Pentest là gì? Những điều cần biết về Kiểm thử xâm nhập

25/12/2024

Khi xây dựng ứng dụng công nghệ như web app hay mobile app, một trong những bước không thể thiếu để gia tăng bảo mật cho sản phẩm là kiểm thử xâm nhập – penetration testing, hay còn gọi là pentest. Vậy, pentest thực chất là gì, vai trò cụ thể của module này với ATTT trong doanh nghiệp ra sao? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Pentest là gì?

Penetration testing

Pentest, viết tắt của penetration testing (kiểm tra xâm nhập), là hình thức đánh giá mức độ an toàn của một hệ thống IT bằng các cuộc tấn công mô phỏng thực tế. Hiểu đơn giản, pentest cố gắng xâm nhập vào hệ thống để phát hiện ra những điểm yếu tiềm tàng của hệ thống mà tin tặc có thể khai thác và gây thiệt hại.

Mục tiêu của pentest là giúp tổ chức phát hiện càng nhiều lỗ hổng càng tốt, từ đó khắc phục chúng để loại trừ khả năng bị tấn công trong tương lai. Người làm công việc kiểm tra xâm nhập được gọi là pentester.

Pentest có thể được thực hiện trên hệ thống máy tính, web app, mobile app, hạ tầng mạng, IoT, ứng dụng và hạ tầng cloud, phần mềm dịch vụ SaaS, API, source code, hoặc một đối tượng IT có kết nối với internet và có khả năng bị tấn công… nhưng phổ biến nhất là pentest web app và mobile app. Những thành phần trên được gọi là đối tượng kiểm thử (pentest target).

Khi thực hiện xâm nhập, pentester cần có được sự cho phép của chủ hệ thống hoặc phần mềm đó. Nếu không, hành động xâm nhập sẽ được coi là hack trái phép. Thực tế, ranh giới giữa pentest và hack chỉ là sự cho phép của chủ đối tượng. Vì thế, khái niệm pentest có ý nghĩa tương tự như ethical hacking (hack có đạo đức), pentester còn được gọi là hacker mũ trắng (white hat hacker).

Để hiểu rõ hơn về Pentest, ta cần hiểu rõ ba khái niệm cơ bản trong bảo mật là “vulnerabilities”, “exploits”, và “payloads”

  • Lỗ hổng bảo mật (vulnerabilities) là những điểm yếu bảo mật của một phần mềm, phần cứng, hệ điều hành, hay ứng dụng web cho phép kẻ tấn công một cơ sở để tấn công hệ thống. Lỗ hổng có thể đơn giản như mật khẩu yếu, hay phức tạp như lỗ hổng SQL hoặc tràn bộ nhớ đệm.
  • Khai thác (exploits) là hành động lợi dụng một lỗ hổng, sự cố hay lỗi của phần mềm, đoạn dữ liệu hay một chuỗi các lệnh nhằm gây ra hành vi bất thường không mong muốn xảy ra trên một hệ thống máy tính. Những hành vi đó bao gồm leo thang đặc quyền, đánh cắp thông tin nhạy cảm, tấn công từ chối dịch vụ, v.v.
  • Trọng tải (payloads) là một phần của hệ thống đang tồn tại lỗ hổng và là mục tiêu để khai thác.

Các hình thức pentest

  • White box Testing: Trong hình thức pentest white box, các chuyên gia kiểm thử được cung cấp đầy đủ thông tin về đối tượng mục tiêu trước khi họ tiến hành kiểm thử. Những thông tin này bao gồm: địa chỉ IP, sơ đồ hạ tầng mạng, các giao thức sử dụng, hoặc source code.
  • Gray box Testing: Pentest gray box là hình thức kiểm thử mà pentester nhận được một phần thông tin của đối tượng kiểm thử, ví dụ URL, IP address,… nhưng không có hiểu biết đầy đủ hay quyền truy cập vào đối tượng.
  • Black box Testing: Pentest black box, hay còn gọi là ‘blind testing’, là hình thức pentest dưới góc độ của một hacker trong thực tế. Với hình thức này, các chuyên gia kiểm thử không nhận được bất kỳ thông tin nào về đối tượng trước khi tấn công. Các pentester phải tự tìm kiếm và thu thập thông tin về đối tượng để tiến hành kiểm thử. Loại hình pentest này yêu cầu một lượng lớn thời gian tìm hiểu và nỗ lực tấn công, nên chi phí không hề rẻ.

Ngoài ra còn các hình thức pentest khác như: double-blind testing, external testing, internal testing, targeted testing tuy nhiên chúng không phổ biến tại Việt Nam và chỉ được sử dụng với nhu cầu đặc thù của một số doanh nghiệp.

Lịch sử của Penetration Testing

Giữa những năm 1960s, chứng kiến sự gia tăng trong khả năng trao đổi dữ liệu qua mạng máy tính, các chuyên gia đã cảnh báo về nguy cơ chắc chắn sẽ có sự tấn công xâm nhập vào các mạng của chính phủ và doanh nghiệp và giành quyền truy cập vào dữ liệu được trao đổi. Tại Hội nghị Máy tính Chung Thường niên năm 1967 quy tụ hơn 15.000 chuyên gia bảo mật máy tính, các nhà phân tích đã thảo luận và đặt ra thuật ngữ “penetration” (xâm nhập). Các chuyên gia xác định đó là một trong những hiểm họa đối với trao đổi dữ liệu qua mạng máy tính ngày nay.

Cuối năm 1967, tập đoàn RAND đã hợp tác với Cơ quan Dự án Nghiên cứu Tiên tiến (dARPA) tại Hoa Kỳ để tạo ra một báo cáo chuyên đề, được gọi là Willis Report (đặt tên theo người đứng đầu dự án). Báo cáo đã thảo luận về các vấn đề an ninh của mạng internet và đề xuất chính sách, đặt nền móng cho các biện pháp an ninh ngày nay. Dựa trên báo cáo này, chính phủ Hoa Kỳ đã hợp tác với doanh nghiệp và thành lập các nhóm với sứ mệnh “dò tìm các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống mạng máy tính để có biện pháp bảo vệ các hệ thống đó khỏi sự xâm nhập và khai thác trái phép”.

Những nhóm pentest đầu tiên trên thế giới có tên Tiger Teams (đặt tên theo lính đặc nhiệm Hoa Kỳ) được hình thành vào cuối những năm 1960s với nhiệm vụ tấn công vào các mạng máy tính để đánh giá khả năng chống chịu của các mạng đó trước các cuộc tấn công thù địch. Kết quả thu được đã khiến các nhà lãnh đạo không khỏi bất ngờ:

Hầu hết các hệ thống được kiểm tra khi đó đều “bị đánh gục một cách dễ dàng và nhanh chóng”.

Chiến dịch thử nghiệm thâm nhập này của RAND Corporation và chính phủ đã chứng minh 2 điều:

  • thứ nhất, các hệ thống có thể bị xâm nhập
  • thứ hai, sử dụng các kỹ thuật kiểm tra thâm nhập (penetration testing) để xác định các lỗ hổng trong hệ thống, mạng, phần cứng và phần mềm là một phương pháp hữu ích để đánh giá và cải thiện tính bảo mật cho cả hệ thống.

Sau này, học giả Deborah Russell và G. T. Gangemi Sr. nhận xét rằng, những năm 1960s đã “đánh dấu sự khởi đầu thực sự của thời đại bảo mật máy tính”.

The 1960s marked the true beginning of the age of computer security

Deborah Russell & G.T. Gangemi Sr.

Tại sao cần Pentest?

Ngày nay, dưới sự phát triển của công nghệ, kiểm tra thâm nhập đã trở thành một mô-đun không thể thiếu trong hệ thống an toàn thông tin của nhiều doanh nghiệp.

Penetration Testing (kiểm tra thâm nhập) là giải pháp hiệu quả để bảo mật cho web, mobile app, network, IoT,… khỏi cuộc tấn công của tin tặc. Thông qua các cuộc tấn công mô phỏng thực tế, các kỹ sư kiểm thử có thể tìm ra những điểm yếu bảo mật của hệ thống. Qua đó giúp doanh nghiệp vá lỗ hổng kịp thời, trước khi tin tặc khai thác chúng và gây thiệt hại về tiền bạc, danh tiếng cho tổ chức.

Theo đơn vị nghiên cứu thị trường Market Watch, dung lượng thị trường Pentest vào năm 2018 là 920 triệu USD, sẽ tăng lên 2420 triệu USD vào năm 2025 với tốc độ tăng trưởng 14,9% trong giai đoạn 2019 – 2025. Nhu cầu dành cho việc kiểm tra sức chống chịu của hệ thống trước tội phạm mạng là rất lớn. Lý do giải thích cho sự tăng trưởng này đến từ bốn yếu tố.

4 lý do khiến Pentest là không thể thiếu với doanh nghiệp hiện đại

Phát triển web app, mobile app gia tăng

Đầu tiên, các mô hình kinh doanh trong nền kinh tế số đòi hỏi doanh nghiệp phải sử dụng website, ứng dụng mobile để tiếp cận – kết nối – giao tiếp – chăm sóc khách hàng. Điều này vừa là lợi thế, vừa là yêu cầu bắt buộc đối với một số tổ chức. Bởi vì hành vi của người dùng đã thay đổi, họ thích sự tiện lợi, thích làm mọi thứ “online”. Chính vì vậy doanh nghiệp tuy hạn chế được rủi ro khi bán hàng offline như hàng tồn, chi phí mặt bằng; nhưng đồng thời cũng phải gánh thêm các rủi ro mạng: bị hack website, bị hack mobile app, đánh cắp thông tin khách hàng, dữ liệu quan trọng, bị gián đoạn hoạt động, bị nhiễm virus – mã độc, v.v…

Xu hướng chuyển đổi số

Thứ hai, doanh nghiệp hiện đại bị buộc phải chạy theo xu hướng “số hóa” hay “chuyển đổi số”. Việc ứng dụng công nghệ mới vào vận hành doanh nghiệp giúp cắt giảm chi phí nhân lực, vận hành, nhưng cũng làm gia tăng các bề mặt tấn công dành cho tin tặc. Điển hình là ERP dành cho quản trị, CRM giúp lưu trữ thông tin và chăm sóc khách hàng, các thiết bị IoT trong vận hành, v.v. Tất cả những sản phẩm kỹ thuật số này, nếu không được bảo mật đúng cách thì đều có thể trở thành nạn nhân của tội phạm mạng.

Phần mềm SaaS

Thứ ba, xu hướng sử dụng các phần mềm dịch vụ trả tiền theo nhu cầu “as-a-service” gia tăng so với phần mềm mua bản quyền trọn đời (on-premise). Điều này mang lại sự tiện lợi cho người dùng cuối, nhưng cũng làm gia tăng các rủi ro bảo mật cho nhà cung cấp. Việc phân phối các ứng dụng, phần mềm, hạ tầng, nền tảng dưới dạng dịch vụ (SaaS, IaaS, PaaS, FaaS) đòi hỏi kết nối internet liên tục, đồng nghĩa với rủi ro bị tấn công gián đoạn tăng cao, gây ảnh hưởng tới trải nghiệm của người dùng.

Pentest là hình thức phòng ngừa chủ động hiệu quả

Cuối cùng, phương pháp bảo mật bằng hình thức tấn công mô phỏng mang lại cho doanh nghiệp những lợi ích mà các hệ thống phòng thủ tự động không thể có được, dù cho chúng có tiên tiến tới đâu. Bởi các pentester tấn công với tư duy như một tin tặc trong thế giới thực: rất “con người” và đầy tính sáng tạo.

Lợi ích của Pentest

Khi thực hiện pentest định kỳ và đúng cách, doanh nghiệp có thể đạt được những mục tiêu bảo mật quan trọng:

  • Tăng cường an ninh cho ứng dụng web, mobile, network, IoT, API, hệ thống cloud, SaaS, phần cứng, v.v. Giảm thiểu tối đa khả năng bị hacker xâm nhập trái phép và gây thiệt hại;
  • Các nhà lãnh đạo có cài nhìn toàn cảnh về an ninh ứng dụng & sản phẩm công nghệ của tổ chức;
  • Ước tính thiệt hại mà một cuộc tấn công thực tế có thể gây ra;
  • Bảo mật cơ sở dữ liệu, các thông tin quan trọng của doanh nghiệp và thông tin người dùng;
  • Giúp hệ thống hoạt động ổn định, giảm thiểu khả năng bị tấn công gây gián đoạn;
  • Tìm được các lỗ hổng nguy hiểm mà công cụ/phần mềm phòng thủ tự động khó phát hiện ra;
  • Đảm bảo tiêu chuẩn bảo mật của từng ngành cụ thể (PCI DSS, HIPAA, ISO 27001,…);
  • Củng cố niềm tin cho khách hàng, đối tác, nhà đầu tư.

Thời điểm thích hợp để triển khai pentest?

Các tổ chức được khuyến cáo thực hiện pentest định kỳ theo chu kỳ hàng năm hoặc quý để đảm bảo an ninh cho hệ thống IT bao gồm hạ tầng mạng và các ứng dụng. Bên cạnh việc triển khai pentest định kỳ, kiểm tra xâm nhập sẽ cần thiết mỗi khi doanh nghiệp:

  • có thêm hạ tầng mạng hoặc ứng dụng mới;
  • cập nhật hay điều chỉnh đáng kể các ứng dụng và hạ tầng;
  • chuyển văn phòng sang địa điểm mới và cài đặt lại hệ thống;
  • cập nhật bản vá bảo mật mới; hoặc
  • điều chỉnh chính sách bảo mật cho người dùng cuối.

Doanh nghiệp nào cần pentest?

Tuy nhiên, pentest không phải dành cho tất cả mọi tổ chức. Cần xem xét các yếu tố sau trước khi thực hiện pentest:

  • Quy mô công ty. Những công ty xuất hiện online thường xuyên hơn sẽ có nhiều vector tấn công và trở nên hấp dẫn hơn với tin tặc.
  • Các công ty có hạ tầng trên cloud có khả năng sẽ không được phép thực hiện pentest hạ tầng cloud. Tuy nhiên nhà cung cấp sẽ có nghĩa vụ phải thực hiện pentest định kỳ để đảm bảo an ninh cho khách hàng sử dụng tài nguyên đám mây của họ.
  • Chi phí pentest không hề thấp, vì thế các công ty có ngân sách an ninh mạng hạn hẹp sẽ khó có thể thực hiện định kỳ.

Điểm yếu của Pentest

Mặc dù Pentest là một giải pháp hiệu quả để chống lại các cuộc tấn công mạng có chủ đích. Nhưng không có phương pháp nào là hoàn hảo tuyệt đối. Dưới đây là một số mặt hạn chế của Kiểm thử thâm nhập:

  • Chi phí cao: Đối với dịch vụ pentest thông thường, doanh nghiệp sẽ phải trả phí theo giờ hoặc ngày công làm việc của pentester, và chi phí này không hề thấp. Thực tế nhiều doanh nghiệp có nhu cầu bảo mật web app, mobile app nhưng việc chi một khoản tiền quá lớn cho pentest là một rào cản.
  • Thiếu tính đa dạng: Thông thường đội ngũ pentest chỉ bao gồm tối đa 3-5 người, và họ thường kiểm tra theo một quy trình có sẵn, lặp đi lặp lại. Trong khi tin tặc ngoài thực tế không bị bó buộc vào bất kỳ một quy trình nào, và số lượng kẻ xấu là rất nhiều.
  • Khó tích hợp nền tảng: Các pentest thông thường sẽ tạo ra một báo cáo dài với các lỗ hổng được liệt kê. Không có sự tích hợp nào trong vòng đời phát triển phần mềm, và điều này làm tăng thêm chi phí hoạt động và làm chậm tốc độ của cả việc khắc phục và phát triển ứng dụng.

Pentest cộng đồng được cho là giải pháp hiệu quả để khắc phục những yếu điểm trên. Với Pentest cộng đồng, doanh nghiệp có thể tiếp cận hàng trăm chuyên gia bảo mật, pentester hay hacker mũ trắng để tìm lỗi cho sản phẩm. Hơn nữa, mô hình tính phí Bug bounty (trả tiền theo lỗi) cho phép doanh nghiệp tối ưu hiệu quả đầu tư với cùng mức chi phí so với Pentest truyền thống.

Công cụ kiểm thử xâm nhập

Pentester thường sử dụng công cụ để phát hiện những lỗ hổng cơ bản. Những công cụ này giúp quét mã nguồn của ứng dụng để tìm ra những đoạn code độc hại có thể mở ra một cuộc tấn công. Bên cạnh đó, pentest tool cũng có thể xem xét công nghệ mã hóa dữ liệu và có thể xác định các giá trị hard-code (ví dụ như username và passwords) để xác minh các lỗ hổng tồn tại trong hệ thống.

Một công cụ pentest tốt phải đáp ứng được:

  • Dễ triển khai, thiết lập, sử dụng;
  • Quét hệ thống dễ dàng;
  • Phân loại lỗ hổng dựa vào mức độ nghiêm trọng và cấp bách;
  • Có khả năng tự động quá trình xác minh lỗ hổng;
  • Xác minh lại những khai thác trước đó; và
  • Xuất báo cáo lỗ hổng và logs chi tiết.

Có rất nhiều công cụ pentest miễn phí và open source (mã nguồn mở) phổ biến. Ví dụ như: Metasploit Project, Nmap, Wireshark, John the Ripper…Pentester sử dụng các công cụ tương tự như hacker mũ đen. Điều đó giúp họ hiểu rõ hơn cách các công cụ này giúp tin tặc xâm nhập vào tổ chức.

Những pentester chuyên nghiệp có khả năng sử dụng công cụ pentest tối ưu để tiết kiệm công sức đồng thời đạt hiệu quả cao nhất.

Quy trình pentest

Có nhiều phương pháp và cách tiếp cận khác nhau khi nói tới quy trình kiểm thử xâm nhập. Tuy nhiên chúng đều theo một tư duy chung gồm 4 bước cơ bản: thu thập thông tin về đối tượng – nghiên cứu các phương án khả thi – khai thác lỗ hổng & xâm nhập – báo cáo.

  1. Reconnaissance
  2. Enumerate
  3. Exploit
  4. Documentation

Thu thập thông tin

Đây là giai đoạn pentester thu thập tất cả những thông tin cần thiết về đối tượng. Quá trình này ảnh hưởng to lớn đến kết quả kiểm thử của chuyên gia. Nếu thu thập thông tin chính xác sẽ giúp rút ngắn thời gian kiểm thử đi nhiều lần. Những thông tin có thể thu thập bao gồm: địa chỉ website, loại máy chủ, địa điểm đặt máy chủ, các đường link, tiêu chuẩn mã hóa, thông tin liên hệ, email, số điện thoại,… Các công cụ được sử dụng rất đa dạng, có thể là Google Search hay các công cụ chuyên sâu như Nmap, Wireshark. Đôi khi các pentester cũng phân tích source code của website để tìm kiếm thông tin.

Xác định các cổng truy cập

Việc tiếp theo là xác định toàn bộ các cổng cho phép truy cập vào ứng dụng. Ở bước này, pentester sẽ sử dụng kinh nghiệm và các công cụ hỗ trợ để tìm ra những cổng khả thi giúp truy cập vào phần mềm. Những công cụ thường được sử dụng là Nmap, Wireshark.

Khai thác lỗ hổng và xâm nhập

Sau khi đã có đầy đủ thông tin và các cổng truy cập, pentester thực hiện khai thác các lỗ hổng để có được quyền truy cập vào ứng dụng web/mobile.

Gửi báo cáo lỗ hổng và PoC

Pentest PoC trên WhiteHub
PoC pentest trên nền tảng WhiteHub

Khi đã xâm nhập thành công, các pentester cần gửi báo cáo lỗ hổng cho đơn vị chủ quản của hệ thống để tiến hành xác minh và đánh giá mức độ nghiêm trọng. Ở bước này, pentester cần viết một PoC.

PoC (Proof of Concept) là một bản mô phỏng cuộc tấn công khai thác lỗ hổng trong thế giới thực. Một đoạn mã được viết phục vụ việc mô phỏng được gọi là PoC code. Nếu PoC code bị phát tán rộng rãi trước khi có bản vá bảo mật, sẽ trở thành một Zero-day exploit.

Quá trình pentest hoàn tất khi hai bên (Pentester và Doanh nghiệp) thống nhất báo cáo cuối cùng về các lỗ hổng và mức độ ảnh hưởng của nó tới phần mềm hoặc hệ thống.

Nhiều pentester tìm ra lỗ hổng nguy hiểm, nhưng không chứng minh được mức độ ảnh hưởng của lỗ hổng đó tới tổ chức, thì sẽ không được đánh giá cao. Bởi vậy, việc chứng minh mức độ ảnh hưởng của lỗ hổng rất quan trọng trong quá trình đám phán, và pentester cần tìm hiểu kỹ về tổ chức để trao đổi dễ dàng hơn về phạm vi ảnh hưởng.

Khóa học Penetration Test cho người mới bắt đầu tại VietIS Education

“Kiểm thử bảo mật an ninh hệ thống cho người mới bắt đầu – Penetration Testing” là khóa học chuyên sâu dành cho những ai muốn thử sức với lĩnh vực Kiểm thử bảo mật và trở thành một Pen Tester chuyên nghiệp. Thông qua 1.5 tháng vừa đào tạo kiến thức, vừa thực hành kỹ năng, bạn có thể tự tin nắm vững cách thức phát hiện và đánh giá lỗ hổng bảo mật của hệ thống. 

5 lý do bạn nhất định không nên bỏ qua khóa học Penetration Testing tại VietIS Education

✅ Giảng viên là Trưởng nhóm Bảo mật và Kiểm thử hiệu năng, với hơn 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm thử bảo mật, sẵn sàng hỗ trợ học viên trọn đời.

✅ Lộ trình học tập toàn diện từ cơ bản tới nâng cao, kết hợp nhuần nhuyễn với thực hành liên tục tại hệ thống lab ảo gần nhất với tình huống thực tế.

✅ Chi phí hợp lý, hình thức học tập linh hoạt, phù hợp cho học sinh – sinh viên – người đi làm với lịch trình bận rộn.

✅ Môi trường học tập hiện đại, trang thiết bị tiện nghi, đảm bảo trải nghiệm học tập tích cực.

✅ Đội ngũ admin hỗ trợ liên tục 24/7 sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. 

Liên hệ tư vấn: https://www.vietis.edu.vn/lien-he/

Bài viết liên quan

3 Câu Hỏi Giúp Bạn Hiểu Rõ Về Automation Test Và Biết Mình Có Phù Hợp Hay Không?

(Đọc bài viết này để bạn bắt đầu với Automation Test một cách chắc chắn và dễ dàng hơn)

1. Automation Testing Là Gì? Hiểu Đúng về Automation Testing

Automation Testing là gì?

Automation Testing là quá trình sử dụng các công cụ và kỹ thuật lập trình để tự động hóa các bước kiểm thử phần mềm thay vì thực hiện thủ công. Thay vì tester phải lặp lại hàng chục – thậm chí hàng trăm – thao tác giống nhau mỗi lần kiểm tra chức năng, hệ thống kiểm thử tự động sẽ chạy các kịch bản đã được lập trình sẵn để đánh giá chất lượng phần mềm một cách nhanh hơn, chính xác hơn và ổn định hơn.

Automation Testing không phải ngẫu nhiên trở thành xu hướng trong ngành công nghệ. Khi phần mềm ngày càng phức tạp, chu kỳ ra mắt ngày càng nhanh, việc kiểm thử thủ công (Manual Test) không còn đủ tốc độ và độ chính xác để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Đó chính là thời điểm Automation Test xuất hiện, đóng vai trò tự động hóa các bước kiểm thử lặp đi lặp lại, tiết kiệm thời gian, giảm sai sót và đảm bảo chất lượng ở quy mô lớn.

Vì sao Automation Testing quan trọng?

Khi doanh nghiệp ưu tiên tốc độ và chất lượng, việc tự động hóa kiểm thử trở thành chìa khóa để tạo ra sản phẩm ổn định, tối ưu chi phí và duy trì lợi thế cạnh tranh.

  • Tốc độ + chất lượng là ưu tiên hàng đầu của doanh nghiệp.
  • Giúp đội ngũ phát triển rút ngắn thời gian release.
  • Đảm bảo phần mềm ổn định và hoạt động đúng kỳ vọng.
  • Tiết kiệm chi phí kiểm thử lâu dài.

Mức lương và cơ hội nghề nghiệp

Automation Tester là vị trí có nhu cầu tuyển dụng cao và dự đoán nhu cầu sẽ tăng mạnh từ 5-10 năm tới. Ở thời điểm hiện tại, vị trí Automation Test tại doanh nghiệp có mức lương dao động từ 12-30 triệu đồng/tháng và có lộ trình thăng tiến rõ ràng.

2. Automation Tester thực chất làm những công việc gì và cần có kỹ năng nào?

Một Automation Tester có nhiệm vụ kiểm tra phần mềm để đảm bảo mọi tính năng hoạt động chính xác. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là họ sử dụng các kịch bản tự động hóa (automation scripts) để thực hiện kiểm thử thay vì làm thủ công.

Vì vậy, những công việc hàng ngày của Automation Tester là:

  1. Viết và phát triển các test script tự động.
  2. Chạy và duy trì hệ thống test automation.
  3. Phân tích kết quả test và phát hiện lỗi.
  4. Báo cáo bug cho đội phát triển.
  5. Tối ưu quy trình kiểm thử để cải thiện hiệu suất.

Yêu cầu về mặt kỹ năng cần có:

  • Hiểu cơ bản về lập trình (Java, Python, JavaScript…).
  • Nắm vững kiến thức testing.
  • Biết sử dụng các công cụ automation (Selenium, Cypress, Appium...).
  • Tư duy logic và khả năng phân tích lỗi tốt.

Nói cách khác, công việc của bạn chính là "người bảo vệ chất lượng" (Quality Guardian) của sản phẩm.

3. Xu hướng của nghề này ra sao và ai phù hợp để theo học?

Khi các doanh nghiệp đẩy mạnh chuyển đổi số và yêu cầu phần mềm ra mắt nhanh nhưng vẫn đảm bảo chất lượng thì xu hướng của nghề Automation Test sẽ không thể giảm nhiệt và thậm chí là sẽ còn tiếp tục tăng cao trong tương lai. 

Vậy nếu bạn là 1 TRONG 3 đối tượng sau, thì bạn rất hợp để theo đuổi công việc vô cùng hấp dẫn này:  

1. Người có nền tảng CNTT

Nếu bạn học CNTT, lập trình hoặc từng tiếp xúc với cơ sở dữ liệu, thuật toán, cấu trúc dữ liệu… thì bạn đã có lợi thế rất lớn.
Hiểu biết về lập trình sẽ giúp bạn học Automation nhanh hơn, đặc biệt là khi viết các test script hoặc làm việc với các framework như Selenium, Cypress, Playwright…

 2. Người đã làm Manual Tester

Đối với Manual Tester, Automation Test được xem là kỹ năng “must-have” để:

  • Mở rộng phạm vi công việc
  • Tăng cơ hội ứng tuyển vào các công ty tầm trung và doanh nghiệp lớn
  • Rút ngắn con đường lên Senior, Test Lead
  • Trở thành nhân sự đa năng, có khả năng đảm nhiệm vai trò quan trọng trong team QA

Manual Tester có lợi thế về tư duy kiểm thử, nên chỉ cần trang bị thêm lập trình và công cụ automation là có thể tiến nhanh hơn nhiều người khác.

3. Người trái ngành nhưng yêu thích nghề QA/Test

Ngay cả khi bạn không có nền tảng kỹ thuật, bạn vẫn có thể học và theo đuổi Automation Testing.
Điều quan trọng nhất là sự kiên trì và đam mê với công nghệ.

Bạn có thể bắt đầu từ:

  • Tư duy kiểm thử (Manual Testing), để có nền tảng cơ bản
  • Kiến thức nền tảng QA
  • Môi trường thực hành thực tế

Sau đó từng bước học lập trình và công cụ Automation.
Nỗ lực + định hướng đúng → bạn hoàn toàn có thể trở thành Automation Tester trong 3–6 tháng.

Lộ trình nghề nghiệp của một Automation Tester
Một điểm hấp dẫn của nghề Automation Test là lộ trình phát triển rất rõ ràng:

  • Bạn bắt đầu với Fresher / Junior Automation Tester
    → Làm các task đơn giản, hỗ trợ viết và chạy test script, làm quen với dự án thực tế.
  • Sau đó phát triển lên Senior Tester / Test Lead
    → Thiết kế chiến lược test, tối ưu framework automation, review test script, dẫn dắt team test.
  • Đặt mục tiêu trở thành Test Manager / Automation Expert
    → Quản lý toàn bộ hoạt động kiểm thử, định hướng kỹ thuật, xây dựng hệ thống automation ở quy mô công ty/dự án lớn.

Với mỗi bước thăng tiến, mức thu nhập, quyền hạn và cơ hội của bạn đều tăng lên.
Đây là một con đường nghề nghiệp rõ ràng, bền vững và có giá trị lâu dài trong ngành công nghệ.

Kết luận

Bắt đầu đúng cách, có lộ trình rõ ràng và rèn luyện kỹ năng thực hành đủ mạnh – bạn sẽ “vào nghề” Automation Test nhanh hơn bạn nghĩ.

Nếu bạn đang cân nhắc bước vào lĩnh vực này, đây chính là thời điểm tốt nhất để bắt đầu!

Nghề Tester là gì? Toàn bộ câu trả lời bạn cần biết (Cập nhật 2025)

Bạn thắc mắc Tester là ai, họ làm gì và vì sao nghề này được xem là “người gác cổng chất lượng” của mọi sản phẩm phần mềm?
Trong bài viết này, VietIS Education sẽ giúp bạn hiểu rõ nghề Tester là gì, tố chất cần có và lộ trình phát triển nghề nghiệp chi tiết nhất!

Tester là gì?

Tester (hay chuyên viên kiểm thử phần mềm) là người chịu trách nhiệm kiểm tra, đánh giá và xác nhận chất lượng phần mềm trước khi sản phẩm được phát hành đến người dùng cuối.
Công việc của Tester giúp đảm bảo phần mềm hoạt động chính xác, ổn định và đáp ứng đúng yêu cầu của khách hàng.

Nói cách khác, Tester là người bảo vệ trải nghiệm người dùng, phát hiện lỗi (bug) tiềm ẩn và góp phần mang đến một sản phẩm “chạy mượt” – “đẹp lòng người dùng”.

Công việc của Tester gồm những gì?

Dưới đây là những nhiệm vụ chính mà một Tester phải thực hiện:

1. Phân tích yêu cầu và hiểu rõ sản phẩm

  • Hiểu mục tiêu kinh doanh, chức năng cốt lõi và đối tượng người dùng của sản phẩm.
  • Xác định phạm vi cần kiểm thử, các yêu cầu bắt buộc và những rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

2. Xây dựng kế hoạch kiểm thử (Test Plan)
Bản kế hoạch này xác định:

  • Phạm vi kiểm thử: Kiểm thử những phần nào, loại trừ phần nào.
  • Chiến lược kiểm thử: Kiểm thử thủ công hay tự động, môi trường test
  • Nguồn lực: Ai sẽ thực hiện, thời gian, deadline và mức độ ưu tiên.

3. Thiết kế và thực hiện Test Case (Đây là bước quan trọng nhất trong quy trình làm việc của Tester)
Tester cần:

  • Viết Test Case chi tiết mô tả từng bước thực hiện để kiểm tra một chức năng cụ thể.
  • Đảm bảo Test Case bao quát tất cả tình huống có thể xảy ra
  • Thực thi test case, ghi lại kết quả, so sánh với kết quả mong đợi và đánh dấu pass/fail tương ứng.

4. Ghi nhận, báo cáo và theo dõi lỗi
Khi phát hiện lỗi, Tester sẽ:

  • Ghi lại chi tiết lỗi trong hệ thống quản lý bug
  • Phân loại lỗi theo mức độ nghiêm trọng (Critical, Major, Minor…).
  • Gửi báo cáo cho Developer và Project Manager, đồng thời theo dõi tiến độ sửa lỗi.

5. Đảm bảo chất lượng và xác nhận sản phẩm trước khi phát hành

  • Thực hiện kiểm thử hồi quy (Regression Test) để đảm bảo việc sửa lỗi không ảnh hưởng đến các chức năng khác.
  • Kiểm thử chấp nhận (UAT – User Acceptance Test) nếu cần, nhằm đánh giá sản phẩm có đáp ứng đúng yêu cầu của người dùng hay không.
  • Tổng hợp báo cáo chất lượng (Test Summary Report) để gửi cho ban quản lý dự án, khẳng định sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và sẵn sàng triển khai.

6. Tham gia cải tiến quy trình và nâng cao trải nghiệm người dùng

  • Ngoài việc phát hiện lỗi, Tester còn có vai trò đề xuất cải tiến:
  • Góp ý với Developer để tối ưu tính năng hoặc giao diện.
  • Phân tích dữ liệu test để cải thiện hiệu suất hệ thống.
  • Tham gia review sản phẩm sau mỗi sprint (trong mô hình Agile/Scrum)

Tố chất cần có để trở thành một Tester giỏi?

Để theo đuổi nghề Tester lâu dài và thành công, bạn cần rèn luyện cho mình những tố chất quan trọng sau:

  • Chú ý đến chi tiết
    Tester phải có khả năng phát hiện những lỗi nhỏ nhất trong phần mềm – từ lỗi giao diện đến lỗi logic.
  • Tư duy logic và phân tích
    Một Tester giỏi luôn đặt ra câu hỏi “Điều gì sẽ xảy ra nếu…” để dự đoán và kiểm thử các tình huống có thể gây lỗi.
  • Giao tiếp rõ ràng, dễ hiểu
    Tester cần làm việc với nhiều bên: Developer, PM, khách hàng. Vì vậy, khả năng trình bày vấn đề mạch lạc là yếu tố quan trọng.
  • Kiên nhẫn và tỉ mỉ
    Công việc kiểm thử lặp đi lặp lại nhiều lần, đòi hỏi Tester kiên nhẫn, tập trung và có trách nhiệm với từng kết quả.
  • Tư duy người dùng
    Hiểu rõ hành vi và trải nghiệm người dùng giúp Tester phát hiện lỗi từ góc nhìn thực tế hơn.
  • Khả năng học hỏi và thích nghi
    Công nghệ thay đổi nhanh chóng, Tester cần liên tục cập nhật kiến thức và công cụ kiểm thử mới.

Lộ trình phát triển nghề Tester

Một trong những ưu điểm của nghề Tester là lộ trình thăng tiến rõ ràng và linh hoạt.

Bạn có thể phát triển theo các cấp độ sau:

Cấp độ nghề nghiệpMô tả
Fresher TesterBắt đầu học và thực hành kiểm thử phần mềm cơ bản
Junior TesterLàm việc độc lập, biết viết test case và báo cáo lỗi
Senior TesterCó khả năng thiết kế quy trình test, mentor cho người mới
Test ManagerQuản lý đội ngũ Tester, lập kế hoạch kiểm thử dự án
Senior Test Manager / QA LeadQuản lý chất lượng toàn dự án, phối hợp với khách hàng và PM

Bên cạnh đó, bạn có thể chuyển hướng sang Automation Tester, Business Analyst (BA) hoặc Project Manager (PM) khi có thêm kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu.

Thu nhập trung bình của Tester

Theo khảo sát năm 2025, thu nhập trung bình của Tester tại Việt Nam dao động từ 12 – 30 triệu VNĐ/tháng, tùy vào:

  • Cấp độ nghề nghiệp (Junior – Senior – Manager)
  • Kỹ năng Automation
    Kinh nghiệm và quy mô doanh nghiệp

Đặc biệt, những Tester có kỹ năng tự động hóa (Automation Testing) có thể nhận mức lương từ 25 – 40 triệu/tháng hoặc cao hơn.

Tại sao nên học Tester ngay hôm nay?

  • Nhu cầu tuyển dụng cực cao: Ngành IT đang thiếu hụt nhân lực kiểm thử chất lượng.
  • Lộ trình rõ ràng, dễ thăng tiến: Dễ bắt đầu, nhiều cơ hội chuyển hướng sang các mảng khác.
  • Thu nhập ổn định, tăng theo kinh nghiệm.
  • Không cần giỏi lập trình vẫn có thể theo học!

Học nghề Tester cùng VietIS Education

Tại VietIS Education, khóa học Manual Testing được thiết kế dành cho người mới bắt đầu — giúp bạn nắm vững quy trình kiểm thử, biết viết test case, thực hành trên các công cụ thực tế, và sẵn sàng ứng tuyển vào các doanh nghiệp IT.

Lộ trình học “Từ Zero đến Tester” chỉ trong 1 khóa học!
Học viên sau khóa có thể tự tin apply vào vị trí Manual Tester hoặc QA Fresher tại các công ty công nghệ trong và ngoài nước.

Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi học phí đặc biệt!

Tổng kết

Nghề Tester không chỉ là công việc “tìm lỗi phần mềm” – mà là vị trí cốt lõi đảm bảo chất lượng sản phẩm và trải nghiệm người dùng.
Nếu bạn yêu thích sự tỉ mỉ, logic, và muốn bước chân vào ngành công nghệ với cơ hội phát triển không giới hạn.
Tester chính là lựa chọn tuyệt vời để bắt đầu hành trình IT của bạn!

Sự chuyển mình của công nghệ thông tin dưới tác động AI: Liệu con người có bị thay thế?

Công nghệ thông tin (CNTT) và trí tuệ nhân tạo (AI) đang hòa quyện vào nhau, tạo nên một cuộc cách mạng công nghệ với tốc độ chóng mặt. Sự kết hợp này không chỉ thay đổi cách chúng ta làm việc, giao tiếp và giải trí, mà còn đặt ra những câu hỏi lớn về tương lai của lực lượng lao động, đặc biệt là trong ngành CNTT.

Liệu AI sẽ thay thế con người, hay sẽ mở ra những cơ hội mới, đòi hỏi những kỹ năng mới? Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích sự chuyển mình của CNTT dưới tác động của AI, đánh giá tác động của nó đến thị trường lao động và đề xuất những giải pháp để chuẩn bị cho một tương lai nơi con người và AI cùng phát triển.

1. Tổng quan về sự chuyển mình của công nghệ thông tin và AI

Sự phát triển vượt bậc của AI trong CNTT

Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã có những bước tiến vượt bậc, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin (CNTT). Các thuật toán học máy (Machine Learning) ngày càng tinh vi, cho phép máy tính tự động học hỏi và cải thiện hiệu suất mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.

Sự phát triển của các mạng nơ-ron sâu (Deep Learning) đã mở ra những khả năng mới trong việc xử lý ngôn ngữ tự nhiên, nhận dạng hình ảnh và dự đoán xu hướng. Điều này đã tạo ra một làn sóng ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực của CNTT, từ phát triển phần mềm, quản lý dữ liệu đến bảo mật thông tin.

Ứng dụng AI trong các lĩnh vực khác nhau của CNTT

AI đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của CNTT, mang lại những hiệu quả đáng kể.

  • Trong phát triển phần mềm, AI có thể giúp tự động hóa việc kiểm tra lỗi, viết mã và tối ưu hóa hiệu suất.
  • Trong quản lý dữ liệu, AI có thể phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để tìm ra thông tin giá trị và dự đoán xu hướng.
  • Trong bảo mật thông tin, AI có thể giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ví dụ, các công cụ phân tích hành vi người dùng dựa trên AI có thể phát hiện hoạt động đáng ngờ và cảnh báo cho người quản trị hệ thống.

Những thách thức và cơ hội đi kèm

Sự phát triển của AI trong CNTT mang lại cả thách thức và cơ hội. Một trong những thách thức lớn nhất là nguy cơ mất việc làm đối với những người làm công việc lặp đi lặp lại và dễ dàng tự động hóa.

Tuy nhiên, AI cũng tạo ra những cơ hội mới cho những người có kỹ năng chuyên môn cao và khả năng sáng tạo. Những công việc liên quan đến phát triển, triển khai và quản lý các hệ thống AI sẽ ngày càng quan trọng. Ngoài ra, AI cũng mở ra cơ hội để cải thiện hiệu suất, giảm chi phí và tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới.

2. Tác động của AI đến thị trường lao động trong ngành CNTT

Các công việc CNTT có nguy cơ bị thay thế bởi AI

Một trong những lo ngại lớn nhất khi AI phát triển là tác động đến thị trường lao động. Liệu AI sẽ thay thế con người trong các công việc CNTT, hay tạo ra việc làm mới và nâng cao năng suất?

Một số công việc CNTT có nguy cơ cao bị thay thế bởi AI trong tương lai gần. Đây thường là các công việc lặp đi lặp lại, có tính quy trình cao và không đòi hỏi nhiều kỹ năng sáng tạo. Ví dụ: nhập liệu, kiểm tra dữ liệu, hỗ trợ kỹ thuật cơ bản và kiểm thử phần mềm.

Các công cụ RPA (Robotic Process Automation) có thể tự động thực hiện các tác vụ này nhanh chóng và chính xác hơn con người. Điều này có thể dẫn đến việc giảm số lượng nhân viên cần thiết cho các công việc này.

Ảnh minh họa AI đang dần tham gia và hỗ trợ con người làm việc

Các kỹ năng CNTT cần thiết trong kỷ nguyên AI

Trong kỷ nguyên AI, kỹ năng nào sẽ trở nên quan trọng? Chắc chắn, kỹ năng liên quan đến AI được đánh giá cao, bao gồm học máy, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, thị giác máy tính và khoa học dữ liệu.

Tuy nhiên, kỹ năng mềm cũng rất cần thiết. Tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo và giao tiếp sẽ giúp con người làm việc với AI, hiểu cách AI hoạt động và ứng dụng AI để xử lý vấn đề phức tạp. Ngoài ra, kỹ năng quản lý dự án, lãnh đạo và làm việc nhóm cũng là yếu tố quan trọng để triển khai và quản lý dự án AI thành công.

Cơ hội việc làm mới do AI tạo ra

Mặc dù AI có thể thay thế một số công việc, nhưng nó cũng tạo ra nhiều cơ hội việc làm. Các công việc liên quan đến phát triển, triển khai và quản lý hệ thống AI sẽ ngày càng được chú trọng. Ví dụ: kỹ sư AI, nhà khoa học dữ liệu, chuyên gia học máy và chuyên gia bảo mật AI.

Ngoài ra, AI cũng mở ra công việc mới trong giáo dục, y tế và giải trí. Chẳng hạn, AI được dùng để cá nhân hóa chương trình học, quản lý thông tin bệnh nhân hoặc tạo ra trải nghiệm giải trí mới lạ.

3. Chuẩn bị cho tương lai: Con người và AI cùng phát triển

Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân lực CNTT

Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng, con người cần chủ động trang bị kiến thức và kỹ năng mới. Hợp tác giữa con người và AI chính là chìa khóa để khai thác tối đa tiềm năng công nghệ, hướng tới một tương lai bền vững và sáng tạo.

Các chương trình đào tạo nên tập trung vào lĩnh vực trọng yếu như:

  • Học máy (Machine Learning)
  • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • Khoa học dữ liệu (Data Science)
  • Kỹ năng mềm: tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo và giao tiếp

Các khóa học trực tuyến, hội thảo chuyên đề hay đào tạo tại chỗ giúp cập nhật kiến thức và kỹ năng một cách linh hoạt. Bên cạnh đó, việc tự học và tham gia cộng đồng chuyên môn cũng tạo cơ hội trao đổi, cập nhật xu hướng và rèn luyện thực hành.

Vai trò của giáo dục trong kỷ nguyên AI

Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc chuẩn bị lực lượng lao động tương lai. Các trường học và đại học cần:

  • Cập nhật chương trình giảng dạy, tăng cường các môn khoa học máy tính, toán học, thống kê và khoa học dữ liệu.
  • Khuyến khích học sinh, sinh viên phát triển kỹ năng mềm, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.
  • Xây dựng môi trường học tập thúc đẩy hợp tác, sáng tạo và thực hành, giúp người học sẵn sàng ứng dụng AI trong công việc tương lai.

Kết luận

Sự chuyển mình của công nghệ thông tin dưới tác động của AI là một quá trình không thể tránh khỏi. Thay vì lo sợ bị thay thế, chúng ta nên chủ động nắm bắt cơ hội, trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để thích ứng với sự thay đổi này. Sự hợp tác giữa con người và AI sẽ là chìa khóa để xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho ngành CNTT và toàn xã hội.