Ransomware là gì? Cách Phòng chống Mã Độc Tống Tiền

25/12/2024

Ransomware là một loại phần mềm độc hại có mục đích tống tiền người dùng bằng cách xâm nhập vào máy tính và thao túng dữ liệu của nạn nhân. Trong những năm gần đây, không phải virus, mà chính ransomware mới là mối đe dọa đối với các tổ chức, doanh nghiệp. Các quản trị viên hệ thống IT luôn tìm mọi cách để ngăn chặn sự xâm nhập của loại “mã độc tống tiền” này.

1. Ransomware là gì?

1.1. Mã độc tống tiền Ransomware

Ransomware là một dạng phần mềm độc hại chuyên mã hóa dữ liệu hoặc khóa quyền truy cập thiết bị của người dùng. Để được trả lại quyền truy cập thiết bị hoặc dữ liệu, người dùng phải trả cho hacker một khoản tiền nhất định, gọi là tiền chuộc. Ransomware còn được biết đến với cái tên phần mềm tống tiền hay mã độc tống tiền.

Mức tiền chuộc thông thường rơi vào khoảng $150 – $500 cho máy tính cá nhân. Đối với các tổ chức, doanh nghiệp thì có thể lên đến hàng ngàn đô. Hacker chủ yếu yêu cầu nạn nhân trả tiền chuộc bằng bitcoin hoặc chuyển khoản. Trong vài năm gần đây, những kẻ phát tán ransomware ưa thích giao dịch tiền chuộc bằng bitcoin vì tính bảo mật cao và khó để truy lùng dấu vết.

1.2. Virus vs. Ransomware: giống hay khác?

Virus máy tính là một khái niệm quen thuộc với người Việt. Cũng chính vì lẽ đó, mà nhiều người gọi chung tất cả các phần mềm độc hại là virus, bao gồm cả ransomware. Thực tế, chúng là 2 khái niệm hoàn toàn khác nhau.

Virus và Ransomware đều là phần mềm độc hại (hay còn gọi là mã độc, tiếng Anh là ‘malware’). Virus là thuật ngữ chỉ những malware có khả năng phát tán và lây lan cực kỳ nhanh, tới mức không thể kiểm soát nổi.

Trong khi đó, Ransomware là những phần mềm được thiết kế với mục đích “tống tiền nạn nhân”. Thông thường, để phát tán ransomware, kẻ xấu cần sử dụng các phương thức lừa đảo phishing để dụ người dùng “cắn câu”.

Do 2 đặc tính khác nhau kể trên, chỉ một số rất ít phần mềm độc hại được xét vào loại Virus Ransomware. Thuật ngữ Virus Ransomware được sử dụng để chỉ những phần mềm tống tiền có tốc độ lây lan “đặc biệt khủng khiếp”. Nổi bật trong đó là virus ransomware có tên WannaCry.

2. Ransomware xâm nhập vào máy tính như thế nào?

Máy tính bị nhiễm mã độc tống tiền ransomware khi:

  • Tìm và sử dụng các phần mềm crack, không rõ nguồn gốc
  • Click vào file đính kèm trong email (thường là file word, PDF)
  • Click vào các quảng cáo chứa mã độc tống tiền
  • Truy cập vào website chứa nội dung đồi trụy, không lành mạnh
  • Truy cập vào website giả mạo.
  • Và còn nhiều cách lây nhiễm ransomware khác do tính sáng tạo của hacker được cải thiện theo thời gian.

3. Phân loại ransomware và cách thức hoạt động

Máy tính người dùng thường bị nhiễm ransomware chỉ ngay sau một thao tác nhỏ mà chính họ cũng không để ý. Hacker tạo cho những file chứa mã độc tống tiền một vẻ ngoài vô hại, giống như một file word, excel hay PDF. Tuy nhiên, thực tế thì đây lại là các file thực thi mã (.exe). Một khi người dùng click vào chúng, các file này sẽ ngay lập tức chạy ngầm trên nền máy tính.

Dựa vào một số điểm khác nhau trong cách thức hoạt động, có thể chia ransomware thành 3 loại chính: Encrypting, Non-encrypting, Leakware. Tuy nhiên hiện nay ransomware đã theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ và xuất hiện thêm các chủng ransomware trên mobile (Android và iOS), ransomware trong IoT hay thậm chí máy ảnh DSLR cũng có thể bị lây nhiễm phần mềm độc hại này.

3.1. Ransomware mã hóa (Encrypting)

Encrypting Ransomware là loại phần mềm tống tiền phổ biến nhất, chúng mã hóa dữ liệu (tệp tin và thư mục) của người dùng. Tên khác của Encrypting Ransomware là Crypto Ransomware.

Sau khi xâm nhập vào máy tính của bạn, chúng sẽ âm thầm kết nối với server của kẻ tấn công, tạo ra hai chìa khóa – một khóa công khai để mã hóa các file của bạn, một khóa riêng do server của hacker nắm giữ, dùng để giải mã. Các file này sẽ bị đổi đuôi thành những định dạng nhất định và báo lỗi khi người dùng cố gắng mở.

Sau khi mã hóa file, crypto ransomware sẽ hiển thị một thông báo trên máy tính của bạn, thông báo về việc bạn đã bị tấn công và phải trả tiền chuộc cho chúng. Trong một vài trường hợp, kẻ tấn công còn tạo thêm áp lực bằng cách đòi hỏi nạn nhân phải trả tiền trong thời hạn nhất định. Sau thời hạn đó, khóa giải mã file sẽ bị phá hủy hoặc mức tiền chuộc sẽ tăng lên.

3.2. Ransomware không mã hóa (Non-encrypting)

Non-encrypting ransomware (hay còn gọi là Locker) là loại phần mềm không mã hóa file của nạn nhân. Tuy nhiên, nó khóa và chặn người dùng khỏi thiết bị. Nạn nhân sẽ không thể thực hiện được bất kỳ thao tác nào trên máy tính (ngoại trừ việc bật – tắt màn hình). Trên màn hình cũng sẽ xuất hiện hướng dẫn chi tiết về cách thanh toán tiền chuộc để người dùng có thể truy cập lại và sử dụng thiết bị của mình.

reveton ransomware
Reveton (một loại locker ransomware) giả mạo cảnh sát, cáo buộc người dùng truy cập thông tin phạm pháp để đòi tiền chuộc

3.3. Leakware (Doxware)

Một số loại ransomware đe dọa công khai dữ liệu của nạn nhân lên mạng nếu không chịu trả tiền chuộc. Nhiều người có thói quen lưu trữ các file nhạy cảm hoặc ảnh cá nhân ở máy tính nên sẽ không tránh khỏi việc hoảng loạn, cố gắng trả tiền chuộc cho hacker. Loại ransonware này thường được gọi là leakware hoặc doxware.

3.4. Mobile ransomware

Với sự phổ biến của smartphone và xu hướng sử dụng điện thoại di động thường xuyên hơn diễn ra trên toàn cầu, ransomware đã xuất hiện trên mobile. Thông thường, Mobile Ransomware xuất hiện dưới dạng phần mềm chặn người dùng khỏi việc truy cập dữ liệu (loại non-encrypting) thay vì mã hóa dữ liệu. Bởi vì dữ liệu trên mobile có thể dễ dàng khôi phục thông qua đồng bộ hóa trực tuyến (online sync).

Mobile ransomware thường nhắm vào nền tảng Android, vì hệ điều hành này cấp quyền “Cài đặt ứng dụng” cho bên thứ ba. Khi người dùng cài đặt file .APK chứa mobile ransomware, sẽ có 2 kịch bản có thể xảy ra:

  • Chúng sẽ hiển thị pop-up (tin thông báo) chặn không cho người dùng truy cập vào tất cả các ứng dụng khác.
  • Sử dụng hình thức “bắt buộc nhấp chuột” (clickjacking) để khiến người dùng vô tình cấp quyền quản trị thiết bị. Khi đó, mobile ransomware sẽ truy cập sâu hơn vào hệ thống và thực hiện các hình thức vi phạm khác.

Đối với hệ điều hành iOS, kẻ tấn công cần áp dụng những chiến thuật phức tạp hơn, chẳng hạn như khai thác tài khoản iCloud và sử dụng tính năng “Find my iPhone” để khóa quyền truy cập vào thiết bị.

3.5. Ransomware xuất hiện trong IoT và máy ảnh DSLR

Gần đây, các chuyên gia an ninh mạng đã chứng minh rằng ransomware cũng có thể nhắm mục tiêu các kiến ​​trúc ARM. Cũng như có thể được tìm thấy trong các thiết bị Internet-of-Things (IoT) khác nhau, chẳng hạn như các thiết bị IoT công nghiệp.

Vào tháng 8 năm 2019, các nhà nghiên cứu đã chứng minh rằng có thể lây nhiễm máy ảnh DSLR bằng ransomware. Các máy ảnh kỹ thuật số thường sử dụng Giao thức truyền hình ảnh PTP (Picture Transfer Protocol – giao thức chuẩn được sử dụng để truyền ảnh). Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng có thể khai thác lỗ hổng trong giao thức để lây nhiễm máy ảnh mục tiêu bằng ransomware (hoặc thực thi bất kỳ mã tùy ý nào). Cuộc tấn công này đã được thử nghiệm tại hội nghị bảo mật Defcon ở Las Vegas hồi tháng 8 năm nay.

4. Những vụ tấn công ransomware nổi tiếng

4.1. WannaCry

WannaCry chắc hẳn không còn là một cái tên xa lạ với những ai quan tâm đến công nghệ và bảo mật. Năm 2017, mã độc này đã hoành hành với quy mô cực lớn – 250.000 máy tính tại 116 quốc gia, trong đó có Việt Nam.

WannaCry được đánh giá là “vụ tấn công ransomware kinh khủng nhất trong lịch sử” cho đến năm 2017, ước tính tổng thiệt hại lên đến hàng trăm triệu đến hàng tỉ USD. Mã độc này lợi dụng một lỗ hổng trong giao thức SMB của hệ điều hành Microsoft Windows để tự động lan rộng ra các máy tính khác trong cùng mạng lưới.

Chỉ trong 4 ngày, WannaCry đã lan rộng trong 116 nước với hơn 250.000 mã độc được phát hiện. Tại châu Âu, những tổ chức chính phủ, doanh nghiệp lớn như FedEx, Hệ thống Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh và Bộ Nội vụ Nga đều đã gánh chịu hậu quả không nhỏ từ loại ransomware này.

Vài tháng sau vụ tấn công, chính phủ Mỹ đã chính thức buộc tội Triều Tiên là quốc gia đứng sau các vụ tấn công WannaCry. Ngay cả chính phủ Anh và Microsoft cũng có suy đoán tương tự.

4.2. GandCrab

GandCrab là mã độc tống tiền được phát hiện vào cuối tháng 1/2018. Mã độc này được phát tán qua các quảng cáo dẫn tới trang đích chứa mã độc hoặc lây nhiễm qua email. Để trả tiền chuộc, người dùng phải cài trình duyệt Tor, thanh toán bằng tiền điện tử Dash hoặc Bitcoin, với giá trị khoảng $200 – $1200 tùy theo số lượng file bị mã hóa.

GandCrab 5.0.4

Theo thống kê của Bkav, vào thời điểm cuối năm 2018, tại Việt Nam đã có 3.900 trường hợp máy tính bị ransomware này mã hóa dữ liệu tống tiền. Hacker cũng liên tục cải tiến nâng cấp qua 4 thế hệ với độ phức tạp ngày càng cao.

4.3. Bad Rabbit

Bad Rabbit là một ransomware đã gây nên đợt tấn công an ninh mạng lớn thứ 3 kể từ đầu 2017 sau WannaCry và NotPetya. Ransomware này đã hoành hành ở nhiều quốc gia Đông Âu, trong đó có cả các đơn vị chính phủ và doanh nghiệp với tốc độ lan truyền rất nhanh. Các nạn nhân của Bad Rabbit có thể kể đến sân bay Odessa ở Thổ Nhĩ Kỳ, hệ thống tàu điện ngầm Kiev ở Ukraine, Bộ giao thông Ukraine và 3 tờ báo của Nga.

Thông báo cập nhật Adobe Flash giả mạo trên một trang web đã bị hack

Bad Rabbit được phát tán thông qua một yêu cầu cập nhật Adobe Flash giả mạo. Ransomware này dụ người dùng truy cập vào các trang web đã bị hack để tải về file cài đặt Adobe Flash. Đối với người dùng Internet, những thông báo như vậy không còn quá xa lạ. Vậy nên, nếu không cảnh giác sẽ rất dễ mắc bẫy.

4.4. NotPetya

NotPetya cũng lợi dụng lỗ hổng của Microsoft tương tự như WannaCry. Kể từ khi xuất hiện, ransomware này đã lan rộng trên nhiều website của Ukraine, châu Âu,… Chúng có thể lây lan từ máy tính này sang máy tính khác, từ mạng này sang mạng khác mà không cần thông qua thao tác của người dùng. Đặc biệt, NotPetya không chỉ mã hóa các file tài liệu thông thường, chúng phá hủy ổ cứng của máy nạn nhân đến mức không thể khôi phục dù nạn nhân có trả tiền chuộc hay không.

Nhiều chuyên gia đã nghi ngờ cuộc tấn công nhắm vào chính phủ Ukraine này đứng sau bởi chính phủ Nga.

4.5. Một số vụ khác

Ngoài những ransomware kể trên, còn có một vài vụ tấn công tống tiền bằng phần mềm khá nổi tiếng trên thế giới như Reveton (2012), CryptoLocker (2013), CryptoWall (2014), TorrentLocker (2014), Fusob (2015), SamSam (2016). Số tiền thiệt hại mà những phần mềm này gây ra lên tới hàng triệu USD trên toàn cầu.

5. Những ai có thể trở thành nạn nhân của ransomware?

5.1. Doanh nghiệp

Các doanh nghiệp là mục tiêu hàng đầu của phần mềm tống tiền. Không ngạc nhiên khi hacker chọn những doanh nghiệp đang phát triển nhưng có hệ thống bảo mật lỏng lẻo để tấn công ransomware. Những công ty này có tài chính tốt, và thường sẽ chi trả cho hacker khi đứng trước những lời đe dọa xóa hoặc mã hóa dữ liệu khách hàng.

5.2. Tổ chức y tế – chính phủ – giáo dục

Bên cạnh đó, một số tổ chức cũng có thể trở thành đối tượng bị tấn công vì hacker cho rằng họ có khả năng sẽ trả tiền chuộc trong thời gian ngắn. Ví dụ như các cơ quan chính phủ hay các cơ sở, dịch vụ y tế – những đơn vị phải thường xuyên truy cập vào cơ sở dữ liệu. Các công ty luật hoặc các tổ chức sở hữu nhiều dữ liệu nhạy cảm cũng sẽ sẵn sàng bỏ tiền ra để kẻ tấn công giữ im lặng.

Hacker cũng có thể nhắm đến các trường đại học vì các đơn vị này thường có đội ngũ bảo mật nhỏ, trong khi lại sở hữu một nền tảng thông tin người dùng lớn.

5.3. Cá nhân

Bên cạnh các tổ chức, các chiến dịch tống tiền bằng phần mềm độc hại cũng nhắm tới cá nhân. Đã có nhiều vụ tấn công nhắm tới những người mà kẻ xấu tin là có tiền, những CEO – Founder – Manager của các công ty, tập đoàn lớn.

Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là những cá nhân bình thường sử dụng Internet thì không có nguy cơ bị tấn công bởi ransomware. Trên thực tế, bất cứ ai cũng có thể trở thành nạn nhân của ransomware. Bởi hiện nay có rất nhiều loại ransomware có thể tự động lan rộng khắp Internet. Chỉ một cú click đơn giản cũng có thể làm “tê liệt” máy tính người dùng.

6. Cách xử lý khi máy tính nhiễm ransomware

6.1. Có nên trả tiền chuộc?

Mục đích quan trọng nhất của hacker khi cài mã độc vào máy tính của bạn đơn giản là tiền. Bạn càng hoảng loạn và trả tiền càng nhanh, chúng sẽ lại càng lộng hành. Không chỉ vậy, bạn đang đối mặt với một kẻ lừa đảo, và đây không phải một vụ trao đổi công bằng. Trả tiền chuộc cho chúng sẽ không thể đảm bảo được việc bạn có lấy lại được dữ liệu hay không. Chính vì vậy, các chuyên gia an ninh mạng và chính quyền khuyến cáo không nên trả tiền chuộc cho hacker.

Khi bị nhiễm mã độc tống tiền, không nên vội vàng trả tiền chuộc cho hacker vì các lý do: thứ nhất, dù có trả cũng không đảm bảo dữ liệu sẽ an toàn. Thứ hai, đôi khi người dùng bị nhiễm ransomware đã có bộ giải mã. Bạn cần liên hệ ngay với các chuyên gia An ninh mạng để có phương án xử lí ít tốn kém nhất.Ông Nguyễn Hữu Trung – Giám đốc công nghệ, CyStack Security.

6.2. Gỡ bỏ ransomware khỏi máy tính như thế nào?

Nếu máy tính của bạn đang kết nối với mạng chung của công ty, việc đầu tiên bạn cần làm là ngắt kết nối mạng từ thiết bị của mình để mã độc không lan truyền rộng ra nhiều thiết bị khác trên cùng network.

Nếu máy tính của bạn không bị khóa mà chỉ có dữ liệu bị mã hóa, bạn có thể tham khảo hướng dẫn chi tiết cách gỡ bỏ ransomware bằng cách bật chế độ Safe Mode, chạy phần mềm antivirus để loại bỏ ransomware, hoặc gỡ bỏ thủ công.

Nếu máy tính của bạn đã bị khóa, công đoạn gỡ bỏ ransomware sẽ phức tạp hơn và bạn sẽ cần gỡ bỏ CryptoLocker. Trong trường hợp này hãy tìm đến các dịch vụ bảo mật chuyên nghiệp để được hỗ trợ kịp thời.

6.3. Có thể khôi phục dữ liệu được không?

Đối với các loại ransomware nổi tiếng mà nhiều người đã bị nhiễm, một số chuyên gia đã phát triển các chương trình loại bỏ ransomware và khôi phục dữ liệu cho người dùng. Những chương trình này đòi hỏi trình độ chuyên môn nhất định về máy tính. Nếu quan tâm, bạn có thể tham khảo No More Ransom, Free Ransom Decryptors.

Tuy nhiên, thủ đoạn của hacker ngày càng tinh vi, cách thức hoạt động của các loại ransomware cũng không thể lường trước được. Khi một loại ransomware mới bị phát tán, hầu hết các trường hợp bị nhiễm đều không thể khôi phục dữ liệu. Chính vì vậy, điều quan trọng nhất là bạn cần trang bị kiến thức phòng chống ransomware ngay hôm nay, để không gặp phải những tình huống đáng tiếc.

7. Cách phòng chống ransomware hiệu quả

7.1. Sao lưu dữ liệu

Trước tiên, cần phải thường xuyên sao lưu dữ liệu trong máy tính. Đối với lượng dữ liệu cần sao lưu lớn, ổ cứng tách rời là một lựa chọn phù hợp. Đối với lượng dữ liệu cần sao lưu dưới 50GB, bạn có thể bắt đầu với các dịch vụ lưu trữ dữ liệu trên đám mây như Dropbox, Google Drive, Mega hoặc One Drive. Nếu mỗi ngày bạn đều làm việc với các dữ liệu quan trọng thì nên thực hiện backup dữ liệu hàng ngày. Trong trường hợp máy tính bị tấn công, điều này sẽ giúp bạn không cần lo lắng về việc dữ liệu bị phá hủy.

7.2. Thường xuyên cập nhật phần mềm

Các bản cập nhật của phần mềm sẽ thường được vá lỗi bảo mật còn tồn tại trong phiên bản cũ, bảo vệ an toàn thông tin cho người dùng hơn. Bạn nên đặc biệt chú ý cập nhật thường xuyên các chương trình như trình duyệt, Flash, Java.

Ngoài ra, anti-virus cũng là một trong những chương trình quan trọng bạn nên để tâm đến. Nếu máy tính của bạn chưa có phần mềm diệt virus thì hãy cài đặt càng sớm càng tốt. Kaspersky, Norton, McAfee, ESET hoặc Windows Defender – giải pháp phòng chống virus mặc định của Windows đều là những chương trình bạn có thể tin tưởng. Nếu đã cài đặt, hãy thường xuyên cập nhật phiên bản mới nhất của phần mềm. Phần mềm diệt virus sẽ giúp phát hiện các tệp độc hại như ransomware, đồng thời ngăn chặn hoạt động của các ứng dụng không rõ nguồn gốc trong máy tính của bạn.

Đây là phương thức lừa đảo khá phổ biến của hacker: Gửi email hoặc nhắn tin qua Facebook, đính kèm link download và nói rằng đó là file quan trọng hoặc chứa nội dung hấp dẫn với mục tiêu. Khi tải về, file thường nằm ở dạng .docx, .xlxs, .pptx hoặc .pdf, nhưng thực chất đó là file .exe (chương trình có thể chạy được). Ngay lúc người dùng click mở file, mã độc sẽ bắt đầu hoạt động.

Chính vì vậy, trước khi click download về máy, nên kiểm tra kĩ mức độ tin cậy của địa chỉ người gửi, nội dung email, tin nhắn,… Nếu download về rồi, hãy xem kĩ đuôi file là gì, hoặc sử dụng Word, Excel, PowerPoint,… để mở file thay vì click trực tiếp. Nếu là file .exe giả dạng thì phần mềm sẽ báo lỗi không mở được.

oàn diện trước nguy cơ từ ransomware và các hình thức tấn công mạng khác.

Bài viết liên quan

Sự chuyển mình của công nghệ thông tin dưới tác động AI: Liệu con người có bị thay thế?

Công nghệ thông tin (CNTT) và trí tuệ nhân tạo (AI) đang hòa quyện vào nhau, tạo nên một cuộc cách mạng công nghệ với tốc độ chóng mặt. Sự kết hợp này không chỉ thay đổi cách chúng ta làm việc, giao tiếp và giải trí, mà còn đặt ra những câu hỏi lớn về tương lai của lực lượng lao động, đặc biệt là trong ngành CNTT.

Liệu AI sẽ thay thế con người, hay sẽ mở ra những cơ hội mới, đòi hỏi những kỹ năng mới? Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích sự chuyển mình của CNTT dưới tác động của AI, đánh giá tác động của nó đến thị trường lao động và đề xuất những giải pháp để chuẩn bị cho một tương lai nơi con người và AI cùng phát triển.

1. Tổng quan về sự chuyển mình của công nghệ thông tin và AI

Sự phát triển vượt bậc của AI trong CNTT

Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã có những bước tiến vượt bậc, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin (CNTT). Các thuật toán học máy (Machine Learning) ngày càng tinh vi, cho phép máy tính tự động học hỏi và cải thiện hiệu suất mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.

Sự phát triển của các mạng nơ-ron sâu (Deep Learning) đã mở ra những khả năng mới trong việc xử lý ngôn ngữ tự nhiên, nhận dạng hình ảnh và dự đoán xu hướng. Điều này đã tạo ra một làn sóng ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực của CNTT, từ phát triển phần mềm, quản lý dữ liệu đến bảo mật thông tin.

Ứng dụng AI trong các lĩnh vực khác nhau của CNTT

AI đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của CNTT, mang lại những hiệu quả đáng kể.

  • Trong phát triển phần mềm, AI có thể giúp tự động hóa việc kiểm tra lỗi, viết mã và tối ưu hóa hiệu suất.
  • Trong quản lý dữ liệu, AI có thể phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để tìm ra thông tin giá trị và dự đoán xu hướng.
  • Trong bảo mật thông tin, AI có thể giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ví dụ, các công cụ phân tích hành vi người dùng dựa trên AI có thể phát hiện hoạt động đáng ngờ và cảnh báo cho người quản trị hệ thống.

Những thách thức và cơ hội đi kèm

Sự phát triển của AI trong CNTT mang lại cả thách thức và cơ hội. Một trong những thách thức lớn nhất là nguy cơ mất việc làm đối với những người làm công việc lặp đi lặp lại và dễ dàng tự động hóa.

Tuy nhiên, AI cũng tạo ra những cơ hội mới cho những người có kỹ năng chuyên môn cao và khả năng sáng tạo. Những công việc liên quan đến phát triển, triển khai và quản lý các hệ thống AI sẽ ngày càng quan trọng. Ngoài ra, AI cũng mở ra cơ hội để cải thiện hiệu suất, giảm chi phí và tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới.

2. Tác động của AI đến thị trường lao động trong ngành CNTT

Các công việc CNTT có nguy cơ bị thay thế bởi AI

Một trong những lo ngại lớn nhất khi AI phát triển là tác động đến thị trường lao động. Liệu AI sẽ thay thế con người trong các công việc CNTT, hay tạo ra việc làm mới và nâng cao năng suất?

Một số công việc CNTT có nguy cơ cao bị thay thế bởi AI trong tương lai gần. Đây thường là các công việc lặp đi lặp lại, có tính quy trình cao và không đòi hỏi nhiều kỹ năng sáng tạo. Ví dụ: nhập liệu, kiểm tra dữ liệu, hỗ trợ kỹ thuật cơ bản và kiểm thử phần mềm.

Các công cụ RPA (Robotic Process Automation) có thể tự động thực hiện các tác vụ này nhanh chóng và chính xác hơn con người. Điều này có thể dẫn đến việc giảm số lượng nhân viên cần thiết cho các công việc này.

Ảnh minh họa AI đang dần tham gia và hỗ trợ con người làm việc

Các kỹ năng CNTT cần thiết trong kỷ nguyên AI

Trong kỷ nguyên AI, kỹ năng nào sẽ trở nên quan trọng? Chắc chắn, kỹ năng liên quan đến AI được đánh giá cao, bao gồm học máy, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, thị giác máy tính và khoa học dữ liệu.

Tuy nhiên, kỹ năng mềm cũng rất cần thiết. Tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo và giao tiếp sẽ giúp con người làm việc với AI, hiểu cách AI hoạt động và ứng dụng AI để xử lý vấn đề phức tạp. Ngoài ra, kỹ năng quản lý dự án, lãnh đạo và làm việc nhóm cũng là yếu tố quan trọng để triển khai và quản lý dự án AI thành công.

Cơ hội việc làm mới do AI tạo ra

Mặc dù AI có thể thay thế một số công việc, nhưng nó cũng tạo ra nhiều cơ hội việc làm. Các công việc liên quan đến phát triển, triển khai và quản lý hệ thống AI sẽ ngày càng được chú trọng. Ví dụ: kỹ sư AI, nhà khoa học dữ liệu, chuyên gia học máy và chuyên gia bảo mật AI.

Ngoài ra, AI cũng mở ra công việc mới trong giáo dục, y tế và giải trí. Chẳng hạn, AI được dùng để cá nhân hóa chương trình học, quản lý thông tin bệnh nhân hoặc tạo ra trải nghiệm giải trí mới lạ.

3. Chuẩn bị cho tương lai: Con người và AI cùng phát triển

Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân lực CNTT

Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng, con người cần chủ động trang bị kiến thức và kỹ năng mới. Hợp tác giữa con người và AI chính là chìa khóa để khai thác tối đa tiềm năng công nghệ, hướng tới một tương lai bền vững và sáng tạo.

Các chương trình đào tạo nên tập trung vào lĩnh vực trọng yếu như:

  • Học máy (Machine Learning)
  • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • Khoa học dữ liệu (Data Science)
  • Kỹ năng mềm: tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo và giao tiếp

Các khóa học trực tuyến, hội thảo chuyên đề hay đào tạo tại chỗ giúp cập nhật kiến thức và kỹ năng một cách linh hoạt. Bên cạnh đó, việc tự học và tham gia cộng đồng chuyên môn cũng tạo cơ hội trao đổi, cập nhật xu hướng và rèn luyện thực hành.

Vai trò của giáo dục trong kỷ nguyên AI

Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc chuẩn bị lực lượng lao động tương lai. Các trường học và đại học cần:

  • Cập nhật chương trình giảng dạy, tăng cường các môn khoa học máy tính, toán học, thống kê và khoa học dữ liệu.
  • Khuyến khích học sinh, sinh viên phát triển kỹ năng mềm, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.
  • Xây dựng môi trường học tập thúc đẩy hợp tác, sáng tạo và thực hành, giúp người học sẵn sàng ứng dụng AI trong công việc tương lai.

Kết luận

Sự chuyển mình của công nghệ thông tin dưới tác động của AI là một quá trình không thể tránh khỏi. Thay vì lo sợ bị thay thế, chúng ta nên chủ động nắm bắt cơ hội, trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để thích ứng với sự thay đổi này. Sự hợp tác giữa con người và AI sẽ là chìa khóa để xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho ngành CNTT và toàn xã hội.

Top 5 ngôn ngữ lập trình “hái ra tiền” trong tương lai

Trong bối cảnh kinh tế số bùng nổ, trí tuệ nhân tạo, blockchain, và điện toán đám mây đang tái định hình toàn bộ ngành công nghiệp phần mềm. Nhu cầu nhân lực IT ngày càng tăng trưởng mạnh, nhưng sự thật đáng chú ý là không phải ngôn ngữ lập trình nào cũng mang lại giá trị cao về thu nhập và cơ hội nghề nghiệp.

Theo báo cáo mới nhất từ Stack Overflow Developer Survey 2024 cùng dữ liệu tuyển dụng từ Indeed và LinkedIn, thị trường đang cho thấy sự phân hoá rõ rệt: những ngôn ngữ phổ biến phục vụ số đông có thể giúp lập trình viên dễ tìm việc, nhưng chỉ một số ít ngôn ngữ thực sự trở thành “mỏ vàng” nhờ tính ứng dụng trong các lĩnh vực tăng trưởng nóng như AI, phân tích dữ liệu lớn, tài chính - fintech, và phát triển hệ thống quy mô lớn.

Vậy, đâu là những ngôn ngữ không chỉ mang tính phổ biến mà còn hứa hẹn mức lương khủng, mở ra cánh cửa sự nghiệp vững chắc trong 5-10 năm tới? Dựa trên dữ liệu thị trường và xu hướng công nghệ toàn cầu, ngay bài viết dưới đây sẽ chỉ ra TOP 5 ngôn ngữ lập trình “hái ra tiền” trong tương lai mà bất kỳ lập trình viên nào cũng nên cân nhắc trang bị cho mình.

1. Python 

Python là một ngôn ngữ lập trình có lịch sử dài, ra đời vào năm 1989 bởi Guido van Rossum, kế thừa từ ngôn ngữ ABC. Trong thập kỷ vừa qua, Python đã trở thành một trong những ngôn ngữ phát triển nhanh nhất và được các công ty công nghệ lớn như Google, Facebook, và Netflix sử dụng trong các sản phẩm cốt lõi. Khả năng đọc và linh hoạt của Python - cú pháp gần giống tiếng Anh khiến Python trở thành lựa chọn yêu thích của người mới bắt đầu và lập trình viên chuyên nghiệp.

Python sở hữu hệ thống thư viện phong phú và mạnh mẽ.

  • Web Development: Framework như Django hay Flask đã giúp xây dựng các ứng dụng nổi tiếng như Instagram, YouTube.
  • Machine Learning & AI: Thư viện TensorFlow, PyTorch và Theano cho phép phát triển mạng nơ-ron nhân tạo và các ứng dụng AI tiên tiến.
  • Tài chính và Y tế: Python trở thành ngôn ngữ chuẩn trong phân tích dữ liệu, dự đoán và xử lý dữ liệu lớn.

Ngoài ra, Python còn được sử dụng rộng rãi trong tự động hóa, khoa học dữ liệu, nghiên cứu sinh học, trí tuệ nhân tạo, giúp lập trình viên dễ dàng chuyển đổi giữa các lĩnh vực khác nhau mà không cần học lại từ đầu.

Độ phổ biến:

  • PYPL Index (2024): Python đứng đầu về mức độ phổ biến, vượt qua Java và JavaScript.
  • Stack Overflow Developer Survey (2024): Python là ngôn ngữ được yêu thích và sử dụng nhiều nhất.
  • GitHub Octoverse (2024): Python chiếm tỷ lệ cao trong số lượng dự án mã nguồn mở.
Theo PYPL Index (2024): Python đứng đầu về mức độ phổ biến

Ưu điểm:

  • Dễ học và sử dụng: Cú pháp rõ ràng, dễ hiểu.
  • Thư viện phong phú: Hỗ trợ nhiều lĩnh vực như NumPy, Pandas, TensorFlow, Django.
  • Cộng đồng lớn mạnh: Hỗ trợ từ cộng đồng rộng lớn và tài liệu phong phú.

Nhược điểm:

  • Hiệu suất thấp: So với các ngôn ngữ biên dịch như C++, Python có hiệu suất thấp hơn.
  • Quản lý bộ nhớ: Python sử dụng garbage collection, đôi khi gây ra độ trễ không mong muốn.

Tiềm năng và mức thu nhập:

Python là ngôn ngữ có nhu cầu tuyển dụng rất cao nhờ vào sự bùng nổ của các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu, DevOps, phát triển web. Mức lương trung bình cho lập trình viên Python dao động từ 21.000.000 VND - 47.000.000 VND, tùy theo kinh nghiệm và kỹ năng.

  • Junior (0-2 năm kinh nghiệm): 21.000.000 - 30.000.000 VND
  • Mid-level (2-5 năm kinh nghiệm): 30.000.000 - 40.000.000 VND
  • Senior (trên 5 năm kinh nghiệm): 40.000.000 - 47.000.000 VND hoặc cao hơn

Nguồn cung lập trình viên Python hiện còn khan hiếm, vì vậy các công ty sẵn sàng trả mức lương cao để thu hút và giữ chân nhân tài.

2. Java

Java  là ngôn ngữ lập trình được phát triển vào năm 1995 bởi Sun Microsystems, nay thuộc Oracle. Java nổi bật với phương châm “Write once, run anywhere”, cho phép ứng dụng chạy trên nhiều nền tảng khác nhau mà không cần thay đổi code. Java được coi là ngôn ngữ chủ đạo cho các hệ thống doanh nghiệp, ứng dụng server-side và phát triển Android.

Các ứng dụng tiêu biểu của Java:

  • Enterprise applications: Hệ thống ERP, CRM, quản lý ngân hàng, và các ứng dụng doanh nghiệp quy mô lớn.
  • Android development: Java là ngôn ngữ chính cho phát triển ứng dụng Android từ nhiều năm nay.
  • Big Data & IoT: Java được dùng trong Hadoop, Apache Spark và các giải pháp nhúng, thiết bị IoT.

Java có hệ sinh thái thư viện và framework mạnh mẽ, như Spring, Hibernate, giúp lập trình viên phát triển ứng dụng doanh nghiệp nhanh chóng và chuẩn hóa. Java cũng là ngôn ngữ linh hoạt, cho phép chuyển đổi dễ dàng giữa các dự án doanh nghiệp, mobile và hệ thống nhúng.

Độ phổ biến:

Số liệu thống kê về độ phổ biến của JavaScript
  • PYPL Index 2024: Java đứng thứ 2 về mức độ phổ biến, sau Python.
  • Stack Overflow Developer Survey 2024: Java nằm trong top 10 ngôn ngữ được yêu thích và sử dụng nhiều nhất.
  • GitHub Octoverse 2024: Java xếp thứ 4 về số lượng dự án mã nguồn mở.

Ưu điểm:

  • Ổn định và mạnh mẽ: Phù hợp với hệ thống doanh nghiệp quy mô lớn.
  • Chạy đa nền tảng: JVM giúp ứng dụng chạy trên Windows, Linux, macOS mà không cần thay đổi code.
  • Thư viện/framework phong phú: Spring, Hibernate, Kafka, Spark,… hỗ trợ lập trình nhanh, chuẩn hóa.
  • Cộng đồng lớn: Hỗ trợ từ lập trình viên toàn cầu, tài liệu phong phú.

Nhược điểm:

  • Cú pháp dài, phức tạp: So với Python hay JavaScript, Java cần nhiều dòng lệnh hơn cho cùng một chức năng.
  • Tốn tài nguyên: Java sử dụng nhiều bộ nhớ và CPU hơn các ngôn ngữ hiện đại nhẹ nhàng.
  • Khó học với người mới: Do cú pháp chi tiết, đôi khi gây khó khăn cho lập trình viên mới.

Tiềm năng và mức thu nhập:
Java vẫn là ngôn ngữ “hái ra tiền” nhờ nhu cầu doanh nghiệp lớn và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghệ.

  • Junior (0-2 năm kinh nghiệm): 18.000.000 - 28.000.000 VND
  • Mid-level (2-5 năm kinh nghiệm): 28.000.000 - 38.000.000 VND
  • Senior (>5 năm kinh nghiệm): 38.000.000 - 45.000.000 VND hoặc cao hơn
    Nguồn cung lập trình viên Java vẫn tương đối ổn định, nhưng các chuyên gia có kinh nghiệm với Spring, Big Data, và hệ thống doanh nghiệp luôn được săn đón với mức lương cao.

3. JavaScript

JavaScript là ngôn ngữ lập trình  ra đời năm 1995 bởi Brendan Eich tại Netscape, ban đầu chỉ dùng để tương tác trên trình duyệt web. Hiện nay, JavaScript đã phát triển thành ngôn ngữ toàn diện, không chỉ front-end mà còn back-end với Node.js, và ứng dụng di động với React Native. JavaScript sở hữu hệ sinh thái thư viện và framework phong phú:

  • Front-end development: React, Angular, Vue.js giúp xây dựng giao diện người dùng tương tác, mượt mà.
  • Back-end development: Node.js và Express.js cho phép xây dựng API, microservices, server-side app mạnh mẽ.
  • Mobile development: React Native giúp phát triển ứng dụng di động đa nền tảng với cùng một codebase.
  • Desktop development: Electron cho phép tạo ứng dụng desktop chạy trên Windows, MacOS và Linux.

Nhờ sự linh hoạt này, JavaScript được ứng dụng rộng rãi trong các startup công nghệ, công ty phần mềm, nền tảng thương mại điện tử và ứng dụng di động. Người học JavaScript có thể nhanh chóng chuyển đổi giữa web, mobile và desktop mà không cần học thêm ngôn ngữ khác.

Độ phổ biến:

  • PYPL Index 2024: JavaScript đứng thứ 2 về mức độ phổ biến.
  • Stack Overflow Developer Survey 2024: JavaScript là ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trong phát triển web front-end.
  • GitHub Octoverse 2024: JavaScript giữ vị trí số 2 về số lượng dự án mở và đóng góp.
Số liệu thống kê về độ phổ biến của các ngôn ngữ lập trình trong 10 năm qua (theo GitHub Octoverse)

Ưu điểm:

  • Linh hoạt: dùng cả front-end và back-end.
  • Framework mạnh: React, Angular, Vue.js giúp tăng tốc phát triển ứng dụng.
  • Cộng đồng lớn: tài liệu, bài hướng dẫn và plugin phong phú.

Nhược điểm:

  • Khó quản lý code lớn nếu không dùng framework hoặc TypeScript.
  • Vấn đề bảo mật web nếu lập trình không đúng chuẩn.

Tiềm năng và mức thu nhập:
JavaScript có nhu cầu tuyển dụng lớn trong các công ty công nghệ, startup, đặc biệt trong phát triển web và ứng dụng di động.

  • Junior (0-2 năm): 9.000.000 - 16.000.000 VND
  • Mid-level (2-5 năm): 16.000.000 - 32.000.000 VND
  • Senior (>5 năm): 32.000.000 - 42.000.000 VND hoặc cao hơn

4. C++ 

C++  là ngôn ngữ lập trình ra đời vào năm 1983, do Bjarne Stroustrup phát triển từ ngôn ngữ C. C++ nổi bật với khả năng lập trình hướng đối tượng, quản lý bộ nhớ trực tiếp và tối ưu hiệu suất, trở thành ngôn ngữ yêu thích trong các lĩnh vực đòi hỏi tốc độ cao như game, tài chính, phần mềm nhúng và hệ thống thời gian thực.

Ứng dụng nổi bật của C++:

  • Game development: Unreal Engine, các game AAA sử dụng C++ cho hiệu suất tối ưu.
  • High-frequency trading: Các hệ thống giao dịch tài chính tốc độ cao thường viết bằng C++.
  • Embedded systems & IoT: C++ được dùng trong robot, thiết bị nhúng, phần mềm điều khiển.

C++ cung cấp thư viện tiêu chuẩn STL mạnh mẽ và các thư viện chuyên dụng cho đồ họa, mạng và xử lý song song. Nhờ đó, lập trình viên có thể triển khai dự án hiệu suất cao trong nhiều lĩnh vực khác nhau mà vẫn tối ưu tốc độ và bộ nhớ.

Độ phổ biến:

  • PYPL Index 2024: C++ xếp thứ 5 về mức độ phổ biến.
  • GitHub Octoverse 2024: Top 6 về số lượng dự án mã nguồn mở.
  • Stack Overflow 2024: C++ vẫn giữ vị trí quan trọng trong các ngành đòi hỏi hiệu suất cao.
Số liệu thống kê về độ phổ biến của các ngôn ngữ lập trình (theo PYPL Index )

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cao, kiểm soát bộ nhớ tốt: Phù hợp cho ứng dụng đòi hỏi tốc độ và tối ưu tài nguyên.
  • Hỗ trợ lập trình hướng đối tượng mạnh mẽ: Cho phép thiết kế ứng dụng linh hoạt và mở rộng.
  • Đa năng: Thích hợp game, phần mềm nhúng, hệ thống lớn, thuật toán phức tạp.

Nhược điểm:

  • Khó học: Cú pháp phức tạp, khó tiếp cận với người mới.
  • Quản lý bộ nhớ: Không có garbage collection, dễ dẫn đến lỗi bộ nhớ nếu không cẩn thận.
  • Phát triển chậm hơn các ngôn ngữ scripting: Cần nhiều thời gian biên dịch và debugging.

Tiềm năng và mức thu nhập:
C++ là ngôn ngữ có giá trị cao trong các lĩnh vực đặc thù như game, fintech, phần mềm nhúng. Do nhu cầu tuyển dụng cao và nguồn cung hạn chế, lập trình viên C++ được trả mức lương hấp dẫn:

  • Junior (0-2 năm kinh nghiệm): 18.000.000 - 25.000.000 VND
  • Mid-level (2-5 năm kinh nghiệm): 28.000.000 - 38.000.000 VND
  • Senior (>5 năm kinh nghiệm): 40.000.000 - 50.000.000 VND hoặc cao hơn

Dù không phổ biến như Python hay JavaScript, C++ vẫn giữ vị trí quan trọng trong các ngành công nghệ đòi hỏi tốc độ, tối ưu tài nguyên và hệ thống phức tạp. Những lập trình viên chuyên sâu C++ luôn được săn đón và nhận mức lương cạnh tranh.

5. C# 

C# là ngôn ngữ lập trình được Microsoft phát triển vào năm 2000, nằm trong hệ sinh thái .NET. C# là ngôn ngữ hướng đối tượng, hiện đại và dễ học, được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng Windows, web, game và dịch vụ doanh nghiệp.

Ứng dụng của C#:

  • Windows apps: Phát triển phần mềm trên nền tảng Microsoft, từ desktop đến cloud.
  • Game development: Unity sử dụng C# làm ngôn ngữ chính, giúp lập trình viên tạo game 2D, 3D và VR/AR.
  • Web development: ASP.NET Core giúp xây dựng ứng dụng web, API và dịch vụ backend mạnh mẽ.

C# hỗ trợ lập trình hướng đối tượng, LINQ, async/await và nhiều tính năng hiện đại, giúp lập trình viên viết code hiệu quả, dễ bảo trì và mở rộng. Hệ sinh thái .NET cung cấp thư viện phong phú, giúp lập trình viên dễ dàng chuyển đổi giữa desktop, web và game.

Xu hướng:

  • PYPL Index 2024: C# đứng thứ 4 về mức độ phổ biến.
  • GitHub Octoverse 2024: C# xếp thứ 5 về số lượng dự án mở.
  • Stack Overflow 2024: C# vẫn là ngôn ngữ được yêu thích, đặc biệt trong game và Windows app.
Số liệu tổng hợp về độ phổ biến của các ngôn ngữ lập trình

Ưu điểm:

  • Tích hợp tốt với hệ sinh thái Microsoft: Visual Studio, Azure, Windows apps.
  • Thư viện và framework đa dạng: .NET, Unity, ASP.NET Core.
  • Hỗ trợ lập trình hướng đối tượng mạnh mẽ: Giúp phát triển phần mềm có cấu trúc rõ ràng.
  • Cross-platform: Với .NET Core, có thể chạy trên Windows, Linux, macOS.

Nhược điểm:

  • Ít phổ biến ngoài Windows và Unity: Chưa phổ biến như Python hoặc JavaScript.
  • Cộng đồng nhỏ hơn: So với Java, Python hay JavaScript, cộng đồng lập trình viên C# hạn chế hơn.
  • Hiệu suất thấp hơn C++: Đối với các ứng dụng đòi hỏi tốc độ tối đa.

Tiềm năng và mức thu nhập:

C# giữ vị trí quan trọng trong lĩnh vực doanh nghiệp, game và ứng dụng Windows. Nhân lực có kinh nghiệm với Unity, .NET, ASP.NET luôn được săn đón và nhận mức lương cạnh tranh.

  • Junior (1-2 năm kinh nghiệm): 20.000.000 VND
  • Mid-level (3-4 năm kinh nghiệm): 28.000.000 VND
  • Senior (>5 năm kinh nghiệm): 35.000.000 - 40.000.000 VND hoặc cao hơn

Kết luận: 

Trong thời đại công nghệ số, việc lựa chọn ngôn ngữ lập trình phù hợp không chỉ giúp lập trình viên nâng cao kỹ năng mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp và mức thu nhập hấp dẫn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt trên con đường sự nghiệp của mình.

Tại sao Nhật Bản là điểm đến hấp dẫn cho kỹ sư IT Việt Nam?

Cơ hội việc làm rộng mở cùng chính sách thu hút nhân tài hấp dẫn, Nhật Bản trở thành điểm đến của nhiều kỹ sư CNTT Việt Nam trên hành trình sự nghiệp.

Chính sách hút nguồn lực chuyên môn cao

Dân số Nhật Bản đã ghi nhận mức giảm liên tục trong 15 năm qua. Đối mặt với tình trạng già hoá dân số, Nhật Bản đã đưa ra đề án “Xã hội 5.0”, lấy con người làm trung tâm thông qua phát triển các ngành số như dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và robot.

Tuy nhiên, theo Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản, nước này sẽ thiếu hụt khoảng 789.000 nhân lực công nghệ thông tin (CNTT) vào năm 2030. Điều này có nghĩa rằng, Nhật không đủ nguồn lực tay nghề cao trong nước để tự đáp ứng cho tham vọng chuyển đổi số.

Để thu hút nhân tài nước ngoài, chính phủ Nhật Bản đã đưa ra nhiều chính sách. Mới đây, Ủy ban Tư pháp Hạ viện Nhật Bản đã thông qua dự luật tạo điều kiện cho lao động nước ngoài trình độ cao có thể định cư, mang gia đình sang đoàn tụ, làm việc không thời hạn tại Nhật Bản.

Đây chính là “dư địa" mà các doanh nghiệp IT Việt đang hướng đến.

Cơ hội và thách thức nào cho doanh nghiệp Việt?

Việt Nam và Nhật Bản đang là đối tác chiến lược toàn diện và là đối tác chuyển đổi số lớn thứ 2 của Nhật Bản. Các doanh nghiệp Nhật Bản định hình rất rõ xu hướng dịch chuyển tới Việt Nam trong hầu hết các ngành và tất cả các tầng công việc từ nghiên cứu, thiết kế đến sản xuất, kiểm thử.

Việc Nhật Bản “chọn mặt gửi vàng" tại Việt Nam là điều không quá ngạc nhiên. Đầu tiên, rất nhiều doanh nghiệp IT Việt đã “Nhật tiến" trong thập kỷ qua và đạt được những thành tựu nhất định. Cả hai đất nước không chỉ gần gũi về mặt văn hoá mà còn gần về mặt địa lý khi chỉ cách nhau khoảng 6 tiếng bay.

Ngoài ra, so với dân số giảm dần theo mỗi năm của Nhật thì dân số Việt Nam vẫn đang trên đà tăng trưởng. Trong năm 2023, cả nước đang có gần 400.000 kỹ sư CNTT và hơn 50.000 sinh viên chuyên ngành công nghệ tốt nghiệp mỗi năm. Các nhân tài IT Việt được đào tạo về những công nghệ tiên tiến như AI, dữ liệu lớn, bảo mật,… từ trên ghế nhà trường, sẵn sàng “lấp vào" khoảng trống nhân sự tại Nhật Bản.

3 Bài toán cần giải quyết

Thách thức đầu tiên là rào cản về ngôn ngữ. Người Nhật chủ yếu giao tiếp với nhau bằng tiếng mẹ đẻ và rất ít dùng tiếng Anh. Vì vậy, bước đầu tiên để gây ấn tượng và dành được sự tín nhiệm của đối tác Nhật là phải thành thạo ngôn ngữ của họ.

Tiếp theo là kỳ vọng của đối tác Nhật về dịch vụ ngày càng cao. Các doanh nghiệp Nhật muốn đối tác Việt Nam tham gia vào những vị trí phức tạp hơn trong quy trình sản xuất phần mềm, như tư vấn, phân tích, đưa ra giải pháp, thiết kế (thay vì chỉ lập trình và kiểm thử như trước).

Tuy nhiên, Việt Nam vẫn còn thiếu những nhân sự Việt có chuyên môn và trình độ đáp ứng được các yêu cầu này. Cụ thể, theo báo cáo của TopDev, trong hơn 57.000 sinh viên tốt nghiệp mỗi năm chỉ khoảng 30% đáp ứng được những kỹ năng và chuyên môn thực tế mà doanh nghiệp đặt ra.

VietIS Education giải quyết bài toán trên như thế nào?

Thành lập từ năm 2013, VietIS là một trong những doanh nghiệp hàng đầu có kinh nghiệm hơn 13 năm trong lĩnh vực cung cấp giải pháp công nghệ cho thị trường Nhật Bản. Với mục tiêu xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, VietIS đang triển khai nhiều phương án để hỗ trợ kỹ sư IT sang Nhật làm việc.

Đào tạo Nhật ngữ và trình độ công nghệ thông tin

Hiểu được tầm quan trọng của ngôn ngữ trong giao tiếp và làm việc tại đất nước Nhật Bản, VietIS Education đã triển khai khóa đào tạo tiếng Nhật, trong đó tập trung vào nâng cao mặt bằng trình độ Nhật ngữ của ứng viên. Nội dung chương trình học định hướng thực tế tại doanh nghiệp, nổi bật là các học phần tiếng Nhật kinh doanh, tiếng Nhật công nghệ, nhằm mục tiêu rèn luyện phản xạ và luyện tập giao tiếp thường xuyên với ứng viên. Đây là nền tảng quan trọng để ứng viên tự tin và làm việc hiệu quả tại một quốc gia hoàn toàn mới.

Bên cạnh đó, VietIS Education cũng đồng bộ triển khai các khóa đào tạo công nghệ thông tin, bổ sung năng lực cho các bạn ứng viên trước khi phỏng vấn với khách hàng. Trung tâm cũng đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ toàn bộ chi phí, đảm bảo ứng viên có cơ hội học tập và thi chứng chỉ thuận lợi.

Tập trung vào chính sách hỗ trợ ứng viên

Lựa chọn chuyển đổi công việc và nơi sinh sống hiện tại để tới một đất nước mới không phải là quyết định dễ dàng. Để hỗ trợ ứng viên làm quen nhanh chóng và thích nghi với môi trường mới, VietIS Education cam kết hỗ trợ toàn bộ chi phí như: vé máy bay, chi phí làm hồ sơ, visa, thủ tục. Ngoài ra, đội ngũ VietIS Japan đang công tác tại Nhật Bản sẽ đóng vai trò giải đáp, đồng hành cùng ứng viên vượt qua những "bỡ ngỡ" giai đoạn đầu.

Hiện tại VietIS đang liên tục tuyển dụng hai vị trí: Fresher kỹ sư IT không yêu cầu kinh nghiệm và Middle Kỹ sư IT. Để nhận JD chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0963505030 hoặc email: vietis_edu@vietis.com.vn.