh họa AI đang dần tham gia và hỗ trợ con người làm việc

Các kỹ năng CNTT cần thiết trong kỷ nguyên AI

Trong kỷ nguyên AI, kỹ năng nào sẽ trở nên quan trọng? Chắc chắn, kỹ năng liên quan đến AI được đánh giá cao, bao gồm học máy, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, thị giác máy tính và khoa học dữ liệu.

Tuy nhiên, kỹ năng mềm cũng rất cần thiết. Tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo và giao tiếp sẽ giúp con người làm việc với AI, hiểu cách AI hoạt động và ứng dụng AI để xử lý vấn đề phức tạp. Ngoài ra, kỹ năng quản lý dự án, lãnh đạo và làm việc nhóm cũng là yếu tố quan trọng để triển khai và quản lý dự án AI thành công.

Cơ hội việc làm mới do AI tạo ra

Mặc dù AI có thể thay thế một số công việc, nhưng nó cũng tạo ra nhiều cơ hội việc làm. Các công việc liên quan đến phát triển, triển khai và quản lý hệ thống AI sẽ ngày càng được chú trọng. Ví dụ: kỹ sư AI, nhà khoa học dữ liệu, chuyên gia học máy và chuyên gia bảo mật AI.

Ngoài ra, AI cũng mở ra công việc mới trong giáo dục, y tế và giải trí. Chẳng hạn, AI được dùng để cá nhân hóa chương trình học, quản lý thông tin bệnh nhân hoặc tạo ra trải nghiệm giải trí mới lạ.

3. Chuẩn bị cho tương lai: Con người và AI cùng phát triển

Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân lực CNTT

Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng, con người cần chủ động trang bị kiến thức và kỹ năng mới. Hợp tác giữa con người và AI chính là chìa khóa để khai thác tối đa tiềm năng công nghệ, hướng tới một tương lai bền vững và sáng tạo.

Các chương trình đào tạo nên tập trung vào lĩnh vực trọng yếu như:

  • Học máy (Machine Learning)
  • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • Khoa học dữ liệu (Data Science)
  • Kỹ năng mềm: tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo và giao tiếp

Các khóa học trực tuyến, hội thảo chuyên đề hay đào tạo tại chỗ giúp cập nhật kiến thức và kỹ năng một cách linh hoạt. Bên cạnh đó, việc tự học và tham gia cộng đồng chuyên môn cũng tạo cơ hội trao đổi, cập nhật xu hướng và rèn luyện thực hành.

Vai trò của giáo dục trong kỷ nguyên AI

Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc chuẩn bị lực lượng lao động tương lai. Các trường học và đại học cần:

  • Cập nhật chương trình giảng dạy, tăng cường các môn khoa học máy tính, toán học, thống kê và khoa học dữ liệu.
  • Khuyến khích học sinh, sinh viên phát triển kỹ năng mềm, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.
  • Xây dựng môi trường học tập thúc đẩy hợp tác, sáng tạo và thực hành, giúp người học sẵn sàng ứng dụng AI trong công việc tương lai.

Kết luận

Sự chuyển mình của công nghệ thông tin dưới tác động của AI là một quá trình không thể tránh khỏi. Thay vì lo sợ bị thay thế, chúng ta nên chủ động nắm bắt cơ hội, trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để thích ứng với sự thay đổi này. Sự hợp tác giữa con người và AI sẽ là chìa khóa để xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho ngành CNTT và toàn xã hội.

Top 5 ngôn ngữ lập trình “hái ra tiền” trong tương lai

Trong bối cảnh kinh tế số bùng nổ, trí tuệ nhân tạo, blockchain, và điện toán đám mây đang tái định hình toàn bộ ngành công nghiệp phần mềm. Nhu cầu nhân lực IT ngày càng tăng trưởng mạnh, nhưng sự thật đáng chú ý là không phải ngôn ngữ lập trình nào cũng mang lại giá trị cao về thu nhập và cơ hội nghề nghiệp.

Theo báo cáo mới nhất từ Stack Overflow Developer Survey 2024 cùng dữ liệu tuyển dụng từ Indeed và LinkedIn, thị trường đang cho thấy sự phân hoá rõ rệt: những ngôn ngữ phổ biến phục vụ số đông có thể giúp lập trình viên dễ tìm việc, nhưng chỉ một số ít ngôn ngữ thực sự trở thành “mỏ vàng” nhờ tính ứng dụng trong các lĩnh vực tăng trưởng nóng như AI, phân tích dữ liệu lớn, tài chính - fintech, và phát triển hệ thống quy mô lớn.

Vậy, đâu là những ngôn ngữ không chỉ mang tính phổ biến mà còn hứa hẹn mức lương khủng, mở ra cánh cửa sự nghiệp vững chắc trong 5-10 năm tới? Dựa trên dữ liệu thị trường và xu hướng công nghệ toàn cầu, ngay bài viết dưới đây sẽ chỉ ra TOP 5 ngôn ngữ lập trình “hái ra tiền” trong tương lai mà bất kỳ lập trình viên nào cũng nên cân nhắc trang bị cho mình.

1. Python 

Python là một ngôn ngữ lập trình có lịch sử dài, ra đời vào năm 1989 bởi Guido van Rossum, kế thừa từ ngôn ngữ ABC. Trong thập kỷ vừa qua, Python đã trở thành một trong những ngôn ngữ phát triển nhanh nhất và được các công ty công nghệ lớn như Google, Facebook, và Netflix sử dụng trong các sản phẩm cốt lõi. Khả năng đọc và linh hoạt của Python - cú pháp gần giống tiếng Anh khiến Python trở thành lựa chọn yêu thích của người mới bắt đầu và lập trình viên chuyên nghiệp.

Python sở hữu hệ thống thư viện phong phú và mạnh mẽ.

  • Web Development: Framework như Django hay Flask đã giúp xây dựng các ứng dụng nổi tiếng như Instagram, YouTube.
  • Machine Learning & AI: Thư viện TensorFlow, PyTorch và Theano cho phép phát triển mạng nơ-ron nhân tạo và các ứng dụng AI tiên tiến.
  • Tài chính và Y tế: Python trở thành ngôn ngữ chuẩn trong phân tích dữ liệu, dự đoán và xử lý dữ liệu lớn.

Ngoài ra, Python còn được sử dụng rộng rãi trong tự động hóa, khoa học dữ liệu, nghiên cứu sinh học, trí tuệ nhân tạo, giúp lập trình viên dễ dàng chuyển đổi giữa các lĩnh vực khác nhau mà không cần học lại từ đầu.

Độ phổ biến:

  • PYPL Index (2024): Python đứng đầu về mức độ phổ biến, vượt qua Java và JavaScript.
  • Stack Overflow Developer Survey (2024): Python là ngôn ngữ được yêu thích và sử dụng nhiều nhất.
  • GitHub Octoverse (2024): Python chiếm tỷ lệ cao trong số lượng dự án mã nguồn mở.
Theo PYPL Index (2024): Python đứng đầu về mức độ phổ biến

Ưu điểm:

  • Dễ học và sử dụng: Cú pháp rõ ràng, dễ hiểu.
  • Thư viện phong phú: Hỗ trợ nhiều lĩnh vực như NumPy, Pandas, TensorFlow, Django.
  • Cộng đồng lớn mạnh: Hỗ trợ từ cộng đồng rộng lớn và tài liệu phong phú.

Nhược điểm:

  • Hiệu suất thấp: So với các ngôn ngữ biên dịch như C++, Python có hiệu suất thấp hơn.
  • Quản lý bộ nhớ: Python sử dụng garbage collection, đôi khi gây ra độ trễ không mong muốn.

Tiềm năng và mức thu nhập:

Python là ngôn ngữ có nhu cầu tuyển dụng rất cao nhờ vào sự bùng nổ của các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu, DevOps, phát triển web. Mức lương trung bình cho lập trình viên Python dao động từ 21.000.000 VND - 47.000.000 VND, tùy theo kinh nghiệm và kỹ năng.

  • Junior (0-2 năm kinh nghiệm): 21.000.000 - 30.000.000 VND
  • Mid-level (2-5 năm kinh nghiệm): 30.000.000 - 40.000.000 VND
  • Senior (trên 5 năm kinh nghiệm): 40.000.000 - 47.000.000 VND hoặc cao hơn

Nguồn cung lập trình viên Python hiện còn khan hiếm, vì vậy các công ty sẵn sàng trả mức lương cao để thu hút và giữ chân nhân tài.

2. Java

Java  là ngôn ngữ lập trình được phát triển vào năm 1995 bởi Sun Microsystems, nay thuộc Oracle. Java nổi bật với phương châm “Write once, run anywhere”, cho phép ứng dụng chạy trên nhiều nền tảng khác nhau mà không cần thay đổi code. Java được coi là ngôn ngữ chủ đạo cho các hệ thống doanh nghiệp, ứng dụng server-side và phát triển Android.

Các ứng dụng tiêu biểu của Java:

  • Enterprise applications: Hệ thống ERP, CRM, quản lý ngân hàng, và các ứng dụng doanh nghiệp quy mô lớn.
  • Android development: Java là ngôn ngữ chính cho phát triển ứng dụng Android từ nhiều năm nay.
  • Big Data & IoT: Java được dùng trong Hadoop, Apache Spark và các giải pháp nhúng, thiết bị IoT.

Java có hệ sinh thái thư viện và framework mạnh mẽ, như Spring, Hibernate, giúp lập trình viên phát triển ứng dụng doanh nghiệp nhanh chóng và chuẩn hóa. Java cũng là ngôn ngữ linh hoạt, cho phép chuyển đổi dễ dàng giữa các dự án doanh nghiệp, mobile và hệ thống nhúng.

Độ phổ biến:

Số liệu thống kê về độ phổ biến của JavaScript
  • PYPL Index 2024: Java đứng thứ 2 về mức độ phổ biến, sau Python.
  • Stack Overflow Developer Survey 2024: Java nằm trong top 10 ngôn ngữ được yêu thích và sử dụng nhiều nhất.
  • GitHub Octoverse 2024: Java xếp thứ 4 về số lượng dự án mã nguồn mở.

Ưu điểm:

  • Ổn định và mạnh mẽ: Phù hợp với hệ thống doanh nghiệp quy mô lớn.
  • Chạy đa nền tảng: JVM giúp ứng dụng chạy trên Windows, Linux, macOS mà không cần thay đổi code.
  • Thư viện/framework phong phú: Spring, Hibernate, Kafka, Spark,… hỗ trợ lập trình nhanh, chuẩn hóa.
  • Cộng đồng lớn: Hỗ trợ từ lập trình viên toàn cầu, tài liệu phong phú.

Nhược điểm:

  • Cú pháp dài, phức tạp: So với Python hay JavaScript, Java cần nhiều dòng lệnh hơn cho cùng một chức năng.
  • Tốn tài nguyên: Java sử dụng nhiều bộ nhớ và CPU hơn các ngôn ngữ hiện đại nhẹ nhàng.
  • Khó học với người mới: Do cú pháp chi tiết, đôi khi gây khó khăn cho lập trình viên mới.

Tiềm năng và mức thu nhập:
Java vẫn là ngôn ngữ “hái ra tiền” nhờ nhu cầu doanh nghiệp lớn và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghệ.

  • Junior (0-2 năm kinh nghiệm): 18.000.000 - 28.000.000 VND
  • Mid-level (2-5 năm kinh nghiệm): 28.000.000 - 38.000.000 VND
  • Senior (>5 năm kinh nghiệm): 38.000.000 - 45.000.000 VND hoặc cao hơn
    Nguồn cung lập trình viên Java vẫn tương đối ổn định, nhưng các chuyên gia có kinh nghiệm với Spring, Big Data, và hệ thống doanh nghiệp luôn được săn đón với mức lương cao.

3. JavaScript

JavaScript là ngôn ngữ lập trình  ra đời năm 1995 bởi Brendan Eich tại Netscape, ban đầu chỉ dùng để tương tác trên trình duyệt web. Hiện nay, JavaScript đã phát triển thành ngôn ngữ toàn diện, không chỉ front-end mà còn back-end với Node.js, và ứng dụng di động với React Native. JavaScript sở hữu hệ sinh thái thư viện và framework phong phú:

  • Front-end development: React, Angular, Vue.js giúp xây dựng giao diện người dùng tương tác, mượt mà.
  • Back-end development: Node.js và Express.js cho phép xây dựng API, microservices, server-side app mạnh mẽ.
  • Mobile development: React Native giúp phát triển ứng dụng di động đa nền tảng với cùng một codebase.
  • Desktop development: Electron cho phép tạo ứng dụng desktop chạy trên Windows, MacOS và Linux.

Nhờ sự linh hoạt này, JavaScript được ứng dụng rộng rãi trong các startup công nghệ, công ty phần mềm, nền tảng thương mại điện tử và ứng dụng di động. Người học JavaScript có thể nhanh chóng chuyển đổi giữa web, mobile và desktop mà không cần học thêm ngôn ngữ khác.

Độ phổ biến:

  • PYPL Index 2024: JavaScript đứng thứ 2 về mức độ phổ biến.
  • Stack Overflow Developer Survey 2024: JavaScript là ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trong phát triển web front-end.
  • GitHub Octoverse 2024: JavaScript giữ vị trí số 2 về số lượng dự án mở và đóng góp.
Số liệu thống kê về độ phổ biến của các ngôn ngữ lập trình trong 10 năm qua (theo GitHub Octoverse)

Ưu điểm:

  • Linh hoạt: dùng cả front-end và back-end.
  • Framework mạnh: React, Angular, Vue.js giúp tăng tốc phát triển ứng dụng.
  • Cộng đồng lớn: tài liệu, bài hướng dẫn và plugin phong phú.

Nhược điểm:

  • Khó quản lý code lớn nếu không dùng framework hoặc TypeScript.
  • Vấn đề bảo mật web nếu lập trình không đúng chuẩn.

Tiềm năng và mức thu nhập:
JavaScript có nhu cầu tuyển dụng lớn trong các công ty công nghệ, startup, đặc biệt trong phát triển web và ứng dụng di động.

  • Junior (0-2 năm): 9.000.000 - 16.000.000 VND
  • Mid-level (2-5 năm): 16.000.000 - 32.000.000 VND
  • Senior (>5 năm): 32.000.000 - 42.000.000 VND hoặc cao hơn

4. C++ 

C++  là ngôn ngữ lập trình ra đời vào năm 1983, do Bjarne Stroustrup phát triển từ ngôn ngữ C. C++ nổi bật với khả năng lập trình hướng đối tượng, quản lý bộ nhớ trực tiếp và tối ưu hiệu suất, trở thành ngôn ngữ yêu thích trong các lĩnh vực đòi hỏi tốc độ cao như game, tài chính, phần mềm nhúng và hệ thống thời gian thực.

Ứng dụng nổi bật của C++:

  • Game development: Unreal Engine, các game AAA sử dụng C++ cho hiệu suất tối ưu.
  • High-frequency trading: Các hệ thống giao dịch tài chính tốc độ cao thường viết bằng C++.
  • Embedded systems & IoT: C++ được dùng trong robot, thiết bị nhúng, phần mềm điều khiển.

C++ cung cấp thư viện tiêu chuẩn STL mạnh mẽ và các thư viện chuyên dụng cho đồ họa, mạng và xử lý song song. Nhờ đó, lập trình viên có thể triển khai dự án hiệu suất cao trong nhiều lĩnh vực khác nhau mà vẫn tối ưu tốc độ và bộ nhớ.

Độ phổ biến:

  • PYPL Index 2024: C++ xếp thứ 5 về mức độ phổ biến.
  • GitHub Octoverse 2024: Top 6 về số lượng dự án mã nguồn mở.
  • Stack Overflow 2024: C++ vẫn giữ vị trí quan trọng trong các ngành đòi hỏi hiệu suất cao.
Số liệu thống kê về độ phổ biến của các ngôn ngữ lập trình (theo PYPL Index )

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cao, kiểm soát bộ nhớ tốt: Phù hợp cho ứng dụng đòi hỏi tốc độ và tối ưu tài nguyên.
  • Hỗ trợ lập trình hướng đối tượng mạnh mẽ: Cho phép thiết kế ứng dụng linh hoạt và mở rộng.
  • Đa năng: Thích hợp game, phần mềm nhúng, hệ thống lớn, thuật toán phức tạp.

Nhược điểm:

  • Khó học: Cú pháp phức tạp, khó tiếp cận với người mới.
  • Quản lý bộ nhớ: Không có garbage collection, dễ dẫn đến lỗi bộ nhớ nếu không cẩn thận.
  • Phát triển chậm hơn các ngôn ngữ scripting: Cần nhiều thời gian biên dịch và debugging.

Tiềm năng và mức thu nhập:
C++ là ngôn ngữ có giá trị cao trong các lĩnh vực đặc thù như game, fintech, phần mềm nhúng. Do nhu cầu tuyển dụng cao và nguồn cung hạn chế, lập trình viên C++ được trả mức lương hấp dẫn:

  • Junior (0-2 năm kinh nghiệm): 18.000.000 - 25.000.000 VND
  • Mid-level (2-5 năm kinh nghiệm): 28.000.000 - 38.000.000 VND
  • Senior (>5 năm kinh nghiệm): 40.000.000 - 50.000.000 VND hoặc cao hơn

Dù không phổ biến như Python hay JavaScript, C++ vẫn giữ vị trí quan trọng trong các ngành công nghệ đòi hỏi tốc độ, tối ưu tài nguyên và hệ thống phức tạp. Những lập trình viên chuyên sâu C++ luôn được săn đón và nhận mức lương cạnh tranh.

5. C# 

C# là ngôn ngữ lập trình được Microsoft phát triển vào năm 2000, nằm trong hệ sinh thái .NET. C# là ngôn ngữ hướng đối tượng, hiện đại và dễ học, được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng Windows, web, game và dịch vụ doanh nghiệp.

Ứng dụng của C#:

  • Windows apps: Phát triển phần mềm trên nền tảng Microsoft, từ desktop đến cloud.
  • Game development: Unity sử dụng C# làm ngôn ngữ chính, giúp lập trình viên tạo game 2D, 3D và VR/AR.
  • Web development: ASP.NET Core giúp xây dựng ứng dụng web, API và dịch vụ backend mạnh mẽ.

C# hỗ trợ lập trình hướng đối tượng, LINQ, async/await và nhiều tính năng hiện đại, giúp lập trình viên viết code hiệu quả, dễ bảo trì và mở rộng. Hệ sinh thái .NET cung cấp thư viện phong phú, giúp lập trình viên dễ dàng chuyển đổi giữa desktop, web và game.

Xu hướng:

  • PYPL Index 2024: C# đứng thứ 4 về mức độ phổ biến.
  • GitHub Octoverse 2024: C# xếp thứ 5 về số lượng dự án mở.
  • Stack Overflow 2024: C# vẫn là ngôn ngữ được yêu thích, đặc biệt trong game và Windows app.
Số liệu tổng hợp về độ phổ biến của các ngôn ngữ lập trình

Ưu điểm:

  • Tích hợp tốt với hệ sinh thái Microsoft: Visual Studio, Azure, Windows apps.
  • Thư viện và framework đa dạng: .NET, Unity, ASP.NET Core.
  • Hỗ trợ lập trình hướng đối tượng mạnh mẽ: Giúp phát triển phần mềm có cấu trúc rõ ràng.
  • Cross-platform: Với .NET Core, có thể chạy trên Windows, Linux, macOS.

Nhược điểm:

  • Ít phổ biến ngoài Windows và Unity: Chưa phổ biến như Python hoặc JavaScript.
  • Cộng đồng nhỏ hơn: So với Java, Python hay JavaScript, cộng đồng lập trình viên C# hạn chế hơn.
  • Hiệu suất thấp hơn C++: Đối với các ứng dụng đòi hỏi tốc độ tối đa.

Tiềm năng và mức thu nhập:

C# giữ vị trí quan trọng trong lĩnh vực doanh nghiệp, game và ứng dụng Windows. Nhân lực có kinh nghiệm với Unity, .NET, ASP.NET luôn được săn đón và nhận mức lương cạnh tranh.

  • Junior (1-2 năm kinh nghiệm): 20.000.000 VND
  • Mid-level (3-4 năm kinh nghiệm): 28.000.000 VND
  • Senior (>5 năm kinh nghiệm): 35.000.000 - 40.000.000 VND hoặc cao hơn

Kết luận: 

Trong thời đại công nghệ số, việc lựa chọn ngôn ngữ lập trình phù hợp không chỉ giúp lập trình viên nâng cao kỹ năng mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp và mức thu nhập hấp dẫn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt trên con đường sự nghiệp của mình.

Tại sao Nhật Bản là điểm đến hấp dẫn cho kỹ sư IT Việt Nam?

Cơ hội việc làm rộng mở cùng chính sách thu hút nhân tài hấp dẫn, Nhật Bản trở thành điểm đến của nhiều kỹ sư CNTT Việt Nam trên hành trình sự nghiệp.

Chính sách hút nguồn lực chuyên môn cao

Dân số Nhật Bản đã ghi nhận mức giảm liên tục trong 15 năm qua. Đối mặt với tình trạng già hoá dân số, Nhật Bản đã đưa ra đề án “Xã hội 5.0”, lấy con người làm trung tâm thông qua phát triển các ngành số như dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và robot.

Tuy nhiên, theo Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản, nước này sẽ thiếu hụt khoảng 789.000 nhân lực công nghệ thông tin (CNTT) vào năm 2030. Điều này có nghĩa rằng, Nhật không đủ nguồn lực tay nghề cao trong nước để tự đáp ứng cho tham vọng chuyển đổi số.

Để thu hút nhân tài nước ngoài, chính phủ Nhật Bản đã đưa ra nhiều chính sách. Mới đây, Ủy ban Tư pháp Hạ viện Nhật Bản đã thông qua dự luật tạo điều kiện cho lao động nước ngoài trình độ cao có thể định cư, mang gia đình sang đoàn tụ, làm việc không thời hạn tại Nhật Bản.

Đây chính là “dư địa" mà các doanh nghiệp IT Việt đang hướng đến.

Cơ hội và thách thức nào cho doanh nghiệp Việt?

Việt Nam và Nhật Bản đang là đối tác chiến lược toàn diện và là đối tác chuyển đổi số lớn thứ 2 của Nhật Bản. Các doanh nghiệp Nhật Bản định hình rất rõ xu hướng dịch chuyển tới Việt Nam trong hầu hết các ngành và tất cả các tầng công việc từ nghiên cứu, thiết kế đến sản xuất, kiểm thử.

Việc Nhật Bản “chọn mặt gửi vàng" tại Việt Nam là điều không quá ngạc nhiên. Đầu tiên, rất nhiều doanh nghiệp IT Việt đã “Nhật tiến" trong thập kỷ qua và đạt được những thành tựu nhất định. Cả hai đất nước không chỉ gần gũi về mặt văn hoá mà còn gần về mặt địa lý khi chỉ cách nhau khoảng 6 tiếng bay.

Ngoài ra, so với dân số giảm dần theo mỗi năm của Nhật thì dân số Việt Nam vẫn đang trên đà tăng trưởng. Trong năm 2023, cả nước đang có gần 400.000 kỹ sư CNTT và hơn 50.000 sinh viên chuyên ngành công nghệ tốt nghiệp mỗi năm. Các nhân tài IT Việt được đào tạo về những công nghệ tiên tiến như AI, dữ liệu lớn, bảo mật,… từ trên ghế nhà trường, sẵn sàng “lấp vào" khoảng trống nhân sự tại Nhật Bản.

3 Bài toán cần giải quyết

Thách thức đầu tiên là rào cản về ngôn ngữ. Người Nhật chủ yếu giao tiếp với nhau bằng tiếng mẹ đẻ và rất ít dùng tiếng Anh. Vì vậy, bước đầu tiên để gây ấn tượng và dành được sự tín nhiệm của đối tác Nhật là phải thành thạo ngôn ngữ của họ.

Tiếp theo là kỳ vọng của đối tác Nhật về dịch vụ ngày càng cao. Các doanh nghiệp Nhật muốn đối tác Việt Nam tham gia vào những vị trí phức tạp hơn trong quy trình sản xuất phần mềm, như tư vấn, phân tích, đưa ra giải pháp, thiết kế (thay vì chỉ lập trình và kiểm thử như trước).

Tuy nhiên, Việt Nam vẫn còn thiếu những nhân sự Việt có chuyên môn và trình độ đáp ứng được các yêu cầu này. Cụ thể, theo báo cáo của TopDev, trong hơn 57.000 sinh viên tốt nghiệp mỗi năm chỉ khoảng 30% đáp ứng được những kỹ năng và chuyên môn thực tế mà doanh nghiệp đặt ra.

VietIS Education giải quyết bài toán trên như thế nào?

Thành lập từ năm 2013, VietIS là một trong những doanh nghiệp hàng đầu có kinh nghiệm hơn 13 năm trong lĩnh vực cung cấp giải pháp công nghệ cho thị trường Nhật Bản. Với mục tiêu xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, VietIS đang triển khai nhiều phương án để hỗ trợ kỹ sư IT sang Nhật làm việc.

Đào tạo Nhật ngữ và trình độ công nghệ thông tin

Hiểu được tầm quan trọng của ngôn ngữ trong giao tiếp và làm việc tại đất nước Nhật Bản, VietIS Education đã triển khai khóa đào tạo tiếng Nhật, trong đó tập trung vào nâng cao mặt bằng trình độ Nhật ngữ của ứng viên. Nội dung chương trình học định hướng thực tế tại doanh nghiệp, nổi bật là các học phần tiếng Nhật kinh doanh, tiếng Nhật công nghệ, nhằm mục tiêu rèn luyện phản xạ và luyện tập giao tiếp thường xuyên với ứng viên. Đây là nền tảng quan trọng để ứng viên tự tin và làm việc hiệu quả tại một quốc gia hoàn toàn mới.

Bên cạnh đó, VietIS Education cũng đồng bộ triển khai các khóa đào tạo công nghệ thông tin, bổ sung năng lực cho các bạn ứng viên trước khi phỏng vấn với khách hàng. Trung tâm cũng đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ toàn bộ chi phí, đảm bảo ứng viên có cơ hội học tập và thi chứng chỉ thuận lợi.

Tập trung vào chính sách hỗ trợ ứng viên

Lựa chọn chuyển đổi công việc và nơi sinh sống hiện tại để tới một đất nước mới không phải là quyết định dễ dàng. Để hỗ trợ ứng viên làm quen nhanh chóng và thích nghi với môi trường mới, VietIS Education cam kết hỗ trợ toàn bộ chi phí như: vé máy bay, chi phí làm hồ sơ, visa, thủ tục. Ngoài ra, đội ngũ VietIS Japan đang công tác tại Nhật Bản sẽ đóng vai trò giải đáp, đồng hành cùng ứng viên vượt qua những "bỡ ngỡ" giai đoạn đầu.

Hiện tại VietIS đang liên tục tuyển dụng hai vị trí: Fresher kỹ sư IT không yêu cầu kinh nghiệm và Middle Kỹ sư IT. Để nhận JD chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0963505030 hoặc email: vietis_edu@vietis.com.vn.