Góc công nghệ

banner-page-blog
Tất cả (4)

Tại sao Nhật Bản là điểm đến hấp dẫn cho kỹ sư IT Việt Nam?

Cơ hội việc làm rộng mở cùng chính sách thu hút nhân tài hấp dẫn, Nhật Bản trở thành điểm đến của nhiều kỹ sư CNTT Việt Nam trên hành trình sự nghiệp.

Chính sách hút nguồn lực chuyên môn cao

Dân số Nhật Bản đã ghi nhận mức giảm liên tục trong 15 năm qua. Đối mặt với tình trạng già hoá dân số, Nhật Bản đã đưa ra đề án “Xã hội 5.0”, lấy con người làm trung tâm thông qua phát triển các ngành số như dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và robot.

Tuy nhiên, theo Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản, nước này sẽ thiếu hụt khoảng 789.000 nhân lực công nghệ thông tin (CNTT) vào năm 2030. Điều này có nghĩa rằng, Nhật không đủ nguồn lực tay nghề cao trong nước để tự đáp ứng cho tham vọng chuyển đổi số.

Để thu hút nhân tài nước ngoài, chính phủ Nhật Bản đã đưa ra nhiều chính sách. Mới đây, Ủy ban Tư pháp Hạ viện Nhật Bản đã thông qua dự luật tạo điều kiện cho lao động nước ngoài trình độ cao có thể định cư, mang gia đình sang đoàn tụ, làm việc không thời hạn tại Nhật Bản.

Đây chính là “dư địa" mà các doanh nghiệp IT Việt đang hướng đến.

Cơ hội và thách thức nào cho doanh nghiệp Việt?

Việt Nam và Nhật Bản đang là đối tác chiến lược toàn diện và là đối tác chuyển đổi số lớn thứ 2 của Nhật Bản. Các doanh nghiệp Nhật Bản định hình rất rõ xu hướng dịch chuyển tới Việt Nam trong hầu hết các ngành và tất cả các tầng công việc từ nghiên cứu, thiết kế đến sản xuất, kiểm thử.

Việc Nhật Bản “chọn mặt gửi vàng" tại Việt Nam là điều không quá ngạc nhiên. Đầu tiên, rất nhiều doanh nghiệp IT Việt đã “Nhật tiến" trong thập kỷ qua và đạt được những thành tựu nhất định. Cả hai đất nước không chỉ gần gũi về mặt văn hoá mà còn gần về mặt địa lý khi chỉ cách nhau khoảng 6 tiếng bay.

Ngoài ra, so với dân số giảm dần theo mỗi năm của Nhật thì dân số Việt Nam vẫn đang trên đà tăng trưởng. Trong năm 2023, cả nước đang có gần 400.000 kỹ sư CNTT và hơn 50.000 sinh viên chuyên ngành công nghệ tốt nghiệp mỗi năm. Các nhân tài IT Việt được đào tạo về những công nghệ tiên tiến như AI, dữ liệu lớn, bảo mật,… từ trên ghế nhà trường, sẵn sàng “lấp vào" khoảng trống nhân sự tại Nhật Bản.

3 Bài toán cần giải quyết

Thách thức đầu tiên là rào cản về ngôn ngữ. Người Nhật chủ yếu giao tiếp với nhau bằng tiếng mẹ đẻ và rất ít dùng tiếng Anh. Vì vậy, bước đầu tiên để gây ấn tượng và dành được sự tín nhiệm của đối tác Nhật là phải thành thạo ngôn ngữ của họ.

Tiếp theo là kỳ vọng của đối tác Nhật về dịch vụ ngày càng cao. Các doanh nghiệp Nhật muốn đối tác Việt Nam tham gia vào những vị trí phức tạp hơn trong quy trình sản xuất phần mềm, như tư vấn, phân tích, đưa ra giải pháp, thiết kế (thay vì chỉ lập trình và kiểm thử như trước).

Tuy nhiên, Việt Nam vẫn còn thiếu những nhân sự Việt có chuyên môn và trình độ đáp ứng được các yêu cầu này. Cụ thể, theo báo cáo của TopDev, trong hơn 57.000 sinh viên tốt nghiệp mỗi năm chỉ khoảng 30% đáp ứng được những kỹ năng và chuyên môn thực tế mà doanh nghiệp đặt ra.

VietIS Education giải quyết bài toán trên như thế nào?

Thành lập từ năm 2013, VietIS là một trong những doanh nghiệp hàng đầu có kinh nghiệm hơn 13 năm trong lĩnh vực cung cấp giải pháp công nghệ cho thị trường Nhật Bản. Với mục tiêu xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, VietIS đang triển khai nhiều phương án để hỗ trợ kỹ sư IT sang Nhật làm việc.

Đào tạo Nhật ngữ và trình độ công nghệ thông tin

Hiểu được tầm quan trọng của ngôn ngữ trong giao tiếp và làm việc tại đất nước Nhật Bản, VietIS Education đã triển khai khóa đào tạo tiếng Nhật, trong đó tập trung vào nâng cao mặt bằng trình độ Nhật ngữ của ứng viên. Nội dung chương trình học định hướng thực tế tại doanh nghiệp, nổi bật là các học phần tiếng Nhật kinh doanh, tiếng Nhật công nghệ, nhằm mục tiêu rèn luyện phản xạ và luyện tập giao tiếp thường xuyên với ứng viên. Đây là nền tảng quan trọng để ứng viên tự tin và làm việc hiệu quả tại một quốc gia hoàn toàn mới.

Bên cạnh đó, VietIS Education cũng đồng bộ triển khai các khóa đào tạo công nghệ thông tin, bổ sung năng lực cho các bạn ứng viên trước khi phỏng vấn với khách hàng. Trung tâm cũng đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ toàn bộ chi phí, đảm bảo ứng viên có cơ hội học tập và thi chứng chỉ thuận lợi.

Tập trung vào chính sách hỗ trợ ứng viên

Lựa chọn chuyển đổi công việc và nơi sinh sống hiện tại để tới một đất nước mới không phải là quyết định dễ dàng. Để hỗ trợ ứng viên làm quen nhanh chóng và thích nghi với môi trường mới, VietIS Education cam kết hỗ trợ toàn bộ chi phí như: vé máy bay, chi phí làm hồ sơ, visa, thủ tục. Ngoài ra, đội ngũ VietIS Japan đang công tác tại Nhật Bản sẽ đóng vai trò giải đáp, đồng hành cùng ứng viên vượt qua những "bỡ ngỡ" giai đoạn đầu.

Hiện tại VietIS đang liên tục tuyển dụng hai vị trí: Fresher kỹ sư IT không yêu cầu kinh nghiệm và Middle Kỹ sư IT. Để nhận JD chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0963505030 hoặc email: vietis_edu@vietis.com.vn.

Từ Dev sang BrSE: Lối đi mới giúp lập trình viên thăng tiến

Trong bối cảnh ngành Công nghệ Thông tin Việt Nam đang ngày càng hội nhập sâu rộng, vị trí Kỹ sư cầu nối (BrSE) đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều Developer muốn đột phá sự nghiệp. Theo khảo sát mới nhất từ TopDev (2024) cho thấy, 42% BrSE tại Việt Nam là cựu lập trình viên chuyển đổi - con số đã tăng 15% chỉ sau 2 năm. Vậy lý do gì khiến nghề này thu hút nhiều người đến vậy?

5-ly-do-dev-chuyen-sang-lam-brse

5 lý do Developer chọn BrSE

Kỹ sư cầu nối (BrSE) được biết đến như một "phiên dịch viên" công nghiệp, cầu nối giữa team kỹ thuật và khách hàng, giữ vai trò rất quan trọng trong các dự án lớn. Có rất nhiều lý do khiến Dev chuyển sang làm BrSE, có thể kể đến như:

Thu nhập vượt trội

Theo báo cáo của ITviec, mức lương trung bình của BrSE có kinh nghiệm 2-3 năm dao động từ $1,800 - $2,500, cao hơn 30-50% so với vị trí Developer cùng cấp. Đặc biệt, BrSE thành thạo tiếng Nhật N2 có thể đạt $3,000+ khi làm việc trực tiếp với khách hàng Nhật Bản.

"Chỉ sau 18 tháng chuyển sang BrSE, thu nhập của tôi đã tăng gần gấp đôi nhờ phụ cấp ngoại ngữ và quản lý dự án" - Anh Nguyễn Văn Huy (BrSE tại VietIS Nhật Bản) chia sẻ.

Giải quyết bài toán "Tuổi nghề"

Khác với Developer thường đối mặt với áp lực cập nhật công nghệ, BrSE càng nhiều kinh nghiệm càng có giá trị. Kỹ năng giao tiếp, am hiểu văn hóa doanh nghiệp và quản lý quan hệ khách hàng là thứ không dễ bị AI hay công nghệ mới thay thế.

Môi trường làm việc đa văn hóa

Khác với Dev phải ngồi một chỗ, code cả ngày, BrSE có cơ hội:

  • Làm việc trực tiếp với đối tác Nhật Bản, Hàn Quốc.
  • Tham gia các dự án quy mô toàn cầu
  • Công tác nước ngoài 3-6 tháng/năm (theo chế độ của nhiều công ty)

Lộ trình thăng tiến rõ ràng

Không chỉ có mức thu nhập hấp dẫn, BrSE còn có lộ trình thăng tiến rất rõ ràng:

  • Quản lý dự án (PM)
  • Giám đốc kỹ thuật (CTO)
  • Chuyên gia tư vấn giải pháp

Cân bằng cuộc sống

Ít phải thức khuya fix bug hay chạy deadline code, BrSE tập trung vào:

  • Phân tích yêu cầu
  • Điều phối team
  • Giao tiếp với khách hàng

Thách thức khi chuyển đổi

Sở hữu nhiều điểm mạnh, tuy nhiên không phải ai cũng phù hợp làm BrSE. Để chinh phục được nghề này, bạn cần:

  • Ngoại ngữ tốt (tiếng Nhật N3 trở lên)
  • Kỹ năng mềm vượt trội: Giao tiếp, đàm phán, xử lý xung đột
  • Tư duy logic, hệ thống để hiểu tổng thể dự án.

Lộ trình chuyển đổi từ Developer

Nếu bạn đang có dự định chuyển sang BrSE, có thể tham khảo lộ trình sau:

  • Giai đoạn 1 (0-6 tháng): Học cấp tốc tiếng Nhật (tối thiểu N3)
  • Giai đoạn 2: (6-10 tháng): Tham gia khóa học BrSE chuyên sâu
  • Giai đoạn 3: (10-13 tháng): Thực tập tại các công ty

Kết luận

Kỹ sư cầu nối (BrSE) không phải là "lối thoát" cho Developer bế tắc, mà là sự rộng mở đầy triển vọng của sự nghiệp CNTT. Với những ai yêu thích giao tiếp và muốn làm việc trong môi trường quốc tế, đây chính là cánh cửa giúp bạn tiến xa trong ngành CNTT.

Bạn có phù hợp với BrSE?

👉 Đăng ký tư vấn lộ trình tại đây

7 kỹ năng cốt lõi của một quản lý dự án

Khi các doanh nghiệp phải đối mặt với những dự án ngày càng phức tạp trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, nhu cầu về những quản lý dự án có năng lực cao chưa bao giờ lớn đến vậy. Theo phân tích dữ liệu tuyển dụng gần đây, số lượng vị trí quản lý dự án được dự báo sẽ tăng thêm 11% vào năm 2033.

Không chỉ dừng ở đó, thu nhập trong ngành cũng đang có xu hướng tăng ổn định. Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ cho biết mức lương trung bình của quản lý dự án trong năm 2024 đạt 98.580 USD/năm. Tuy nhiên, đi kèm với đó là thực trạng thiếu hụt nhân tài nghiêm trọng, khiến nhiều tổ chức gặp rủi ro trong khâu triển khai chiến lược.

Điều này tạo ra cơ hội nghề nghiệp rộng mở cho những ai sở hữu bộ kỹ năng cần thiết – sự kết hợp giữa chuyên môn kỹ thuật, khả năng lãnh đạo và tư duy kinh doanh. Dưới đây là 7 kỹ năng mà mọi quản lý dự án cần thành thạo để đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao từ doanh nghiệp.

1. Kỹ năng giao tiếp

Giao tiếp là hoạt động cốt lõi chiếm đến 90% thời gian của một quản lý dự án, theo Cesar Abeid – người dẫn chương trình podcast “Project Management for the Masses”. Từ việc khởi động dự án, điều phối nhóm, đến báo cáo với stakeholder, tất cả đều đòi hỏi sự rõ ràng, lắng nghe chủ động và phản hồi hiệu quả.

Một PM giỏi cần biết "nói cùng ngôn ngữ" với các chuyên gia kỹ thuật trong tổ chức, diễn giải mục tiêu rõ ràng và xây dựng lòng tin với các bên liên quan. Khả năng thuyết phục, truyền cảm hứng và giải thích logic là chìa khóa để định hướng nhóm đi đúng lộ trình.

85% thành công trong công việc đến từ kỹ năng mềm, trong đó kỹ năng giao tiếp đứng hàng đầu – theo nghiên cứu gần đây về thành công nghề nghiệp.

2. Kỹ năng quản lý tổng thể

PM không chỉ là người lập kế hoạch, mà còn là người thực hiện và kiểm soát dự án. Điều này đòi hỏi họ thành thạo các công cụ hỗ trợ như Microsoft Project, Excel, Outlook, PowerPoint và Jira – nhằm giám sát tiến độ, ngân sách và hiệu suất đội nhóm.

Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, PM cần tư duy quản trị rủi ro. Việc xác định sớm các rủi ro tiềm ẩn và xây dựng kế hoạch dự phòng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo tính liên tục của dự án. Đừng rơi vào bẫy chủ quan rằng rủi ro “sẽ không xảy ra” – hãy luôn hành động như thể chúng chắc chắn sẽ đến.

3. Kỹ năng lãnh đạo

Khác với quản lý đơn thuần, lãnh đạo đòi hỏi khả năng truyền cảm hứng, phát triển đội ngũ và tạo động lực làm việc tích cực. Một PM giỏi biết cách giao việc phù hợp, đặt mục tiêu rõ ràng, phản hồi mang tính xây dựng và ghi nhận thành tích kịp thời.

Kỹ năng thương lượng cũng là một phần không thể thiếu. PM thường phải đối thoại với các bên về phạm vi, ngân sách và thời hạn – những cuộc thương lượng đôi khi nhạy cảm và dễ phát sinh xung đột. Việc chọn đúng phong cách đàm phán – từ thỏa hiệp, hợp tác đến cạnh tranh – là nghệ thuật cần rèn luyện.

4. Kỹ năng lập kế hoạch và điều phối

Kế hoạch yếu kém là một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến dự án thất bại. Những PM xuất sắc thường bắt đầu bằng một kế hoạch dự án chặt chẽ – bao gồm phạm vi, mục tiêu, lịch trình, phân bổ nguồn lực và phương án kiểm soát.

Theo Chris Bolick (nguyên trưởng bộ môn Quản lý Dự án tại Đại học Northeastern), bước đầu tiên của quản lý thời gian hiệu quả là lập kế hoạch cụ thể, giúp giảm thiểu thời gian trễ và lãng phí tài nguyên trong suốt vòng đời dự án.

5. Kỹ năng chăm sóc khách hàng và stakeholder

Không phải mọi dự án đều phục vụ khách hàng truyền thống, nhưng mọi dự án đều phải làm hài lòng stakeholder. Việc hoàn thành đúng thời hạn, đủ tính năng và trong phạm vi ngân sách không đồng nghĩa với sự hài lòng – nếu nhu cầu thực tế của stakeholder không được đáp ứng.

PM cần xây dựng tư duy dịch vụ: đặt mình vào vị trí stakeholder, chủ động lắng nghe, xử lý phản hồi và truyền đạt kỳ vọng thực tế cho cả nhóm phát triển và bên liên quan.

6. Kiến thức về vận hành doanh nghiệp

Dù PM không làm công việc của quản lý vận hành, họ vẫn cần hiểu rõ cách doanh nghiệp hoạt động để bàn giao hiệu quả sau khi dự án kết thúc. Hai khía cạnh PM cần nắm:

Thứ nhất, khi một thay đổi trong quy trình vận hành được triển khai dưới dạng dự án (ví dụ: chuyển hệ thống ERP), PM chính là người định hình quá trình chuyển đổi. Thứ hai, khi dự án khép lại, PM cần phối hợp chặt chẽ với phòng vận hành để đảm bảo khả năng duy trì và chuyển giao liền mạch.

7. Kỹ năng giải quyết vấn đề

PM giỏi không phản ứng bị động mà luôn tiên liệu rủi ro và chủ động tháo gỡ nút thắt. Họ sử dụng tư duy phản biện để nhìn nhận khách quan, đánh giá dữ kiện và lựa chọn giải pháp hiệu quả.

Giải quyết vấn đề trong môi trường dự án đòi hỏi khả năng phân tích tình huống không đầy đủ thông tin, phối hợp đa phòng ban và đưa ra quyết định dưới áp lực. PM không đơn thuần “chữa cháy”, mà hướng tới giải pháp bền vững.

Làm sao để phát triển những kỹ năng này?

Thứ nhất, hãy luyện tập mỗi ngày. Những kỹ năng này không thể học trong một đêm. Hãy chủ động áp dụng chúng vào công việc hiện tại hoặc tìm kiếm các cơ hội tham gia dự án thực tế.

Thứ hai, tham dự các hội thảo, sự kiện ngành và kết nối với các hiệp hội chuyên môn như PMI hoặc các nhóm sinh viên quản lý dự án tại trường đại học, giúp bạn tiếp cận xu hướng mới và học hỏi từ người đi trước.

Thứ ba, đầu tư học tập bài bản. Chứng chỉ hoặc bằng cấp như chương trình Thạc sĩ Quản lý Dự án của Đại học Northeastern giúp bạn trang bị kiến thức vững chắc, kỹ năng thực chiến và mở rộng mạng lưới chuyên nghiệp toàn cầu.

Kết luận

Một trong những cách hiệu quả nhất để nâng cao kỹ năng quản lý dự án là theo học các chương trình đào tạo chuyên sâu như chứng chỉ sau đại học hoặc bằng thạc sĩ. Chẳng hạn, chương trình Thạc sĩ Khoa học Quản lý Dự án (MS in Project Management) của Đại học Northeastern cung cấp cho học viên nền tảng thực tiễn và chuyên môn kỹ thuật cần thiết để lãnh đạo những dự án phức tạp đến đích thành công.

Không chỉ giúp bạn thành thạo các kỹ năng cốt lõi đã đề cập ở trên (và hơn thế nữa), chương trình còn mang đến cơ hội trải nghiệm thực tế thông qua mô hình học tập gắn liền với dự án (experiential learning). Việc quay lại trường học cũng giúp bạn kết nối với các chuyên gia đầu ngành từ nhiều quốc gia khác nhau – những người có thể truyền cảm hứng, chia sẻ kinh nghiệm và mở ra cơ hội phát triển nghề nghiệp trong tương lai.

Liên hệ VietIS Education qua hotline 0963505030 hoặc email: vietis_edu@vietis.com.vn để được tư vấn chi tiết về lộ trình học PMF, sửa CV và phỏng vấn thử. 

PMBOK – Bộ “Bách khoa toàn thư” dành cho Quản lý dự án 

Quản lý dự án là một lĩnh vực phức tạp, đòi hỏi những phương pháp và hệ thống chuẩn hóa để đảm bảo hiệu quả. Viện Quản lý Dự án (PMI) đã phát triển bộ kiến thức PMBOK (Project Management Body of Knowledge) như một tiêu chuẩn toàn cầu nhằm cung cấp khung lý thuyết và thực hành toàn diện cho việc quản lý dự án một cách chuyên nghiệp. PMBOK không chỉ là kim chỉ nam cho các nhà quản lý dự án mà còn là nền tảng cho các chứng chỉ của PMI, giúp đảm bảo người học có đầy đủ kỹ năng để xử lý mọi thách thức trong quá trình triển khai dự án thực tế. 

PMBOK là gì?

PMBOK là bộ tiêu chuẩn quốc tế do PMI xây dựng, bao gồm những phương pháp thực hành tốt nhất trong quản lý dự án. Bộ hướng dẫn này cung cấp các quy trình, khái niệm và thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau như CNTT, xây dựng, tài chính hay y tế. PMBOK được tổ chức thành ba phần chính: các vùng kiến thức (knowledge areas), nhóm quy trình (process groups) và quy trình quản lý cụ thể (processes) nhằm đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả trong việc thực thi dự án.

PMBOK thường được dùng trong đào tạo, ôn luyện thi chứng chỉ như PMP và thiết lập ngôn ngữ chung trong các nhóm dự án toàn cầu.

Ai nên sử dụng PMBOK?

PMBOK là tài liệu thiết yếu dành cho những ai muốn nâng cao kỹ năng quản lý dự án, đặc biệt là trong các ngành có độ phức tạp cao. Nó phù hợp cho:

  • Nhà quản lý dự án chuyên nghiệp đang tìm kiếm sự chuẩn hóa trong quy trình
  • Doanh nghiệp muốn xây dựng framework quản lý dự án nhất quán
  • Người học đang chuẩn bị thi các chứng chỉ như PMP, CAPM, PMI-ACP

10 Vùng kiến thức trong PMBOK

  1. Quản lý tích hợp (Integration Management): Đảm bảo tất cả yếu tố trong dự án phối hợp hài hòa. Bao gồm xây dựng kế hoạch tổng thể, kiểm soát thay đổi tích hợp và xác nhận hoàn thành dự án.
  2. Quản lý phạm vi (Scope Management): Xác định, duy trì và kiểm soát phạm vi dự án. Tránh hiện tượng "scope creep" – mở rộng phạm vi không kiểm soát.
  3. Quản lý tiến độ (Schedule Management): Xây dựng lịch trình dự án, xác định đường găng (critical path), ước lượng thời gian và tối ưu hóa chuỗi nhiệm vụ.
  4. Quản lý chi phí (Cost Management): Dự toán, lập ngân sách và kiểm soát chi phí. Sử dụng các kỹ thuật như EVA (Earned Value Analysis), phân tích lợi ích-chi phí (CBA).
  5. Quản lý chất lượng (Quality Management): Đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ đạt chuẩn chất lượng đề ra thông qua kiểm định, cải tiến liên tục (Kaizen) và kiểm soát quy trình.
  6. Quản lý nguồn lực (Resource Management): Phân bổ và quản lý nguồn lực – bao gồm cả con người và vật tư. Ứng dụng công cụ như RACI matrix và đánh giá năng lực nhóm.
  7. Quản lý truyền thông (Communications Management): Lập kế hoạch và điều phối luồng thông tin giữa các bên liên quan, bao gồm kênh giao tiếp, lịch trình cập nhật và phản hồi.
  8. Quản lý rủi ro (Risk Management): Xác định, phân tích và lập kế hoạch ứng phó rủi ro. Gồm định tính, định lượng và cập nhật định kỳ risk register.
  9. Quản lý mua sắm (Procurement Management): Mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ bên ngoài thông qua đấu thầu, hợp đồng, theo dõi hiệu suất và xử lý tranh chấp.
  10. Quản lý bên liên quan (Stakeholder Management): Xác định các bên liên quan, phân tích mức độ ảnh hưởng và lập kế hoạch tương tác để duy trì sự ủng hộ và cam kết.

5 Nhóm quy trình trong PMBOK

  1. Khởi tạo (Initiating): Xác định dự án, thiết lập mục tiêu và lập bản điều lệ (Project Charter).
  2. Lập kế hoạch (Planning): Phát triển các kế hoạch chi tiết về phạm vi, tiến độ, chi phí, rủi ro và truyền thông.
  3. Thực hiện (Executing): Phân công nhiệm vụ, triển khai hoạt động, giám sát đội ngũ.
  4. Giám sát và kiểm soát (Monitoring & Controlling): Theo dõi tiến độ, kiểm soát thay đổi và đảm bảo tuân thủ kế hoạch.
  5. Kết thúc (Closing): Nghiệm thu, tổng kết, học hỏi và đóng dự án chính thức.

Các công cụ và kỹ thuật quản lý dự án theo PMBOK

PMBOK mô tả nhiều công cụ hỗ trợ như:

  • EVM (Earned Value Management): đo lường hiệu suất theo thời gian và chi phí
  • PERT & CPM: phân tích độ dài chuỗi công việc, đánh giá lịch trình dưới điều kiện không chắc chắn
  • Gantt chart: biểu đồ thời gian thể hiện tiến độ, phụ thuộc và % hoàn thành
  • Crashing & Fast-tracking: rút ngắn tiến độ dự án không thay đổi phạm vi
  • Work Breakdown Structure (WBS): phân rã công việc theo cấp độ để dễ quản lý

Các loại tài liệu chính trong PMBOK

  • Project Charter: Văn bản khởi tạo dự án, xác định mục tiêu, phạm vi sơ bộ và giao quyền PM
  • Project Management Plan: Tập hợp các kế hoạch con cho từng vùng kiến thức
  • Business Case: Giải trình tính khả thi, ROI và chiến lược của dự án
  • Scope Statement: Xác định phạm vi chi tiết, tiêu chí nghiệm thu và các giả định
    Risk Register: Danh sách rủi ro, chiến lược ứng phó và mức độ tác động
  • Changelog: Theo dõi các yêu cầu thay đổi và quyết định từ CCB
  • Stakeholder Register: Ghi nhận danh tính, ảnh hưởng, mức độ kỳ vọng và kênh giao tiếp của stakeholder
  • Issue Log: Ghi nhận sự cố, người xử lý, giải pháp và thời gian hoàn tất

Tích hợp PMBOK với phần mềm quản lý dự án

Các mẫu biểu (templates) như kế hoạch dự án, ngân sách và dashboard được cung cấp miễn phí. Tuy nhiên, để vận hành dự án chuyên nghiệp hơn, phần mềm như ProjectManager hỗ trợ toàn diện cho quản lý tài nguyên, lập lịch, theo dõi tiến độ theo thời gian thực và báo cáo hiệu suất tùy biến.

Ví dụ, tính năng Gantt chart trong ProjectManager không chỉ trực quan mà còn hỗ trợ thiết lập baseline, kiểm soát tải công việc và phân bổ hợp lý nhân sự theo kỹ năng, ngày nghỉ và chi phí.

Một số câu hỏi thường gặp về PMBOK

  1. PMBOK có miễn phí không?
    Không. Tuy nhiên, nếu bạn là hội viên PMI, bạn sẽ được truy cập bản điện tử miễn phí.
  2. Tôi có thể mua PMBOK ở đâu?
    Có thể mua trực tiếp từ website PMI, hoặc các nền tảng như Amazon, Google Play, Apple Books, hoặc các hiệu sách lớn như Barnes & Noble.
  3. Giá của PMBOK bao nhiêu?
    Giá dao động từ $35 đến hơn $90 tùy phiên bản, định dạng và nhà phân phối.
  4. Bản mới nhất là bản nào?
    Bản thứ 7, phát hành tháng 8/2021. Đây là phiên bản chuyển từ cách tiếp cận theo quy trình sang tiếp cận theo nguyên tắc (principle-based), gồm 8 miền hiệu suất và 12 nguyên lý quản lý dự án.

Liên hệ VietIS Education qua hotline 0963505030 hoặc email: vietis_edu@vietis.com.vn để được tư vấn chi tiết về lộ trình học PMF, sửa CV và phỏng vấn thử.

Cẩm nang trở thành Quản lý dự án phần mềm năm 2025 từ người trong ngành

Bạn đang quan tâm đến vị trí quản lý dự án phần mềm (PM) và muốn biết lộ trình cụ thể để có sự chuẩn bị kỹ lưỡng? Cẩm nang được VietIS Education chia sẻ ngay sau đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất về những kỹ năng cần thiết, chứng chỉ nên có, và các lộ trình phát triển nghề nghiệp quản lý dự án phần mềm trong năm 2025. 

1. Quản lý dự án phần mềm – vai trò chiến lược trong kỷ nguyên số

Trong ngành phần mềm, nơi mà mọi sản phẩm đều được phát triển theo mô hình dự án, vai trò của người quản lý dự án (Project Manager – PM) ngày càng trở nên thiết yếu. Một dự án phần mềm dù lớn hay nhỏ đều đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban như kỹ thuật, thiết kế, kiểm thử và khách hàng – và người PM chính là người điều phối trung tâm để đảm bảo mọi thứ vận hành đúng hướng.

Theo dự báo của Viện Quản lý Dự án PMI, từ nay đến năm 2030, mỗi năm sẽ có thêm khoảng 2,3 triệu vị trí liên quan đến dự án cần được lấp đầy trên toàn cầu. Trong khi đó, dữ liệu thực tế cho thấy, những doanh nghiệp áp dụng quản lý dự án bài bản có tỷ lệ hoàn thành dự án đúng hạn cao gấp 2,5 lần so với các tổ chức không có phương pháp quản lý rõ ràng. Trong lĩnh vực phần mềm, điều này càng đúng khi tính chất của sản phẩm công nghệ thường xuyên thay đổi, nhiều rủi ro kỹ thuật và đòi hỏi phản ứng nhanh trước thị trường.

2. Hai lộ trình phát triển nghề PM trong môi trường công nghệ

2.1. Lộ trình dành cho người chuyển ngành hoặc tích lũy kinh nghiệm từ thực chiến

Nhiều người bắt đầu sự nghiệp quản lý dự án mà không hề có bằng cấp chuyên ngành. Bạn có thể là một lập trình viên đã từng dẫn dắt nhóm, một tester kiêm điều phối viên hoặc một marketer tham gia triển khai sản phẩm. Nếu bạn đang đảm nhiệm một phần công việc như lập kế hoạch, giao việc, điều phối nhóm hoặc báo cáo tiến độ, thì bạn đã bước những bước đầu tiên vào nghề PM.

Để phát triển theo hướng này, điều đầu tiên là bạn cần hiểu các nguyên tắc cơ bản của quản lý dự án, đặc biệt là trong lĩnh vực phần mềm. PMBOK Guide của PMI đưa ra 10 lĩnh vực kiến thức cốt lõi, trong đó các lĩnh vực như quản lý phạm vi, quản lý tiến độ, quản lý rủi ro và quản lý các bên liên quan là đặc biệt quan trọng với các dự án IT. Ví dụ, việc kiểm soát yêu cầu thay đổi, sắp xếp thứ tự ưu tiên backlog, hoặc quản lý stakeholder (như PO, dev, tester và khách hàng) là kỹ năng PM phải làm hàng ngày trong một nhóm Agile.

Sau khi đã nắm được lý thuyết nền, bạn cần thực sự lăn xả vào các dự án phần mềm thực tế để tích lũy kinh nghiệm. Điều phối sprint, tổ chức họp daily stand-up, ghi lại velocity của team, lập burndown chart hay tham gia vào các buổi retrospective là những bước rất tốt để nâng cao năng lực. Bên cạnh đó, việc chủ động học hỏi thông qua sách chuyên ngành (như Scrum Mastery, Software Project Survival Guide), tham gia cộng đồng Agile Vietnam hoặc theo dõi các khóa học trực tuyến về quản lý dự án IT cũng giúp bạn rút ngắn đáng kể thời gian chuyển đổi nghề.

Một điểm quan trọng khác là bạn cần thành thạo các công cụ quản lý dự án phổ biến trong ngành phần mềm. Jira là lựa chọn hàng đầu để quản lý backlog và theo dõi task, trong khi Confluence hoặc Notion giúp ghi chú và lưu trữ tài liệu mô tả yêu cầu. Slack thường được sử dụng để liên lạc nhanh, còn Miro hoặc Figma hỗ trợ rất tốt trong các phiên brainstorming hoặc thiết kế luồng tính năng.

2.2. Lộ trình chuyên nghiệp – dành cho người theo đuổi chứng chỉ quốc tế

Nếu bạn đã có một vài năm kinh nghiệm trong vai trò điều phối, nhóm trưởng kỹ thuật hoặc đã từng triển khai các dự án phần mềm, việc theo đuổi chứng chỉ quốc tế sẽ giúp bạn bước vào một tầng nấc mới về chuyên môn và thu nhập.

Tùy vào định hướng phát triển mà bạn có thể chọn chứng chỉ phù hợp. Nếu bạn làm trong môi trường Waterfall hoặc outsourcing truyền thống, PRINCE2 sẽ là lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, nếu bạn đang làm trong startup công nghệ hoặc nhóm Agile, thì chứng chỉ PMI-ACP hoặc Certified ScrumMaster (CSM) sẽ sát thực tế hơn. PMP – chứng chỉ nổi bật và có giá trị toàn cầu – yêu cầu nhiều giờ kinh nghiệm và học thuật hơn, nhưng lại rất phù hợp với người muốn phát triển lâu dài trong các tổ chức lớn hoặc làm tư vấn quản lý.

Sau khi lựa chọn chứng chỉ, bạn cần lên kế hoạch học thi nghiêm túc. PMP yêu cầu ít nhất 4.500 giờ kinh nghiệm quản lý dự án cùng 35 giờ học chính quy. Bạn có thể học qua các đối tác đào tạo được PMI công nhận (ATP) hoặc sử dụng bộ tài liệu kinh điển như của Rita Mulcahy. Đáng chú ý, hầu hết chứng chỉ như PMP đều cần duy trì định kỳ, ví dụ PMP cần tích lũy 60 giờ phát triển năng lực (PDUs) mỗi 3 năm.

3. Vai trò thực tế của PM trong dự án phần mềm

Trong dự án phần mềm, PM không viết code, cũng không thiết kế giao diện – nhưng lại chịu trách nhiệm đảm bảo mọi thành phần hoạt động ăn khớp. Ở giai đoạn khởi tạo, PM sẽ làm việc với khách hàng hoặc product owner để xác định mục tiêu, tính năng cần thiết, timeline và ngân sách dự kiến. Sau đó, PM cùng nhóm kỹ thuật chia dự án thành các sprint, thiết lập backlog và giao nhiệm vụ cụ thể cho các thành viên.

Khi dự án chạy, PM tổ chức họp hằng ngày, theo dõi tiến độ thông qua công cụ như Jira, cập nhật burn-down chart và theo sát velocity của nhóm. Nếu có sự cố xảy ra – như bug tồn đọng, task trễ hạn hay yêu cầu thay đổi từ khách hàng – PM sẽ là người đầu tiên tham gia xử lý, đồng thời phối hợp giữa các bộ phận để đảm bảo dự án không trệch hướng. Sau khi sản phẩm được bàn giao, PM sẽ tổng kết toàn bộ dự án, đánh giá hiệu suất, rút kinh nghiệm cho các dự án sau.

4. Kỹ năng cần có để trở thành PM hiệu quả trong ngành phần mềm

Một PM giỏi cần vừa có kỹ năng mềm, vừa có kỹ năng cứng. Kỹ năng mềm bao gồm khả năng giao tiếp rõ ràng với cả người kỹ thuật và phi kỹ thuật, tư duy phản biện khi xử lý đề xuất từ team, kỹ năng điều phối nhóm để cân bằng năng lượng, và khả năng ra quyết định nhanh trong môi trường đầy áp lực.

Về kỹ năng cứng, PM cần thành thạo công cụ quản lý (như Jira, Trello, ClickUp), biết đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, nắm được mô hình phát triển phần mềm (Agile, Waterfall, DevOps), và có khả năng đo lường hiệu suất nhóm qua các chỉ số như lead time, cycle time, defect rate. Không nhất thiết phải biết lập trình, nhưng một PM hiệu quả nên hiểu cách hoạt động của hệ thống để giao tiếp tốt hơn với kỹ sư phần mềm.

Kết luận: 

Để trở thành một PM phần mềm, bạn có thể bắt đầu từ chính công việc hiện tại: dẫn dắt nhóm nhỏ, điều phối sprint, làm việc chặt chẽ với dev và tester. Sau đó, hãy học hỏi liên tục, bổ sung kiến thức quản trị dự án qua các tài liệu uy tín và cộng đồng chuyên môn. Nếu muốn tiến xa hơn, bạn có thể đầu tư thi các chứng chỉ như PMP, khóa học PMF thực chiến chuẩn PMI để khẳng định năng lực của mình. Liên hệ VietIS Education qua hotline 0963505030 hoặc email: vietis_edu@vietis.com.vn để được tư vấn chi tiết về lộ trình học PMF, sửa CV và phỏng vấn thử. 

Con gái có nên học Tester không? 4 lợi thế khi học Tester chỉ con gái mới có!

Ngành CNTT thường được coi là lĩnh vực dành cho nam giới, nhưng ngày càng nhiều phụ nữ tham gia và thành công trong công việc đặc thù này. Vậy với tester thì sao, con gái có nên học tester không. Trong bài viết này, VietIS Education sẽ phân tích những lợi thế, thách thức cùng cơ hội phát triển cho nữ giới trong ngành này, cùng theo dõi nhé!

1. Tester là gì? Nghề này đòi hỏi những kỹ năng nào?

Tester (kiểm thử viên phần mềm) là người đánh giá và kiểm tra chất lượng phần mềm để đảm bảo rằng nó hoạt động đúng như yêu cầu, không có lỗi và đạt tiêu chuẩn trước khi được phát hành tới người dùng cuối. Nghề Tester bao gồm nhiều hình thức kiểm thử như Manual Testing (kiểm thử thủ công) và Automation Testing (kiểm thử tự động).

Dưới đây là những kỹ năng cần thiết đối với một Tester:

  • Tư duy logic và phân tích chi tiết: Khả năng nhận diện và dự báo các lỗi tiềm ẩn trong hệ thống.
  • Kỹ năng giao tiếp tốt: Truyền đạt rõ ràng các vấn đề phát hiện được tới đội ngũ phát triển.
  • Kỹ năng làm việc nhóm: Hợp tác với các bộ phận khác như developer, QA, và product manager.
  • Kiến thức về công cụ và ngôn ngữ lập trình: Hiểu biết cơ bản về các công cụ như JIRA, Selenium hoặc SQL.

2. Con gái có nên học tester không?

Ngành CNTT trước đây thường được coi là đất diễn cho nam giới, nhưng điều đó đang thay đổi nhanh chóng. Nghề Tester không yêu cầu quá cao về thể lực hay tính chính xác tuyệt đối như lập trình, mà thay vào đó là khả năng quan sát, tư duy logic và sự cẩn thận. Những tố chất này thường phù hợp với nhiều bạn nữ, đặc biệt là những người yêu thích sự tỉ mỉ, cẩn thận và có khả năng giao tiếp tốt.

2.1. Lợi thế khi con gái học tester 

Dưới đây là một số lợi thế khi con gái học tester:

  • Tư duy chi tiết và cẩn thận: Phụ nữ thường có khả năng quan sát tinh tế và nhận diện các lỗi nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn đến chất lượng phần mềm. Sự tỉ mỉ và cẩn thận trong công việc giúp nữ Tester phát hiện ra những lỗi tinh vi mà người khác có thể bỏ qua.
  • Khả năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt: Nghề Tester không chỉ dừng lại ở việc tìm lỗi mà còn cần trao đổi với đội ngũ phát triển để khắc phục vấn đề. Phụ nữ thường có khả năng giao tiếp linh hoạt, dễ hiểu và giúp việc phối hợp giữa các bộ phận trở nên hiệu quả hơn.
  • Cân bằng công việc và cuộc sống: Nghề Tester thường có giờ làm việc linh hoạt và ít phải làm quá giờ. Điều này giúp các bạn nữ dễ dàng đảm bảo sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, đặc biệt phù hợp với những ai muốn dành thời gian cho gia đình.
  • Cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Nhu cầu tuyển dụng Tester đang tăng nhanh chóng trong ngành CNTT. Bạn có thể dễ dàng tìm được công việc với mức lương cạnh tranh và cơ hội thăng tiến rõ ràng, đặc biệt khi bạn cầm kỳ các chứng chỉ chuyên môn như ISTQB.

2.2. Thách thức khi con gái theo đuổi nghề tester

Bên cạnh những lợi thế nổi bật, phụ nữ khi theo đuổi nghề Tester cũng phải đối mặt với một số thách thức nhất định. Tuy nhiên, những khó khăn này hoàn toàn có thể vượt qua nếu bạn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần học hỏi không ngừng:

  • Áp lực công việc và deadline: Tester phải làm việc dưới áp lực thời gian, đặc biệt khi sắp ra mắt sản phẩm mới hoặc khi dự án gặp sự cố cần kiểm thử gấp. Thời gian kiểm thử thường bị giới hạn do phụ thuộc vào tiến độ của đội phát triển, đòi hỏi Tester phải nhanh chóng xác định lỗi và báo cáo kịp thời
  • Kiến thức kỹ thuật: Một số bạn nữ có thể gặp khó khăn khi phải tiếp cận các kiến thức lập trình hoặc công nghệ mới, nhưng điều này hoàn toàn có thể vượt qua bằng cách học tập và thực hành.
  • Định kiến giới tính trong ngành CNTT: Một số định kiến về phụ nữ trong ngành công nghệ vẫn tồn tại (mặc dù không quá nhiều). Sự chuyên nghiệp và năng lực thực sự sẽ giúp bạn dễ dàng vượt qua những rào cản này.

3. Lời khuyên dành cho con gái muốn theo đuổi nghề tester

Nếu bạn là nữ giới và đang có ý định theo đuổi nghề tester, đừng ngần ngại thử thách bản thân trên con đường này bởi những cơ hội tốt mà công việc này mở ra trước mắt. Dưới đây là một số lời khuyên chân thành giúp bạn tự tin hơn và quyết tâm chinh phục vị trí tester:

#1. Xác định mục tiêu rõ ràng: Hãy bắt đầu bằng việc xác định bạn muốn theo đuổi kiểm thử thủ công (Manual Test) hay kiểm thử tự động (Automation Test). Bạn hoàn toàn có thể bắt đầu từ Manual bởi đây là kiến thức, kỹ năng cơ bản nhất đối với một tester. 

#2. Tận dụng các nguồn học tập chất lượng: Có rất nhiều nguồn tài liệu và khóa học trực tuyến giúp bạn xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các lớp học tại các trung tâm đào tạo chuyên nghiệp để có lộ trình học rõ ràng và được hướng dẫn trực tiếp.

Tìm hiểu ngay: https://www.vietis.edu.vn/cac-khoa-hoc/manual-testing-danh-cho-nguoi-moi-bat-dau-3/

VietIS Education hiện đang đào tạo trực tiếp Manual Testing dành cho người mới bắt đầu. Với sự trợ giúp từ giảng viên hơn 18 năm kinh nghiệm, bạn hoàn toàn có thể làm chủ kiến thức, thực hành thành thạo và bắt đầu công việc thực tập/chính thức tại các doanh nghiệp phần mềm. Trên thực tế, 90% học viên tại VietIS Education đã bắt đầu kỳ thực tập thực chiến của mình tại các doanh nghiệp IT nổi tiếng.

#3. Phát triển kỹ năng mềm: Bên cạnh kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm đóng vai trò quan trọng giúp bạn thành công trong nghề Tester. Hãy rèn luyện khả năng giao tiếp hiệu quả, giải quyết vấn đề, và làm việc nhóm.

#4. Thực hành qua dự án thực tế: Kiến thức chỉ thực sự vững chắc khi bạn áp dụng vào thực tiễn. Tham gia các dự án thực tập tại công ty phần mềm, hoặc nhận các công việc freelance nhỏ để tích lũy kinh nghiệm. Bạn cũng có thể tham gia các cộng đồng Tester trên Facebook, LinkedIn để học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước và tìm kiếm cơ hội hợp tác.

Kết luận

Vậy là câu hỏi con gái có nên học tester không đã được VietIS Education giải đáp chi tiết. Con gái hoàn toàn có thể học và thành công trong nghề Tester nhờ vào những lợi thế về tư duy chi tiết, kỹ năng giao tiếp và khả năng quản lý công việc. Dù đối mặt với những thách thức nhất định, nhưng với sự nỗ lực và định hướng rõ ràng, nghề kiểm thử phần mềm là một lựa chọn lý tưởng cho các bạn nữ yêu thích công nghệ và mong muốn phát triển sự nghiệp bền vững.

Top 5 chứng chỉ tester nên có

Cùng VietIS Education tìm hiểu về chứng chỉ tester, một trong những yếu tố quan trọng giúp phát triển sự nghiệp trong ngành kiểm thử phần mềm.

1. Chứng chỉ tester là gì? Tại sao cần có chứng chỉ tester?

Chứng chỉ giúp xác nhận trình độ và khả năng kiểm thử phần mềm của cá nhân

Chứng chỉ tester là một chứng nhận chính thức được cấp bởi các tổ chức chuyên ngành, xác nhận trình độ và khả năng kiểm thử phần mềm của cá nhân. Những chứng chỉ này thường được cấp bởi các tổ chức uy tín toàn cầu như ISTQB (International Software Testing Qualifications Board), CAST (Certified Associate in Software Testing), hay các chứng chỉ chuyên ngành khác. Mỗi chứng chỉ sẽ yêu cầu bạn phải hoàn thành các bài kiểm tra chuyên sâu và đạt đủ yêu cầu về kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực kiểm thử phần mềm.

Việc sở hữu chứng chỉ tester không chỉ mang lại cho bạn một tấm vé thăng tiến trong nghề mà còn chứng tỏ bạn đã có nền tảng vững vàng trong việc kiểm thử các phần mềm, đảm bảo chất lượng của sản phẩm công nghệ. Những lợi ích và chứng chỉ Tester đem lại có thể kể đến như

  • Chứng minh kiến thức và kỹ năng

Chứng chỉ tester là minh chứng rõ ràng về sự hiểu biết của bạn trong lĩnh vực kiểm thử phần mềm. Những bài thi và khóa học mà bạn phải hoàn thành trước khi nhận chứng chỉ sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các phương pháp kiểm thử, kỹ thuật phân tích và thiết kế thử nghiệm. Việc sở hữu chứng chỉ chứng minh bạn có đủ năng lực để đảm nhiệm các công việc kiểm thử, dù ở cấp độ cơ bản hay chuyên sâu. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng, nhất là trong ngành công nghệ thông tin nơi sự chính xác và chi tiết là yếu tố sống còn.

  • Tạo sự tin cậy: 

Khi bạn xin việc trong lĩnh vực kiểm thử phần mềm, nhà tuyển dụng thường tìm kiếm những ứng viên có chứng chỉ uy tín để đảm bảo rằng bạn sẽ làm việc hiệu quả, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm. Chứng chỉ không chỉ giúp CV của bạn nổi bật mà còn tạo dựng niềm tin cho nhà tuyển dụng về khả năng kiểm thử của bạn. Chúng sẽ giúp bạn tăng cơ hội trúng tuyển và tạo ấn tượng mạnh mẽ với người sử dụng lao động.

  • Nâng cao kiến thức và kỹ năng: 

Chứng chỉ không chỉ đơn giản là một giấy chứng nhận, mà nó còn là một quá trình học hỏi và cập nhật kiến thức. Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ, bạn sẽ được đào tạo về các phương pháp kiểm thử hiện đại, các kỹ thuật kiểm thử tự động, kiểm thử bảo mật và nhiều lĩnh vực chuyên sâu khác. Việc này giúp bạn luôn cập nhật và nâng cao kỹ năng để phù hợp với yêu cầu công việc ngày càng cao trong ngành công nghệ thông tin.

  • Mở ra cơ hội nghề nghiệp:

Sở hữu chứng chỉ tester giúp bạn dễ dàng tiếp cận những cơ hội nghề nghiệp mới. Chứng chỉ này có thể giúp bạn thăng tiến nhanh chóng, từ vị trí tester cơ bản lên các vị trí cao hơn như test manager, QA engineer, hay những vai trò lãnh đạo trong nhóm kiểm thử. Bên cạnh đó, chứng chỉ tester còn là một yếu tố giúp bạn đàm phán mức lương cao hơn, vì nó chứng tỏ bạn có khả năng chuyên môn vững vàng.

2. Lựa chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp

Sau khi đã hiểu rõ tầm quan trọng của chứng chỉ tester, bước tiếp theo là lựa chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của bạn. Tùy vào mức độ kỹ năng, kinh nghiệm và định hướng nghề nghiệp, bạn có thể chọn chứng chỉ từ các cấp độ khác nhau để phát triển bản thân.

Cấp độMô tảĐối tượng
Entry-levelDành cho người mới bắt đầu, cung cấp kiến thức cơ bản về kiểm thử phần mềm.Người mới vào nghề hoặc chưa có kinh nghiệm trong kiểm thử.
Intermediate LevelPhát triển kỹ năng kiểm thử nâng cao, hiểu biết sâu hơn về các phương pháp và kỹ thuật kiểm thử.Tester đã có kiến thức cơ bản và muốn nâng cao kỹ năng.
Expert LevelDành cho những người có kinh nghiệm, giúp phát triển sự nghiệp kiểm thử lên một cấp độ cao hơn.Tester có nhiều năm kinh nghiệm và muốn đạt được sự nghiệp cao hơn.

3. Top 5 chứng chỉ tester nên có

Với những lợi ích rõ ràng mà chứng chỉ tester mang lại, việc lựa chọn chứng chỉ nào để theo đuổi là một câu hỏi quan trọng đối với bất kỳ ai muốn phát triển trong lĩnh vực kiểm thử phần mềm. Dưới đây là 5 chứng chỉ tester phổ biến và có giá trị nhất hiện nay, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn dễ dàng định hướng con đường phát triển sự nghiệp của mình.

Chứng chỉMô tảCấp độ TesterChi phí
ISTQB Certified Tester Foundation Level (CTFL)Chứng chỉ được cấp bởi ISTQB, cung cấp kiến thức cơ bản về kiểm thử phần mềm, có thể áp dụng vào các tình huống thực tế.Mọi cấp độ và nghề nghiệp như tester, test analysts, test engineer, test manager, project manager, quality manager.Khoảng $179.35
CAST (Certified Associate in Software Testing)Chứng chỉ được cấp bởi ASTQB, giúp kiểm tra khả năng thể hiện nguyên lý kiểm thử phần mềm và thực hiện bài thi kiểm thử chất lượng cơ bản.Tester ở mức độ cơ bản, đặc biệt trong việc xây dựng và đánh giá hệ sinh thái kiểm thử phần mềm.€750.00
ISTQB Certified Tester Advanced Level – Test Analyst (CTAL-TA)Dành cho các tester muốn nâng cao chuyên môn về phân tích kiểm thử và thiết kế testcase.Trình độ trung cấp, dành cho QA Engineer hoặc Senior Tester với ít nhất 3 năm kinh nghiệm.Khoảng $212 – $265
ISTQB Certified Tester Advanced Level – Test Manager (CTAL-TM)Dành cho các chuyên gia kiểm thử có kinh nghiệm, phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực quản lý kiểm thử, lập kế hoạch chiến lược và quản lý rủi ro.Phù hợp cho Test Manager, QA Manager, Senior Test Analyst, Test Lead với ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm việc trong kiểm thử.Khoảng $212 – $265
Certified Quality Engineer (CQE)Chứng chỉ do ASQ cấp, cung cấp các nguyên tắc cơ bản về kiểm soát chất lượng và đánh giá sản phẩm, bao gồm áp dụng các phương pháp và công cụ thống kê.Quality Engineer có ít nhất 8 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm thử và chất lượng.$533 USD

Kết Luận

Chứng chỉ tester đóng vai trò quan trọng trong việc mở ra cơ hội nghề nghiệp và thúc đẩy sự nghiệp trong lĩnh vực kiểm thử phần mềm. Sở hữu chứng chỉ không chỉ giúp nâng cao kỹ năng mà còn tạo dựng niềm tin từ nhà tuyển dụng, mở rộng cơ hội thăng tiến.

Tuy nhiên, để đạt được chứng chỉ, bạn cần có nền tảng vững chắc, và các khóa học chuyên nghiệp là bước đầu tiên để bạn xây dựng và nâng cao những kỹ năng cần thiết. Hiện tại, VietIS Education cung cấp các khóa học dành cho những ai muốn trở thành tester chuyên nghiệp, với lộ trình từ cơ bản đến nâng cao. Chúng tôi cũng triển khai các khóa học dành cho người mới bắt đầu, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc. Tham khảo thêm thông tin khóa học tại đây:  https://www.vietis.edu.vn/loai-khoa-hoc/cong-nghe-thong-tin/

img_contact_home

Liên hệ với chúng tôi