Góc công nghệ

banner-page-blog
Tất cả (4)

Sự chuyển mình của công nghệ thông tin dưới tác động AI: Liệu con người có bị thay thế?

Công nghệ thông tin (CNTT) và trí tuệ nhân tạo (AI) đang hòa quyện vào nhau, tạo nên một cuộc cách mạng công nghệ với tốc độ chóng mặt. Sự kết hợp này không chỉ thay đổi cách chúng ta làm việc, giao tiếp và giải trí, mà còn đặt ra những câu hỏi lớn về tương lai của lực lượng lao động, đặc biệt là trong ngành CNTT.

Liệu AI sẽ thay thế con người, hay sẽ mở ra những cơ hội mới, đòi hỏi những kỹ năng mới? Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích sự chuyển mình của CNTT dưới tác động của AI, đánh giá tác động của nó đến thị trường lao động và đề xuất những giải pháp để chuẩn bị cho một tương lai nơi con người và AI cùng phát triển.

1. Tổng quan về sự chuyển mình của công nghệ thông tin và AI

Sự phát triển vượt bậc của AI trong CNTT

Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã có những bước tiến vượt bậc, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin (CNTT). Các thuật toán học máy (Machine Learning) ngày càng tinh vi, cho phép máy tính tự động học hỏi và cải thiện hiệu suất mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.

Sự phát triển của các mạng nơ-ron sâu (Deep Learning) đã mở ra những khả năng mới trong việc xử lý ngôn ngữ tự nhiên, nhận dạng hình ảnh và dự đoán xu hướng. Điều này đã tạo ra một làn sóng ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực của CNTT, từ phát triển phần mềm, quản lý dữ liệu đến bảo mật thông tin.

Ứng dụng AI trong các lĩnh vực khác nhau của CNTT

AI đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của CNTT, mang lại những hiệu quả đáng kể.

  • Trong phát triển phần mềm, AI có thể giúp tự động hóa việc kiểm tra lỗi, viết mã và tối ưu hóa hiệu suất.
  • Trong quản lý dữ liệu, AI có thể phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để tìm ra thông tin giá trị và dự đoán xu hướng.
  • Trong bảo mật thông tin, AI có thể giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ví dụ, các công cụ phân tích hành vi người dùng dựa trên AI có thể phát hiện hoạt động đáng ngờ và cảnh báo cho người quản trị hệ thống.

Những thách thức và cơ hội đi kèm

Sự phát triển của AI trong CNTT mang lại cả thách thức và cơ hội. Một trong những thách thức lớn nhất là nguy cơ mất việc làm đối với những người làm công việc lặp đi lặp lại và dễ dàng tự động hóa.

Tuy nhiên, AI cũng tạo ra những cơ hội mới cho những người có kỹ năng chuyên môn cao và khả năng sáng tạo. Những công việc liên quan đến phát triển, triển khai và quản lý các hệ thống AI sẽ ngày càng quan trọng. Ngoài ra, AI cũng mở ra cơ hội để cải thiện hiệu suất, giảm chi phí và tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới.

2. Tác động của AI đến thị trường lao động trong ngành CNTT

Các công việc CNTT có nguy cơ bị thay thế bởi AI

Một trong những lo ngại lớn nhất khi AI phát triển là tác động đến thị trường lao động. Liệu AI sẽ thay thế con người trong các công việc CNTT, hay tạo ra việc làm mới và nâng cao năng suất?

Một số công việc CNTT có nguy cơ cao bị thay thế bởi AI trong tương lai gần. Đây thường là các công việc lặp đi lặp lại, có tính quy trình cao và không đòi hỏi nhiều kỹ năng sáng tạo. Ví dụ: nhập liệu, kiểm tra dữ liệu, hỗ trợ kỹ thuật cơ bản và kiểm thử phần mềm.

Các công cụ RPA (Robotic Process Automation) có thể tự động thực hiện các tác vụ này nhanh chóng và chính xác hơn con người. Điều này có thể dẫn đến việc giảm số lượng nhân viên cần thiết cho các công việc này.

Ảnh minh họa AI đang dần tham gia và hỗ trợ con người làm việc

Các kỹ năng CNTT cần thiết trong kỷ nguyên AI

Trong kỷ nguyên AI, kỹ năng nào sẽ trở nên quan trọng? Chắc chắn, kỹ năng liên quan đến AI được đánh giá cao, bao gồm học máy, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, thị giác máy tính và khoa học dữ liệu.

Tuy nhiên, kỹ năng mềm cũng rất cần thiết. Tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo và giao tiếp sẽ giúp con người làm việc với AI, hiểu cách AI hoạt động và ứng dụng AI để xử lý vấn đề phức tạp. Ngoài ra, kỹ năng quản lý dự án, lãnh đạo và làm việc nhóm cũng là yếu tố quan trọng để triển khai và quản lý dự án AI thành công.

Cơ hội việc làm mới do AI tạo ra

Mặc dù AI có thể thay thế một số công việc, nhưng nó cũng tạo ra nhiều cơ hội việc làm. Các công việc liên quan đến phát triển, triển khai và quản lý hệ thống AI sẽ ngày càng được chú trọng. Ví dụ: kỹ sư AI, nhà khoa học dữ liệu, chuyên gia học máy và chuyên gia bảo mật AI.

Ngoài ra, AI cũng mở ra công việc mới trong giáo dục, y tế và giải trí. Chẳng hạn, AI được dùng để cá nhân hóa chương trình học, quản lý thông tin bệnh nhân hoặc tạo ra trải nghiệm giải trí mới lạ.

3. Chuẩn bị cho tương lai: Con người và AI cùng phát triển

Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân lực CNTT

Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng, con người cần chủ động trang bị kiến thức và kỹ năng mới. Hợp tác giữa con người và AI chính là chìa khóa để khai thác tối đa tiềm năng công nghệ, hướng tới một tương lai bền vững và sáng tạo.

Các chương trình đào tạo nên tập trung vào lĩnh vực trọng yếu như:

  • Học máy (Machine Learning)
  • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • Khoa học dữ liệu (Data Science)
  • Kỹ năng mềm: tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo và giao tiếp

Các khóa học trực tuyến, hội thảo chuyên đề hay đào tạo tại chỗ giúp cập nhật kiến thức và kỹ năng một cách linh hoạt. Bên cạnh đó, việc tự học và tham gia cộng đồng chuyên môn cũng tạo cơ hội trao đổi, cập nhật xu hướng và rèn luyện thực hành.

Vai trò của giáo dục trong kỷ nguyên AI

Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc chuẩn bị lực lượng lao động tương lai. Các trường học và đại học cần:

  • Cập nhật chương trình giảng dạy, tăng cường các môn khoa học máy tính, toán học, thống kê và khoa học dữ liệu.
  • Khuyến khích học sinh, sinh viên phát triển kỹ năng mềm, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.
  • Xây dựng môi trường học tập thúc đẩy hợp tác, sáng tạo và thực hành, giúp người học sẵn sàng ứng dụng AI trong công việc tương lai.

Kết luận

Sự chuyển mình của công nghệ thông tin dưới tác động của AI là một quá trình không thể tránh khỏi. Thay vì lo sợ bị thay thế, chúng ta nên chủ động nắm bắt cơ hội, trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để thích ứng với sự thay đổi này. Sự hợp tác giữa con người và AI sẽ là chìa khóa để xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho ngành CNTT và toàn xã hội.

Tổng quan thị trường IT Nhật Bản 2025 – Vì sao các doanh nghiệp Nhật đang săn đón kỹ sư Việt?

Năm 2025, Nhật Bản dự kiến thiếu hơn 450,000 kỹ sư IT do sự già hóa dân số và tốc độ phát triển công nghệ. Trong đó, kỹ sư Việt Nam đang trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ kỹ năng chuyên môn cao, tinh thần làm việc tốt và sự hỗ trợ từ các chương trình đào tạo bài bản.

Giới thiệu về đất nước Nhật Bản

Nhật Bản – một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, nổi tiếng với sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật. Đất nước này không chỉ thu hút bởi nền văn hóa đặc sắc, mà còn bởi sự tiên phong trong các ngành công nghiệp chủ chốt như công nghệ thông tin (IT), điện tử, trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa.

Người Nhật có một ý thức tập thể cao, óc thẩm mỹ và sáng tạo thiên bẩm, luôn tôn trọng thứ bậc, địa vị (đây là phong tục của người Nhật). Nếu được dùng 5 từ để nói về người Nhật thì đọc chính là: CẦN CÙ - THÔNG MINH – TIẾT KIỆM – TRUNG THÀNH – TRÁCH NHIỆM CAO. Chính nhờ những đức tính như vậy mà nước Nhật mới có thể đạt được những thành tựu vượt bậc như ngày hôm nay. Tỷ lệ biết chữ ở Nhật Bản gần như là 100%, tỷ lệ thất nghiệp cũng rất thấp. Đặc biệt họ rất ý thức về việc bảo vệ tài sản và văn hóa của mình, cho nên Nhật Bản là một trong những nước giữ lại được nhiều nghề truyền thống nhất.

Mặt khác, Nhật Bản là quốc gia là quốc gia đang già hóa dân số, có tỷ lệ sinh rất thấp do tình trạng thanh niên ngại kết hôn do áp lực công việc, thích cuộc sống độc thân không ràng buộc. Tỷ lệ sinh đẻ thấp ở mức báo động đã góp phần khiến cho quá trình lão hóa dân số diễn ra ngày càng trầm trọng. Đây chính là một trong những nguyên nhân gây ra vấn đề thiếu lực lượng lao động, nên Nhật Bản cần thu hút nhiều lao động nước ngoài, cũng như mở rộng sản xuất ra nước ngoài, trong đó có lĩnh vực công nghệ thông tin nói chung, phát triển phần mềm nói riêng.

Thị trường công nghệ thông tin Nhật Bản

Ngành công nghệ thông tin phát triển mạnh cùng sự phục hồi của nền kinh tế trong nước

Ngành CNTT Nhật Bản thường phụ thuộc vào xu hướng kinh tế. Khi nền kinh tế phục hồi, các doanh nghiệp đạt được thành tựu và doanh thu tốt sẽ có xu hướng phát triển hệ thống mới, hoặc nâng cấp hệ thống cũ.

Sau cú sốc "Lehman" và đại thảm họa sóng thần, rò rỉ hạt nhân 2011, kinh tế nội địa Nhật Bản dần hồi phục. Các doanh nghiệp bắt đầu cho thấy động thái đầu tư trở lại sau thời gian dài trì hoãn đầu tư CNTT.

Ngày 17/2/2020, tổ chức nghiên cứu trong lĩnh vực CNTT IDC Japan nhận định: Thị trường dịch vụ CNTT trong nước sẽ tiếp tục tăng trưởng ổn định sau năm 2020 và dự kiến đạt 6.426,2 tỉ YPN vào năm 2024.

Phân loại ngành CNTT trong nước và xu hướng trong tương lai

Thị trường ngành CNTT Nhật Bản được tập trung vào 3 nhóm: Tập đoàn lớn,
công ty độc lập và công ty vốn nước ngoài. Các tập đoàn lớn như Fujitsu, Hitachi, Nippon Steel, NEC và ITOCHU... là lõi của ngành CNTT Nhật Bản. Từ đó sẽ có các công ty IT độc lập phát triển dự án liên quan tới những ông lớn này, nhưng không phải là công ty con trực thuộc. Ngoài ra, các công ty có vốn đầu tư nước như IBM và Accenture, cũng có tiềm lực to lớn.

Ngành CNTT Nhật Bản đang ghi nhận những thành tựu nổi bật trong những năm gần đây, và dự đoán nhu cầu IT sẽ đạt đỉnh trong tương lai. Thị trường đã đạt ngưỡng và nhu cầu cho ngành IT truyền thống khó có thể tăng trưởng như trước. Thay vào đó là nhu cầu cho ngành IT công nghệ mới. Với sự xuất hiện của công nghệ mới như: Thực tế ảo VR, Tiền ảo, Trí tuệ nhân tạo AI, BigData, IoT,... dự đoán sẽ tạo ra sự bùng nổ về nhu cầu và tạo ra một thị trường rộng lớn hơn.

Thị trường Outsourcing Nhật Bản

Theo báo cáo của Bộ Kinh tế, Thương mại & Công nghiệp Nhật Bản (METI), đến năm 2025, Nhật sẽ thiếu hơn 450,000 kỹ sư IT. Con số này phản ánh một thực tế rằng dù là cường quốc công nghệ, Nhật Bản đang gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc tìm kiếm nguồn nhân lực IT chất lượng cao. Để giải quyết vấn đề này, trong khoảng 10 năm trở lại đây, các doanh nghiệp Nhật Bản đã và đang đẩy mạnh tuyển dụng nhân sự IT nước ngoài, song song sử dụng dịch vụ Outscourcing phần mềm.

Trung Quốc, Ấn Độ là những nước tiên phong cung cấp dịch vụ Outsourcing cho Nhật Bản. Tuy nhiên, do giá thành nhân công có xu hướng tăng cao, các doanh nghiệp Nhật Bản đang từng bước chuyển dịch tới những "miền đất mới" có giá thành rẻ hơn song vẫn đáp ứng được yêu cầu về chất lượng như: Việt Nam, Malaysia, Philipines, Myanmar,...

Hiện tại VietIS là doanh nghiệp với hơn 13 năm kinh nghiệm trong phát triển phần mềm cho khách hàng Nhật với hàng trăm kỹ sư CNTT đang làm việc tại Việt Nam và Tokyo, Nhật Bản. Chúng tôi đang triển khai chương trình Cung ứng nhân lực thị trường Nhật Bản và đang đẩy mạnh tuyển dụng cho 2 vị trí (vui lòng truy cập link để xem JD):

  1. Fresher Kỹ sư IT làm việc tại Nhật: https://drive.google.com/file/d/1LyvUKiMl-FBaIUrXgrinzyf4ZEkELxWv/view?usp=drive_link
  2. Middle Kỹ sư IT làm việc tại Nhật: https://drive.google.com/file/d/19CK8icw0bKuBC_s1WA0SeYq3ndG_cRPj/view?usp=drive_link

Sức hấp dẫn khi làm việc tại Nhật Bản

Nhật Bản không chỉ là cường quốc công nghệ mà còn là điểm đến lý tưởng cho các kỹ sư IT Việt Nam muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường chuyên nghiệp, có mức lương hấp dẫn và nhiều cơ hội thăng tiến.

Mức lương cao và đãi ngộ hấp dẫn

Mức lương khởi điểm của kỹ sư IT tại Nhật Bản dao động từ 2,500 - 4,000 USD/tháng, cao hơn đáng kể so với thị trường Việt Nam. Ngoài thu nhập hấp dẫn, các doanh nghiệp Nhật còn cung cấp thưởng hàng năm, bảo hiểm xã hội, trợ cấp nhà ở, trợ cấp đi lại, giúp kỹ sư có một cuộc sống ổn định và chất lượng cao.

Cơ hội thăng tiến và phát triển

Nhật Bản là nơi hội tụ của nhiều tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới như Sony, Toshiba, Hitachi, NEC, SoftBank, mở ra cơ hội làm việc với các dự án tầm cỡ quốc tế.

Đặc biệt, các doanh nghiệp Nhật rất chú trọng đến việc đào tạo và phát triển nhân sự, thường xuyên tổ chức các khóa học nâng cao kỹ năng chuyên môn cũng như đào tạo trong công việc On-job-training đầy đủ, giúp kỹ sư nhanh chóng thăng tiến và phát triển sự nghiệp bền vững.

Môi trường làm việc quốc tế chuyên nghiệp

Làm việc tại Nhật giúp kỹ sư IT rèn luyện tính kỷ luật, tinh thần trách nhiệm, sự cẩn thận và tư duy logic. Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản cũng đề cao làm việc nhóm, sự trung thành và cam kết dài hạn, mang đến sự ổn định trong công việc và cơ hội phát triển bền vững.

Chính sách hỗ trợ đặc biệt từ doanh nghiệp Nhật

Nhiều công ty tại Nhật không chỉ hỗ trợ chi phí đào tạo tiếng Nhật, vé máy bay, chỗ ở, mà còn cung cấp chính sách visa lao động dài hạn, tạo điều kiện thuận lợi để kỹ sư IT có thể định cư lâu dài và đưa gia đình sang Nhật sinh sống. Đây là lợi thế lớn giúp người lao động an tâm phát triển sự nghiệp tại đất nước mặt trời mọc.

VietIS hiện đang hỗ trợ toàn bộ chi phí đào tạo chuyên môn, đào tạo tiếng Nhật nâng cao cùng chi phí visa, vé máy bay, hỗ trợ chi phí ăn ở, đi lại cho ứng viên đăng ký tham gia chương trình Cung ứng nhân lực.

Liên hệ ngay hotline 0963505030 hoặc email: vietis_edu@vietis.com.vn để được tư vấn chi tiết và miễn phí.

Kết luận

Với mức lương hấp dẫn, cơ hội thăng tiến, môi trường làm việc chuyên nghiệp và nhiều chính sách hỗ trợ, Nhật Bản đang trở thành điểm đến lý tưởng cho kỹ sư IT Việt Nam muốn phát triển sự nghiệp trên tầm quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một bước ngoặt trong công việc, thì Nhật Bản chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc!

Tất tần tật về bài kiểm tra SPI trong tuyển dụng tại Nhật Bản

Để chính thức trở thành nhân viên của doanh nghiệp Nhật Bản, bạn cần phải vượt qua bài kiểm tra năng lực SPI. Đây là một dạng bài thi mà cả người nước ngoài và người Nhật đều phải thực hiện và vượt qua thì mới đáp ứng được điều kiện tuyển dụng của một số công ty Nhật. Với bài viết này, VietIS Education sẽ giới thiệu sơ lược đến bạn về bài kiểm tra năng lực tại Nhật Bản cũng như đi sâu hơn và tìm hiểu về bài kiểm tra SPI (Synthetic Personality Inventory: Kiểm tra tính tổng hợp). Từ đó đưa ra một số mẹo và phương pháp giúp bạn vượt qua bài kiểm tra năng lực này.

Kỳ thi năng lực Nhật Bản là gì?

Kỳ thi năng lực Nhật Bản được ra đời với mục đích đảm bảo được các ứng viên ứng tuyển vào công ty đáp ứng được đầy đủ kiến thức và kỹ năng cơ bản khi làm việc, đồng thời xem rằng liệu tính cách và phẩm chất của ứng viên đó có phù hợp làm việc tại công ty hay không. Bài kiểm tra này thường được áp dụng cho sinh viên mới ra trường hoặc cá nhân làm việc ở lĩnh vực mới.

Một số bài kiểm tra còn mang được tính chuyên môn cao, chẳng hạn như: Computer Aptitude Battery (CAB) sẽ đánh giá được kiến thức ở mảng công nghệ kỹ thuật.

Còn đối với bài kiểm tra Graduate Aptitude Battery (GAB) được phát triển bởi SHL của Anh Quốc – một công ty khoa học nghiên cứu từng sáng lập ra bài thi CAB. Đây là bài kiểm tra tổng quát, bao gồm cả toán học, ngôn ngữ và tính cách.

Cả CAB và GAB đều được áp dụng thay phiên ở một số công ty tại Nhật tuy nhiên vẫn không phổ biến bằng bài kiểm tra SPI.

Bài kiểm tra SPI là gì?

SPI là một bài thi trắc nghiệm của một công ty tuyển dụng nhân sự phát triển mang tên Recruit Career Co. Bài kiểm tra này được áp dụng rộng rãi khoảng 12.000 công ty tại Nhật trong quá trình tuyển dụng nhân sự. Cứ mỗi năm có khoảng 2.000.000 ứng cử viên người Nhật và nước ngoài thực hiện bài kiểm tra này nếu tham gia ứng tuyển.

SPI được chia làm hai phần: phần kiểm tra kiến thức chung và kiểm tra tính cách. Phần kiểm tra kiến thức chung bao gồm phần kiểm tra ngôn ngữ (tiếng Nhật) và phần Phi ngôn ngữ (toán học và logic). Bài kiểm tra SPI còn có thể ở phiên bản khác là hoàn toàn bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn, tuy nhiên trường hợp này rất hiếm.

Bài kiểm tra SPI của Nhật có thể được thực hiện tại nhiều nơi, chẳng hạn như: tại trung tâm kiểm tra, tại công ty bạn đang ứng tuyển hoặc tại nhà. Hiện nay đa số sẽ được thực hiện trực tiếp trên máy tính tuy nhiên một số công ty vẫn giữ truyền thống bản giấy.

Với một bài kiểm tra SPI thông thường bạn sẽ có khoảng 35 phút để hoàn thành phần Ngôn ngữ và Phi ngôn ngữ và 30 phút cho phần Tính cách.

Cách tính điểm bài kiểm tra SPI

Mỗi công ty sẽ có mức điểm chuẩn khác nhau, không phải cứ điểm càng cao thì càng tốt mà bạn phải làm được bao quát để thể hiện được bạn có một nền kiến thức đủ rộng để có thể làm bất cứ vị trí nào trong công ty hay không.

Nhiều công ty sẽ dựa theo kết quả điểm để xếp vị trí cho phù hợp với ứng viên.

Cách vượt qua bài kiểm tra SPI: Mẹo và thủ thuật

Để có được kết quả tốt nhất chắc chắn là bạn phải luyện tập thật nhiều, bạn có thể tham khảo các bài kiểm tra SPI để rèn luyện thêm. Bạn cũng có thể tham khảo thêm một số nguồn sách ôn luyện SPI được bày bán rất nhiều tại các nhà sách hay trên các trang mua bán online.

Một số mẹo và phương pháp để vượt qua bài kiểm tra năng lực

1. Ngôn ngữ

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa và là phần cần chú trọng nhất. Bên cạnh đó, nội dung đọc hiểu có thể liên quan đến công ty bạn ứng tuyển. Vì vậy lĩnh vực công ty bạn là gì thì hãy tham khảo nhiều về lĩnh vực đó qua sách báo.

2. Phi ngôn ngữ

Ôn lại các tỷ lệ phần trăm, số lẻ, phép nhân, logic và các kiến thức tương tự. Cách tốt nhất là học bằng sách giáo khoa tiếng Nhật, việc này sẽ giúp bạn quen hơn với từ vựng cũng như công thức được sử dụng trong bài toán và chương trình tiếng Nhật.

3. Tính cách

Không cần thiết phải suy nghĩ quá nhiều mất thời gian, chỉ cần đưa ra câu trả lời xúc tích nhất quán phù hợp với cái mà công ty bạn đang ứng tuyển và không được quá cực đoan nhé.

Bên cạnh đó, một mẹo chung mà các bạn nên tham khảo khi tham gia bài kiểm tra SPI là: hãy luyện đọc thật nhiều. Hãy đọc càng sớm càng tốt, tránh trường hợp nước rút nhé.

Một số app/web làm bài kiểm tra SPI hoàn toàn miễn phí, bạn hãy thực hành thường xuyên nhé.

  1. SPI言語・非言語 就活問題集 -適性検査SPI3対応- https://apps.apple.com/app/id1594343044
  2. 時事問題&一般常識 2022 就活の筆記試験・面接対策アプリ - https://apps.apple.com/app/id1639833941

Kết luận

Để có được kết quả tốt nhất bạn hãy cố gắng ôn tập nhiều hơn vào các mảng kiến thức tiếng Nhật cũng như cập nhật thêm một số thông tin về công ty mà bạn ứng tuyển nhé. Để có trang bị đầy đủ kiến thức thì bạn nên bắt đầu ôn tập càng sớm càng tốt. Kết hợp cùng những mẹo và phương pháp chúng tôi chia sẻ chắc chắn điểm số và kết quả sẽ không làm bạn thất vọng đâu.

Học Tiếng Nhật Có Khó Không? Làm Thế Nào Để Học Tiếng Nhật Hiệu Quả 

Có khoảng 7.000 ngôn ngữ ở 196 quốc gia trên thế giới và tiếng Nhật đứng thứ 3 trong số các ngôn ngữ khó học nhất thế giới. Tuy nhiên, nhiều người vẫn dành thời gian học tiếng Nhật vì đây là một trong những ngôn ngữ phổ biến, đặc biệt quan trọng đối với những ai đang có ý định du học hay làm việc, sinh sống tại Nhật Bản. Nhiều người khi bắt đầu học Tiếng Nhật thường phân vân: “Học tiếng Nhật có khó không và liệu có phương pháp nào để học tiếng Nhật hiệu quả”. Trong bài viết này, cùng VietIS phân tích những thách thức cũng như lợi thế khi học tiếng Nhật, đồng thời tìm hiểu các phương pháp học tập thông minh giúp bạn chinh phục ngôn ngữ này dễ dàng hơn.

1. Học Tiếng Nhật Có Khó Không? 

Học bất kỳ một ngôn ngữ nào cũng sẽ có những khó khăn nhất định trong việc học một ngoại ngữ mới, và tiếng Nhật cũng không ngoại lệ. Khi học bất kỳ một ngôn ngữ mới nào, bạn cũng cần sự quyết tâm, kiên trì, cố gắng để tích lũy kiến thức mỗi ngày. Tuy nhiên, tiếng Nhật cũng có những đặc điểm giúp người học dễ dàng tiếp cận hơn so với những gì nhiều người vẫn nghĩ. 

1.1 Những khó khăn phổ biến khi học Tiếng Nhật 

Tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ khó nhất đối với người nước ngoài, đặc biệt là những người sử dụng bảng chữ cái Latin như tiếng Anh hay tiếng Việt. Để thành thạo tiếng Nhật, người học phải đối mặt với nhiều thử thách từ hệ thống chữ viết, cấu trúc ngữ pháp đến cách phát âm và trọng âm. Dưới đây là những khó khăn phổ biến mà người học thường gặp phải.

  •  Hệ thống chữ viết phức tạp 

Một trong những rào cản lớn nhất khi học tiếng Nhật chính là hệ thống chữ viết. Không giống như nhiều ngôn ngữ chỉ có một bảng chữ cái duy nhất, tiếng Nhật sử dụng đến ba hệ thống chữ viết khác nhau, mỗi hệ thống lại có cách sử dụng và quy tắc riêng biệt.

Hiragana (ひらがな) – Bảng chữ mềm

Hiragana là hệ thống chữ viết đầu tiên mà người học tiếng Nhật cần nắm vững. Nó bao gồm 46 ký tự cơ bản, đại diện cho các âm trong tiếng Nhật. Hiragana thường được sử dụng để viết các từ thuần Nhật, trợ từ, hậu tố và để biểu thị cách đọc của Kanji (Furigana). Học Hiragana không quá khó vì mỗi ký tự chỉ có một cách phát âm duy nhất, nhưng đối với người mới bắt đầu, việc nhớ toàn bộ bảng chữ cái vẫn đòi hỏi thời gian và luyện tập liên tục.

Katakana (カタカナ) – Bảng chữ cứng

Hệ thống Bảng chữ cứng Katakana (カタカナ) trong tiếng Nhật 

Katakana cũng có 46 ký tự, nhưng chủ yếu được sử dụng để viết các từ mượn từ tiếng nước ngoài, tên riêng, và một số từ tượng thanh. Vì Katakana có nhiều nét góc cạnh và ít được sử dụng trong các văn bản thông thường, nhiều người học thường cảm thấy khó nhớ bảng chữ cái này hơn so với Hiragana. Việc học cả hai bảng chữ cái này cùng lúc có thể khiến người học nhầm lẫn giữa các ký tự có hình dạng tương tự nhau. 

Kanji (漢字) – Chữ Hán

Kanji là phần khó nhất trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật. Được mượn từ chữ Hán của Trung Quốc, Kanji không chỉ có hình dạng phức tạp mà còn có nhiều cách đọc và nghĩa khác nhau. Người học tiếng Nhật cần ghi nhớ khoảng 2.000 Kanji để có thể đọc hiểu các văn bản thông thường. Việc học Kanji đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học hiệu quả, nếu không sẽ dễ gây chán nản.

  • Ngữ pháp và cấu trúc câu đảo ngược 

Bên cạnh chữ viết, ngữ pháp tiếng Nhật cũng là một thách thức đối với người học, đặc biệt là sự khác biệt về cấu trúc câu so với tiếng Việt hay tiếng Anh.

Trong tiếng Việt và tiếng Anh, câu thường được xây dựng theo thứ tự:

Tiếng Việt: Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ (Tôi ăn cơm.)

Tiếng Anh: Subject – Verb – Object (I eat rice.)

Tuy nhiên, trong tiếng Nhật, thứ tự câu thường là: Chủ ngữ – Tân ngữ – Động từ (Watashi wa gohan wo tabemasu.) (Tôi – cơm – ăn.) Điều này có nghĩa là động từ luôn nằm ở cuối câu, khiến người học cần thay đổi cách tư duy khi giao tiếp và viết câu. Ngoài ra, tiếng Nhật còn có nhiều trợ từ  đóng vai trò xác định quan hệ giữa các thành phần trong câu. Nếu sử dụng sai trợ từ, ý nghĩa của câu có thể bị thay đổi hoàn toàn.

1.2 Những thuận lợi khi học Tiếng Nhật 

Mặc dù tiếng Nhật được xem là một trong những ngôn ngữ khó học, nhưng không phải lúc nào nó cũng là một thử thách quá lớn. Thực tế, tiếng Nhật có nhiều điểm thuận lợi giúp người học tiếp cận dễ dàng hơn so với một số ngôn ngữ khác. Dưới đây là những yếu tố khiến quá trình học tiếng Nhật trở nên đơn giản và thú vị hơn. 

  • Hệ thống ngữ âm dễ nhớ 

Một trong những lợi thế lớn nhất khi học tiếng Nhật là hệ thống ngữ âm tương đối đơn giản. So với các ngôn ngữ khác như tiếng Anh hay tiếng Trung, số lượng âm tiết trong tiếng Nhật ít hơn đáng kể, giúp người học dễ dàng làm quen và ghi nhớ cách phát âm.Hơn nữa, tiếng Nhật là một ngôn ngữ không có thanh điệu, khác với tiếng Việt hay tiếng Trung, nơi chỉ cần thay đổi cao độ của một từ là ý nghĩa có thể hoàn toàn khác. Điều này giúp người học cảm thấy thoải mái hơn khi nói chuyện, vì không phải lo lắng về việc lên xuống giọng như trong tiếng Việt. Ngoài ra, cách phát âm trong tiếng Nhật rất rõ ràng và không có quá nhiều âm khó. Các âm đều có cách phát âm cố định và không bị biến đổi quá nhiều theo từng từ, điều này giúp người mới bắt đầu có thể nghe hiểu và phát âm một cách dễ dàng mà không bị áp lực bởi các quy tắc ngữ âm phức tạp.

  • Đa dạng tài nguyên học tập miễn phí 

Ngày nay, với sự phát triển mạnh mẽ của Internet và công nghệ, người học tiếng Nhật có thể dễ dàng tiếp cận vô số tài nguyên miễn phí mà không cần phải đầu tư nhiều chi phí.

Các tài liệu học tiếng Nhật hiện nay có mặt trên nhiều nền tảng khác nhau, từ sách điện tử, website, đến các ứng dụng di động hỗ trợ luyện tập hằng ngày. Một số trang web nổi tiếng như NHK World, Tae Kim’s Guide to Learning Japanese hay Wanikani cung cấp hệ thống bài giảng từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách bài bản và hiệu quả.

Bên cạnh đó, YouTube cũng là một kho tàng kiến thức khổng lồ với hàng loạt video hướng dẫn học tiếng Nhật miễn phí từ giáo viên bản xứ lẫn người học lâu năm. Các ứng dụng như Duolingo, Anki, LingoDeer cũng giúp người học luyện tập từ vựng, ngữ pháp và Kanji một cách tiện lợi ngay trên điện thoại.

Với sự phong phú của tài nguyên học tập, người học có thể tự xây dựng lộ trình học phù hợp mà không cần tốn quá nhiều chi phí cho sách vở hay khóa học đắt tiền.

2. Phương pháp học Tiếng Nhật hiệu quả 

Học tiếng Nhật là một hành trình dài đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Nếu chỉ học một cách ngẫu hứng mà không có định hướng cụ thể, bạn sẽ dễ cảm thấy chán nản và mất động lực. Để đạt được kết quả tốt nhất, bạn cần có chiến lược học tập khoa học, phù hợp với mục tiêu cá nhân của mình. Dưới đây là ba bước quan trọng giúp bạn học tiếng Nhật một cách hiệu quả.

2.1 Xác định mục tiêu học tập rõ ràng

Trước khi bắt đầu học tiếng Nhật, điều đầu tiên bạn cần làm là xác định rõ mục tiêu của mình. Việc này không chỉ giúp bạn có định hướng rõ ràng mà còn là động lực để bạn duy trì việc học trong thời gian dài.Bạn cần tự hỏi: Bạn học tiếng Nhật với mục đích gì? Để đi du học, làm việc tại công ty Nhật, hay đơn giản là yêu thích văn hóa Nhật Bản? Bạn mong muốn đạt được trình độ nào? Mức độ sơ cấp (N5, N4), trung cấp (N3), hay cao cấp (N2, N1)? Bạn muốn học tiếng Nhật để giao tiếp hàng ngày hay để thi chứng chỉ JLPT? Mỗi mục tiêu khác nhau sẽ yêu cầu phương pháp học tập khác nhau. Nếu bạn chỉ cần giao tiếp cơ bản, bạn có thể tập trung nhiều vào kỹ năng nghe-nói. Nhưng nếu bạn muốn thi JLPT, bạn sẽ phải đầu tư nhiều thời gian vào học từ vựng, ngữ pháp và Kanji. Việc có một mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn lựa chọn lộ trình phù hợp và không bị mất phương hướng khi học.

2.2 Lựa chọn lộ trình học phù hợp 

Sau khi xác định được mục tiêu, bạn cần xây dựng một lộ trình học tập cụ thể để tránh tình trạng học lan man, không hiệu quả. Một lộ trình bạn xây dựng có thể được điều chỉnh mỗi ngày phù hợp khả năng tiếp thu và quỹ thời gian, không phải nhất định phải tuân thủ lộ trình học đã đặt ra ban đầu. Quan trọng nhất là bạn cần duy trì việc học đều đặn mỗi ngày để tránh bị gián đoạn.

Bạn có thể tham khảo lộ trình học Tiếng Nhật chi tiết - thành thạo Tiếng Nhật sau 6 tháng cho người mới bắt đầu của VietIS! 

2.3 Sử dụng phương pháp học tập thông minh

Ngoài việc có lộ trình cụ thể, phương pháp học cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn tiếp thu nhanh và ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây là một số phương pháp học hiệu quả mà bạn có thể áp dụng.

  • Phương pháp học từ vựng lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).

“Spaced repetition” còn gọi là kỹ thuật “lặp lại ngắt quãng”, là kỹ thuật gia tăng thời gian giữa những lần ôn tập, tức lặp đi lặp lại những kiến thức đã học theo chu kỳ. Hiểu một cách đơn giản, sử dụng phương pháp “Spaced repetition” tức là bạn “lặp đi lặp lại” một từ vựng hay một cấu trúc câu dựa trên phát âm chuẩn của ngôn ngữ, hoặc lặp lại chu kỳ ôn tập nội dung học. Việc lặp lại ngắt quãng sẽ giúp người học ghi nhớ dễ dàng các kiến thức mới và lưu giữ thông tin lâu dài hơn. Nhờ việc tiếp xúc nhiều lần với thông tin trong những khoảng thời gian cụ thể, dần dần các thông tin sẽ được đưa vào hệ thống trí nhớ dài hạn. 

Có 2 cách áp dụng phương pháp “Spaced repetition” bao gồm: Chu kỳ không đổi và Ngày cách ngày. Đối với “Chu kỳ không đổi”, bạn áp dụng 3 ngày x 3 chu kỳ, tức là bạn sẽ dành thời gian để học về một chủ đề kiến thức. 3 ngày sau khi học kiến thức này lần đầu tiên, bạn tiến hành ôn lại và tiếp tục ôn tập sau 3 ngày tiếp đến. Như vậy tổng cộng bạn sẽ ôn tập phần kiến thức này tổng cộng 3 lần và mỗi lần cách nhau 3 ngày. Còn đối với “Ngày cách ngày”, bạn gia tăng thời gian ôn luyện kiến thức,  ví dụ 2 ngày sau, 4 ngày sau, rồi đến 8 ngày sau khi học. Tương tự như trên, nhưng với cách ứng dụng này, khoảng cách giữa những lần ôn luyện cùng một chủ đề kiến thức sẽ được kéo giãn ra dần theo thời gian.

Phương pháp “Spaced repetition” đã được kiểm chứng và được áp dụng nhiều trong việc học Tiếng Anh và hoàn toàn có thể ứng dụng khi bạn học Tiếng Nhật. Bằng cách gia tăng khoảng cách thời gian giữa những lần ôn tập, phương pháp lặp lại ngắt quãng sẽ cải thiện và nâng cao khả năng ghi nhớ thông tin của người dùng. Phương pháp này giúp bạn gia tăng trí nhớ, nhớ thông tin trong thời gian ngắn và ghi nhớ thông tin lâu dài hơn.

  •  Kết hợp hoạt động giải trí

Việc học một ngôn ngữ không chỉ là học qua từ vựng, học cấu trúc mà còn phải giao tiếp và học văn hoá. Vậy nên, việc kết hợp giữa học tiếng Nhật với các hoạt động giải trí như xem phim anime, nghe nhạc Nhật Bản sẽ là một phương pháp hiệu quả để bạn tiếp xúc với tiếng Nhật mỗi ngày, tìm hiểu văn hoá Nhật Bản, luyện nghe, học từ mới,...để từ đó gia tăng sự hứng thú với việc học tập. 

  • Thực hành giao tiếp hằng ngày 

Dù bạn học giỏi đến đâu, nếu không thực hành thì sẽ rất khó để sử dụng tiếng Nhật một cách thành thạo. Vì vậy, bạn nên tìm cách thực hành giao tiếp mỗi ngày để cải thiện phản xạ và khả năng nói.

- Luyện nói trước gương: Đây là cách giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy thử tập nói theo những mẫu câu đơn giản và tập phát âm chuẩn xác.

- Tìm bạn học cùng: Bạn có thể tham gia các nhóm học tiếng Nhật trên Facebook, Zalo để kết nối với những người cùng chí hướng và luyện tập cùng nhau.

- Giao tiếp với người Nhật: Nếu có cơ hội, hãy tham gia các nền tảng như HelloTalk, Italki, Tandem để trò chuyện với người Nhật. Việc nói chuyện trực tiếp với người bản xứ sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Nhật trong thực tế.

Việc luyện tập hàng ngày không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày.

Kết luận 

Học tiếng Nhật không phải là một hành trình dễ dàng, nhưng với phương pháp đúng đắn và sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể chinh phục ngôn ngữ này. Hãy xác định mục tiêu rõ ràng, lựa chọn lộ trình phù hợp và áp dụng những phương pháp học hiệu quả để nâng cao khả năng tiếng Nhật một cách nhanh chóng. Chỉ cần duy trì sự cố gắng mỗi ngày, bạn chắc chắn sẽ đạt được thành quả xứng đáng

Học Tiếng Nhật N3 Mất Bao Lâu: Thời Gian Học, Lộ Trình Học và Lưu Ý

Nếu bạn muốn du học hay làm việc tại Nhật Bản, N3 là chứng chỉ quan trọng, tối thiểu bạn cần phải đạt được. Vậy cần phải học tiếng Nhật N3 trong thời gian bao lâu? Lộ trình học như thế nào để đạt kết quả cao? Cùng VietIS Edu tìm hiểu qua những chia sẻ dưới đây! 

1. Sơ lược về kỳ thi Tiếng Nhật N3

1.1 Yêu cầu đối với trình độ N3 

JLPT - Japanese Language Proficiency Test (Kỳ thi năng lực tiếng Nhật) 

Năng lực tiếng Nhật của người học được xác định qua một thước đo chung là chứng chỉ JLPT - Japanese Language Proficiency Test (Kỳ thi năng lực tiếng Nhật) được cấp bởi Hiệp hội và các tổ chức giáo dục tại Nhật. JLPT chia ra thành các cấp độ N, tương đương với trình độ hiện tại của người học, cụ thể như sau:

– N5, N4: Trình độ ở mức cơ bản, sơ cấp.

– N3: Trình độ trung cấp.

– N2, N1: Trình độ cao cấp.

Như vậy, người đạt chứng chỉ N3 - Trình độ trung cấp yêu cầu người học phải đạt trình độ giao tiếp ở mức tương đối thành thạo, với vốn từ vựng đa dạng và nắm chắc ngữ pháp để tự tin giao tiếp. Trong đó, cấp độ này yêu cầu khoảng 3.750 từ vựng và 650 Kanji. Đồng thời, người học cấp độ N3 cần phải nghe hiểu được nội dung cụ thể của một đoạn hội thoại có chủ đề về cuộc sống thường ngày ở mức trung bình (bao gồm nghe, hiểu cơ bản và có thể giao tiếp qua lại). Đối với một người học đạt trình độ N3, người học hoàn toàn có thể giao tiếp cơ bản như người bản xứ, đọc hiểu những đoạn hội thoại ngắn, hiểu và tóm tắt được các bài báo và hiểu các đoạn văn phức tạp hơn trình độ N3, biết cách sử dụng các từ ngữ thay thế. 

1.2 Tại sao trình độ Tiếng Nhật N3 lại quan trọng?

N3 là yêu cầu cơ bản bạn phải đạt được nếu bạn đang có ý định du học hoặc làm việc tại Nhật Bản: N3 giúp bạn đáp ứng được yêu cầu tối thiểu để làm việc tại một công ty Nhật Bản và tăng tỷ lệ đậu Visa du học. Bên cạnh đó, là bước đệm để bạn đạt trình độ cao hơn, N3 giúp bạn xây dựng nền tảng để tiến xa hơn tới N2 và N1. Với trình độ N3, bạn hoàn toàn có thể tự tin giao tiếp hiệu quả trong các tình huống đời sống và công việc. 

2. Học Tiếng Nhật N3 mất bao lâu? 

Như bạn đã biết, để đạt trình độ N3, bạn phải nắm vững tối thiểu 3.750 từ vựng và 650 Kanji, bên cạnh đó là giao tiếp cơ bản. Thời gian đạt trình độ tiếng Nhật N3 sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố về trình độ của bạn hiện tại, thời gian bạn dành cho việc học và phương pháp, lộ trình học tiếng Nhật. 

Nếu bạn có thể tự học tiếng Nhật tại nhà, bạn cần dành 10h/tuần để học bỏ qua các yếu tố công việc cá nhân. Hoặc bạn có điều kiện theo học tại các lớp dạy học tiếng nhật ở trung tâm thì bạn cần lên lớp 6h/tuần. Như vậy trong một tháng bạn đã có 65 tiếng học tiếng Nhật

Với lộ trình học như vậy, ước tính thời gian bạn học tiếng nhật N3(bắt đầu học từ N5) là 7,5 tháng trong đó 3 tháng đầu dành cho học tiếng nhật N5, 2,5 tháng tiếp theo học tiếng nhật N4. Còn nếu bạn học từ N5 đến N3 không liên tục, với lộ trình học như trên bạn sẽ mất khoảng 3 tháng để hoàn thành N3.

Nếu bạn đã đạt trình độ N5 hoặc N4, thời gian học N3 sẽ được rút ngắn đáng kể (khoảng 6-8 tháng).  Với 2-3 giờ học mỗi ngày, bạn có thể đạt N3 trong vòng 6-9 tháng. Nếu bạn học toàn thời gian, thời gian này có thể giảm xuống còn 4-5 tháng. Một lộ trình học rõ ràng và phương pháp học hiệu quả sẽ giúp bạn đạt mục tiêu nhanh hơn. 

Bạn có thể tham khảo lộ trình học Tiếng Nhật chi tiết - thành thạo Tiếng Nhật sau 6 tháng cho người mới bắt đầu của VietIS! 

3. Lộ trình học Tiếng Nhật đạt N3 chi tiết 

3.1 Giai đoạn 1 (1-2 tháng): Củng cố kiến thức N5 và N4

Trước khi bước vào giai đoạn học N3, việc nắm vững kiến thức N5 và N4 là vô cùng quan trọng. Đây là nền tảng giúp bạn không bị choáng ngợp khi tiếp xúc với lượng kiến thức lớn hơn ở trình độ N3. Trong giai đoạn này, bạn nên dành thời gian để ôn lại bảng chữ cái Hiragana và Katakana, đảm bảo không mắc lỗi khi đọc và viết. Đồng thời, hãy tập trung học lại khoảng 300 Kanji cơ bản và các từ vựng thường dùng ở cấp độ N5 và N4.

Ngoài việc học từ vựng và Kanji, bạn cũng cần củng cố kiến thức ngữ pháp sơ cấp. Đây là những cấu trúc quan trọng mà bạn sẽ sử dụng thường xuyên khi học N3, chẳng hạn như các dạng phủ định, thể quá khứ, và kính ngữ đơn giản. Để làm được điều này, bạn có thể sử dụng các sách học phổ biến như Minna no Nihongo N5 hoặc Soumatome N5/N4. Đừng quên luyện nghe các đoạn hội thoại ngắn và đọc các đoạn văn đơn giản để cải thiện khả năng hiểu.

3.2 Giai đoạn 2 (3-4 tháng): Xây dựng nền tảng N3 

Đây là giai đoạn chính, bạn cần tập trung vào việc xây dựng kiến thức mới để đạt trình độ N3. Trong khoảng thời gian này, bạn cần học thêm 700-800 từ vựng mới, 200-300 ký tự Kanji, và các ngữ pháp ở trình độ trung cấp. Học từ vựng theo từng chủ đề cụ thể như gia đình, công việc, và đời sống hàng ngày sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng hơn.

Về ngữ pháp, các sách như Soumatome N3, Try N3, hoặc Shinkanzen N3 là nguồn tài liệu hữu ích. Hãy cố gắng học từng chủ đề ngữ pháp một cách có hệ thống và liên tục áp dụng vào các bài tập để làm quen. Song song với đó, bạn nên luyện kỹ năng nghe bằng cách nghe các đoạn hội thoại dài hơn so với giai đoạn N5/N4. Tập trung vào việc nhận diện các từ khóa chính trong bài nghe sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng phản xạ ngôn ngữ.

3.3 Giai đoạn 3 (2 tháng): Luyện thi và hoàn thiện kỹ năng 

Khi đã nắm chắc kiến thức nền tảng, đây là lúc bạn tập trung toàn bộ vào việc luyện thi để chuẩn bị cho kỳ thi JLPT N3. Trong 2 tháng cuối cùng, bạn nên làm quen với cấu trúc đề thi thông qua các đề thi thử. Việc này không chỉ giúp bạn rèn luyện tốc độ làm bài mà còn giúp bạn nhận diện các dạng câu hỏi thường gặp để có chiến lược làm bài phù hợp. Trong kỳ thi N3, hai phần khó nhất mà các thí sinh dễ mất điểm bao gồm đọc hiểu và nghe hiểu. Đối với phần đọc hiểu, bạn nên ưu tiên đọc các đoạn văn dài, phân tích nội dung và trả lời câu hỏi dưới áp lực thời gian để quen với phản xạ của bài thi. Với phần nghe hiểu, bạn nên nghe đi nghe lại các đoạn hội thoại và tập trung trả lời câu hỏi ngay lần đầu tiên để mô phỏng cảm giác thi thật.

Nếu có điều kiện, bạn có thể tham gia các lớp luyện thi N3 để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc và học hỏi kinh nghiệm từ giáo viên cũng như các học viên khác. Việc học nhóm trong giai đoạn này cũng rất hữu ích, giúp bạn duy trì động lực và tăng hiệu quả học tập.

Kết luận 

Đạt được trình độ N3 là mốc rất quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật. Với lộ trình học tập bài bản, phương pháp đúng đắn, và sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể đạt được trình độ N3 trong thời gian ngắn. 

Lộ Trình Học Tiếng Nhật Cho Người Mới Bắt Đầu: Thành Thạo Sau 6 Tháng 

Tiếng Nhật được xem là một trong những ngôn ngữ khó học nhất trên thế giới, nhưng với một lộ trình học tập rõ ràng và phương pháp phù hợp, bạn hoàn toàn có thể chinh phục ngôn ngữ này trong thời gian ngắn. Trong bài viết này, VietIS sẽ chia sẻ lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, giúp bạn đạt được mục tiêu thành thạo tiếng Nhật chỉ trong vòng 6 tháng.

1. Vì sao cần xây dựng lộ trình học tiếng Nhật?

1.1 Tầm quan trọng của lộ trình học 

Việc tiếp thu một ngôn ngữ mới chưa bao giờ là điều dễ dàng, đặc biệt là với Tiếng Nhật - một trong những ngôn ngữ khó học nhất Thế Giới với nhiều hệ chữ, chữ tượng hình phức tạp, cấu trúc ngữ pháp khác hoàn toàn so với tiếng Việt và lối nói kính ngữ. Vậy nên, học tiếng Nhật đòi hỏi sự kiên trì và định hướng, lộ trình học rõ ràng điển hình. Nếu không có lộ trình học cụ thể, người học thường dễ rơi vào trạng thái mất phương hướng, dẫn đến việc lãng phí thời gian và công sức. 

Một lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu được thiết kế phù hợp sẽ giúp bạn: Tối ưu hóa thời gian học, tạo động lực để bạn học tập mỗi ngày, cũng như cân đối các kỹ năng, đảm bảo bạn phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết.  

1.2 Những sai lầm phổ biến khi tự học tiếng Nhật

Những người mới bắt đầu học Tiếng Nhật thường gặp phải những sai lầm phổ biến sau: 

- Không học bảng chữ cái: Tiếng Nhật có ba bảng chữ cái: Hiragana, Katakana, và Kanji. Nhiều người bỏ qua bước học bảng chữ cái đầu tiên, dẫn đến khó khăn trong việc đọc và viết.

- Học không theo hệ thống: Học từ vựng, ngữ pháp một cách ngẫu nhiên khiến bạn không thể ứng dụng được trong thực tế.

- Thiếu thực hành: Chỉ học lý thuyết mà không thực hành giao tiếp khiến khả năng sử dụng tiếng Nhật bị hạn chế.

2. Lộ trình học tiếng Nhật chi tiết cho người mới bắt đầu

Dưới đây là lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, chi tiết từ con số 0. 

Thời gianGiai đoạnNội dung học 
Tháng 1 đến Tháng thứ 2:Nền tảng cơ bản- Học bảng chữ cái Hiragana và Katakana, luyện viết và phát âm chuẩn.- Học từ vựng cơ bản (50 từ mỗi tuần) và các mẫu câu giao tiếp thông dụng như: chào hỏi, giới thiệu bản thân.- Làm quen với cấu trúc ngữ pháp đơn giản (ví dụ: câu khẳng định, phủ định, nghi vấn).- Sử dụng ứng dụng học tiếng Nhật như Duolingo, Anki để củng cố kiến thức.
Tháng thứ 3 đến Tháng thứ 4 Mở rộng kiến thức- Bắt đầu học Kanji (mỗi tuần học 15-20 ký tự).- Tăng cường từ vựng theo chủ đề (gia đình, công việc, trường học).- Luyện nghe qua các video đơn giản hoặc bài hát tiếng Nhật.- Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Nhật.
Tháng thứ 6 đến Tháng thứ 6 Nâng cao kỹ năng - Học các cấu trúc ngữ pháp nâng cao hơn như: thể khả năng, thể mệnh lệnh.- Đọc các đoạn văn ngắn hoặc truyện tranh bằng tiếng Nhật.- Xem phim, chương trình truyền hình có phụ đề tiếng Nhật.- Tham gia các bài kiểm tra trình độ N5 hoặc N4 để đánh giá sự tiến bộ.

3. Bí quyết học tiếng Nhật nhanh và hiệu quả 

3.1 Phương pháp học từ vựng lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).

“Spaced repetition” còn gọi là kỹ thuật “lặp lại ngắt quãng”, là kỹ thuật gia tăng thời gian giữa những lần ôn tập, tức lặp đi lặp lại những kiến thức đã học theo chu kỳ. Hiểu một cách đơn giản, sử dụng phương pháp “Spaced repetition” tức là bạn “lặp đi lặp lại” một từ vựng hay một cấu trúc câu dựa trên phát âm chuẩn của ngôn ngữ, hoặc lặp lại chu kỳ ôn tập nội dung học. Việc lặp lại ngắt quãng sẽ giúp người học ghi nhớ dễ dàng các kiến thức mới và lưu giữ thông tin lâu dài hơn. Nhờ việc tiếp xúc nhiều lần với thông tin trong những khoảng thời gian cụ thể, dần dần các thông tin sẽ được đưa vào hệ thống trí nhớ dài hạn. 

Có 2 cách áp dụng phương pháp “Spaced repetition” bao gồm: Chu kỳ không đổi và Ngày cách ngày. Đối với “Chu kỳ không đổi”, bạn áp dụng 3 ngày x 3 chu kỳ, tức là bạn sẽ dành thời gian để học về một chủ đề kiến thức. 3 ngày sau khi học kiến thức này lần đầu tiên, bạn tiến hành ôn lại và tiếp tục ôn tập sau 3 ngày tiếp đến. Như vậy tổng cộng bạn sẽ ôn tập phần kiến thức này tổng cộng 3 lần và mỗi lần cách nhau 3 ngày. Còn đối với “Ngày cách ngày”, bạn gia tăng thời gian ôn luyện kiến thức,  ví dụ 2 ngày sau, 4 ngày sau, rồi đến 8 ngày sau khi học. Tương tự như trên, nhưng với cách ứng dụng này, khoảng cách giữa những lần ôn luyện cùng một chủ đề kiến thức sẽ được kéo giãn ra dần theo thời gian.

Phương pháp “Spaced repetition” đã được kiểm chứng và được áp dụng nhiều trong việc học Tiếng Anh và hoàn toàn có thể ứng dụng khi bạn học Tiếng Nhật. Bằng cách gia tăng khoảng cách thời gian giữa những lần ôn tập, phương pháp lặp lại ngắt quãng sẽ cải thiện và nâng cao khả năng ghi nhớ thông tin của người dùng. Phương pháp này giúp bạn gia tăng trí nhớ, nhớ thông tin trong thời gian ngắn và ghi nhớ thông tin lâu dài hơn. 

3.2 Kết hợp hoạt động giải trí 

Tiếp cận văn hóa Nhật Bản qua việc xem phim anime 

Việc học một ngôn ngữ không chỉ là học qua từ vựng, học cấu trúc mà còn phải giao tiếp và học văn hoá. Vậy nên, việc kết hợp giữa học tiếng Nhật với các hoạt động giải trí như xem phim anime, nghe nhạc Nhật Bản sẽ là một phương pháp hiệu quả để bạn tiếp xúc với tiếng Nhật mỗi ngày, tìm hiểu văn hoá Nhật Bản, luyện nghe, học từ mới,...để từ đó gia tăng sự hứng thú với việc học tập. 

Kết luận 

Học tiếng Nhật không phải là một hành trình dễ dàng, nhưng nếu bạn có một lộ trình học tập rõ ràng và biết cách kết hợp các phương pháp học hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể đạt được trình độ thành thạo trong vòng 6 tháng. Cùng VietIS bắt đầu hành trình học tiếng Nhật của mình ngay hôm nay với lộ trình học tiếng nhật cho người mới bắt đầu phù hợp và sự quyết tâm, bạn sẽ sớm chinh phục ngôn ngữ này và mở ra nhiều cơ hội mới cho bản thân!

Lập Trình Viên Tại Nhật Bản, Công Việc Và Mức Lương Như Thế Nào? 

Với sự phát triển nhanh chóng của các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và tự động hóa, những năm gần đây, Nhật Bản đã trở thành một thị trường tiềm năng khát nhân lực ngành công nghệ thông tin. Nhu cầu tuyển dụng lập trình viên tại Nhật Bản ngày càng tăng cao. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc có không ít thách thức đối với các lập trình viên nước ngoài khi muốn làm việc tại đất nước này. Cùng VietIs tìm hiểu về công việc của một lập trình viên tại Nhật Bản, mức lương và điều kiện công việc để đáp ứng yêu cầu của một thị trường việc làm với những đòi hỏi cao.

1. Thị trường công nghệ tại Nhật Bản 

Thị trường công nghệ thông tin tại Nhật Bản thiếu nhân lực 

1.1 Tình hình thị trường công nghệ thông tin tại Nhật Bản 

Nhật Bản từ lâu đã được biết đến là một trong những quốc gia có nền công nghệ tiên tiến nhất thế giới. Các công ty công nghệ lớn như Sony, Panasonic, Toshiba và Fujitsu đã xây dựng nền móng cho sự phát triển của ngành công nghệ ở Nhật Bản. Hiện nay, Nhật Bản tiếp tục là nơi phát triển mạnh mẽ các công nghệ đột phá như trí tuệ nhân tạo (AI), Blockchain, Internet of Things (IoT), và tự động hóa. Công nghệ thông tin tại Nhật Bản đang trong quá trình chuyển mình mạnh mẽ, đặc biệt là trong các lĩnh vực fintech, blockchain và các công nghệ phục vụ cho đời sống thông minh. Các công ty như Rakuten, LINE, và Mercari đang ngày càng trở thành các đại gia công nghệ, tạo ra không ít cơ hội cho các lập trình viên, kỹ sư phần mềm và các chuyên gia công nghệ. 

Thị trường công nghệ thông tin Nhật Bản dự đoán đạt quy mô khoảng 941 tỷ USD vào năm 2032, với tốc độ tăng trưởng hàng năm 8,6% trong giai đoạn 2022-2032. Trong khi đó, tại Nhật Bản, các doanh nghiệp Việt Nam mới chỉ chiếm khoảng 6-7% thị phần nhu cầu ủy thác phát triển phần mềm của Nhật Bản ước tính hơn 30 tỷ USD/năm

1.2 Tình hình thiếu hụt nhân lực ngành công nghệ thông tin 

Theo số liệu của Bộ Kinh tế công thương Nhật Bản (METI), đến năm 2020, Nhật sẽ thiếu khoảng 50.000 nhân lực ngành Công nghệ thông tin. Và cũng theo khảo sát của cơ quan xúc tiến Công nghệ thông tin Nhật Bản (IPA), trong 5 năm gần đây, có trên 60% doanh nghiệp Nhật khẳng định thiếu và rất thiếu nhân lực kỹ sư IT. Đặc biệt là tình trạng “khát nhân lực” Công nghệ thông tin có xu hướng gia tăng mạnh mẽ khi chỉ từ chỉ có 5% các doanh nghiệp Nhật Bản trả lời “rất thiếu nhân lực” Công nghệ thông tin vào năm 2009 thì đến năm 2013, con số này đã tăng gấp gần 4 lần.

Với sự phát triển của nền kinh tế và chính sách “Xã hội hoá 5.0” của chính phủ Nhật Bản, tình trạng “khát nhân lực” là điều không thể tránh khỏi. Điều này cũng tạo ra “cơ hội vàng” cho các lập trình viên từ các quốc gia khác như Việt Nam có cơ hội nghề nghiệp, được làm việc tại một trong những quốc gia phát triển nhất Thế giới. Các công ty tại Nhật Bản đang ngày càng cởi mở hơn với việc tuyển dụng các ứng viên từ nước ngoài, đặc biệt là các ứng viên có kỹ năng lập trình vững vàng và am hiểu về văn hóa làm việc tại Nhật. 

2. Điều kiện công việc và yêu cầu tuyển dụng lập trình viên làm việc tại Nhật Bản

2.1 Kỹ năng chuyên môn 

Nhật Bản nổi tiếng là một thị trường việc làm cạnh tranh cao với những yêu cầu gắt gao về năng lực của người lao động. Một lập trình viên tại Nhật Bản cần có kiến thức chuyên môn vững vàng, đặc biệt là trong các ngôn ngữ lập trình phổ biến như Java, Python, Ruby, C++, và PHP. Các công ty tại Nhật Bản đặc biệt chú trọng đến khả năng phát triển phần mềm, thiết kế hệ thống và ứng dụng di động, quản lý cơ sở dữ liệu, và triển khai các giải pháp công nghệ,  phân tích toàn bộ hệ thống, lập ra kế hoạch dự án phần mềm, phân tích yêu cầu,  nâng cấp và sửa chữa các ứng dụng có sẵn, bảo trì phần mềm,....

Một yêu cầu không thể thiếu đối với lập trình viên là khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng và sáng tạo. Các công ty Nhật Bản luôn tìm kiếm những người có khả năng tư duy logic và sáng tạo, có thể đưa ra giải pháp hiệu quả trong các dự án phần mềm phức tạp. 

2.2 Bằng cấp kinh nghiệm, ngoại ngữ và văn hoá làm việc 

Mỗi công ty sẽ có yêu cầu về bằng cấp, kinh nghiệm, ngoại ngữ và những yêu cầu khác liên quan đối với một lập trình viên từ nước ngoài làm việc tại Nhật Bản. Ngoài thông qua các bài kiểm tra về sức khoẻ, lập trình viên tại Nhật Bản yêu cầu  tốt nghiệp Cao đẳng, Đại học trở lên chuyên ngành kỹ sư công nghệ thông tin, IT.  Về kinh nghiệm, có những công ty không yêu cầu kinh nghiệm, lập trình viên sẽ được đào tạo thông qua quá trình làm việc. Tuy nhiên, những công ty lớn lại yêu cầu khắt khe  về số năm kinh nghiệm, lập trình viên phải có từ 1 – 2 năm kinh nghiệm, thậm chí 5 – 10 năm kinh nghiệm cho những kỹ sư cao cấp. 

Bên cạnh đó, ngoại ngữ cũng là một yếu tố quan trọng để đăng ký làm việc tại Nhật Bản. Tại Nhật Bản, các công ty yêu cầu các lập trình viên đạt trình độ giao tiếp tiếng Nhật cơ bản, tương đương trình độ tối thiểu là N3 hoặc N2 để lập trình viên có thể giao tiếp hiệu quả trong công việc và hoà nhập với môi trường làm việc. Ngoài ra. các công ty Nhật Bản rất coi trọng sự trung thực, tinh thần đồng đội và tuân thủ giờ giấc. Văn hóa làm việc ở Nhật rất nghiêm túc và đòi hỏi lập trình viên có khả năng làm việc độc lập, cũng như phối hợp chặt chẽ với các đồng nghiệp trong nhóm. 

3. Mức lương của lập trình viên làm việc tại Nhật Bản 

3.1 Mức lương theo cấp bậc 

Mức lương dành cho vị trí lập trình viên tại Nhật Bản khá hấp dẫn, giao động từ 40 triệu đồng đến 54 triệu đồng tiền Việt. Dưới đây là mức lương theo cấp bậc của vị trí lập trình viên tại Nhật Bản. Lưu ý: Mức lương dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. 

Vị tríCấp bậc Kinh Nghiệm Mức lương 
Lập trình viên G1Thực tập sinh/ Chưa có kinh nghiệm từ 208,000 Yên (40 triệu VNĐ)
G2Kinh nghiệm dưới 1 năm Đến 225,000 Yên (45 triệu VNĐ)
G3Kinh nghiệm 1 - 3 năm Đến 241,000 Yên (50 triệu VNĐ)
G4Kinh nghiệm trên 3 năm Đến 266,000 Yên (54 triệu VNĐ)

3.2 Các khoản khấu trừ và thu nhập thực tế 

Mặc dù mức lương tại Nhật Bản đối với vị trí lập trình viên rất hấp dẫn, nhưng Nhật Bản được biết đến như là một trong những quốc gia có chi phí sinh hoạt cao nhất trên thế giới, đặc biệt là tại các thành phố lớn như Tokyo, Yokohama, Osaka,...... Ngoài các chi phí cá nhân (ăn uống, nhà ở), lập trình viên cũng phải chi trả các chi phí khấu trừ liên quan: 

- Thuế thu nhập cá nhân, thuế cư trú (5 % - 10% tổng thu nhập)

- Bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp sẽ được trừ vào lương hàng tháng (5 % - 10% tổng thu nhập)

Tuy nhiên, tổng thu nhập thực tế sau khi trừ các khoản khấu trừ vẫn đủ để đảm bảo cuộc sống ổn định tại Nhật Bản dành cho các lập trình viên. 

Kết luận 

Lập trình viên tại Nhật Bản là một cơ hội hấp dẫn dành cho các lập trình viên Việt Nam, khi Nhật Bản đang có chính sách hỗ trợ toàn diện cho người lao động nước ngoài làm việc tại Nhật Bản với mức lương hấp dẫn cùng cơ hội phát triển nghề nghiệp. Tại VietIS, chúng tôi cung cấp chương trình cung ứng nhân lực kỹ sư công nghệ thông tin cho thị trường Nhật Bản, hỗ trợ toàn diện cho lập trình viên làm việc trong môi trường Nhật Bản. 

img_contact_home

Liên hệ với chúng tôi