Ransomware là gì? Cách Phòng chống Mã Độc Tống Tiền

25/12/2024

Ransomware là một loại phần mềm độc hại có mục đích tống tiền người dùng bằng cách xâm nhập vào máy tính và thao túng dữ liệu của nạn nhân. Trong những năm gần đây, không phải virus, mà chính ransomware mới là mối đe dọa đối với các tổ chức, doanh nghiệp. Các quản trị viên hệ thống IT luôn tìm mọi cách để ngăn chặn sự xâm nhập của loại “mã độc tống tiền” này.

1. Ransomware là gì?

1.1. Mã độc tống tiền Ransomware

Ransomware là một dạng phần mềm độc hại chuyên mã hóa dữ liệu hoặc khóa quyền truy cập thiết bị của người dùng. Để được trả lại quyền truy cập thiết bị hoặc dữ liệu, người dùng phải trả cho hacker một khoản tiền nhất định, gọi là tiền chuộc. Ransomware còn được biết đến với cái tên phần mềm tống tiền hay mã độc tống tiền.

Mức tiền chuộc thông thường rơi vào khoảng $150 – $500 cho máy tính cá nhân. Đối với các tổ chức, doanh nghiệp thì có thể lên đến hàng ngàn đô. Hacker chủ yếu yêu cầu nạn nhân trả tiền chuộc bằng bitcoin hoặc chuyển khoản. Trong vài năm gần đây, những kẻ phát tán ransomware ưa thích giao dịch tiền chuộc bằng bitcoin vì tính bảo mật cao và khó để truy lùng dấu vết.

1.2. Virus vs. Ransomware: giống hay khác?

Virus máy tính là một khái niệm quen thuộc với người Việt. Cũng chính vì lẽ đó, mà nhiều người gọi chung tất cả các phần mềm độc hại là virus, bao gồm cả ransomware. Thực tế, chúng là 2 khái niệm hoàn toàn khác nhau.

Virus và Ransomware đều là phần mềm độc hại (hay còn gọi là mã độc, tiếng Anh là ‘malware’). Virus là thuật ngữ chỉ những malware có khả năng phát tán và lây lan cực kỳ nhanh, tới mức không thể kiểm soát nổi.

Trong khi đó, Ransomware là những phần mềm được thiết kế với mục đích “tống tiền nạn nhân”. Thông thường, để phát tán ransomware, kẻ xấu cần sử dụng các phương thức lừa đảo phishing để dụ người dùng “cắn câu”.

Do 2 đặc tính khác nhau kể trên, chỉ một số rất ít phần mềm độc hại được xét vào loại Virus Ransomware. Thuật ngữ Virus Ransomware được sử dụng để chỉ những phần mềm tống tiền có tốc độ lây lan “đặc biệt khủng khiếp”. Nổi bật trong đó là virus ransomware có tên WannaCry.

2. Ransomware xâm nhập vào máy tính như thế nào?

Máy tính bị nhiễm mã độc tống tiền ransomware khi:

  • Tìm và sử dụng các phần mềm crack, không rõ nguồn gốc
  • Click vào file đính kèm trong email (thường là file word, PDF)
  • Click vào các quảng cáo chứa mã độc tống tiền
  • Truy cập vào website chứa nội dung đồi trụy, không lành mạnh
  • Truy cập vào website giả mạo.
  • Và còn nhiều cách lây nhiễm ransomware khác do tính sáng tạo của hacker được cải thiện theo thời gian.

3. Phân loại ransomware và cách thức hoạt động

Máy tính người dùng thường bị nhiễm ransomware chỉ ngay sau một thao tác nhỏ mà chính họ cũng không để ý. Hacker tạo cho những file chứa mã độc tống tiền một vẻ ngoài vô hại, giống như một file word, excel hay PDF. Tuy nhiên, thực tế thì đây lại là các file thực thi mã (.exe). Một khi người dùng click vào chúng, các file này sẽ ngay lập tức chạy ngầm trên nền máy tính.

Dựa vào một số điểm khác nhau trong cách thức hoạt động, có thể chia ransomware thành 3 loại chính: Encrypting, Non-encrypting, Leakware. Tuy nhiên hiện nay ransomware đã theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ và xuất hiện thêm các chủng ransomware trên mobile (Android và iOS), ransomware trong IoT hay thậm chí máy ảnh DSLR cũng có thể bị lây nhiễm phần mềm độc hại này.

3.1. Ransomware mã hóa (Encrypting)

Encrypting Ransomware là loại phần mềm tống tiền phổ biến nhất, chúng mã hóa dữ liệu (tệp tin và thư mục) của người dùng. Tên khác của Encrypting Ransomware là Crypto Ransomware.

Sau khi xâm nhập vào máy tính của bạn, chúng sẽ âm thầm kết nối với server của kẻ tấn công, tạo ra hai chìa khóa – một khóa công khai để mã hóa các file của bạn, một khóa riêng do server của hacker nắm giữ, dùng để giải mã. Các file này sẽ bị đổi đuôi thành những định dạng nhất định và báo lỗi khi người dùng cố gắng mở.

Sau khi mã hóa file, crypto ransomware sẽ hiển thị một thông báo trên máy tính của bạn, thông báo về việc bạn đã bị tấn công và phải trả tiền chuộc cho chúng. Trong một vài trường hợp, kẻ tấn công còn tạo thêm áp lực bằng cách đòi hỏi nạn nhân phải trả tiền trong thời hạn nhất định. Sau thời hạn đó, khóa giải mã file sẽ bị phá hủy hoặc mức tiền chuộc sẽ tăng lên.

3.2. Ransomware không mã hóa (Non-encrypting)

Non-encrypting ransomware (hay còn gọi là Locker) là loại phần mềm không mã hóa file của nạn nhân. Tuy nhiên, nó khóa và chặn người dùng khỏi thiết bị. Nạn nhân sẽ không thể thực hiện được bất kỳ thao tác nào trên máy tính (ngoại trừ việc bật – tắt màn hình). Trên màn hình cũng sẽ xuất hiện hướng dẫn chi tiết về cách thanh toán tiền chuộc để người dùng có thể truy cập lại và sử dụng thiết bị của mình.

reveton ransomware
Reveton (một loại locker ransomware) giả mạo cảnh sát, cáo buộc người dùng truy cập thông tin phạm pháp để đòi tiền chuộc

3.3. Leakware (Doxware)

Một số loại ransomware đe dọa công khai dữ liệu của nạn nhân lên mạng nếu không chịu trả tiền chuộc. Nhiều người có thói quen lưu trữ các file nhạy cảm hoặc ảnh cá nhân ở máy tính nên sẽ không tránh khỏi việc hoảng loạn, cố gắng trả tiền chuộc cho hacker. Loại ransonware này thường được gọi là leakware hoặc doxware.

3.4. Mobile ransomware

Với sự phổ biến của smartphone và xu hướng sử dụng điện thoại di động thường xuyên hơn diễn ra trên toàn cầu, ransomware đã xuất hiện trên mobile. Thông thường, Mobile Ransomware xuất hiện dưới dạng phần mềm chặn người dùng khỏi việc truy cập dữ liệu (loại non-encrypting) thay vì mã hóa dữ liệu. Bởi vì dữ liệu trên mobile có thể dễ dàng khôi phục thông qua đồng bộ hóa trực tuyến (online sync).

Mobile ransomware thường nhắm vào nền tảng Android, vì hệ điều hành này cấp quyền “Cài đặt ứng dụng” cho bên thứ ba. Khi người dùng cài đặt file .APK chứa mobile ransomware, sẽ có 2 kịch bản có thể xảy ra:

  • Chúng sẽ hiển thị pop-up (tin thông báo) chặn không cho người dùng truy cập vào tất cả các ứng dụng khác.
  • Sử dụng hình thức “bắt buộc nhấp chuột” (clickjacking) để khiến người dùng vô tình cấp quyền quản trị thiết bị. Khi đó, mobile ransomware sẽ truy cập sâu hơn vào hệ thống và thực hiện các hình thức vi phạm khác.

Đối với hệ điều hành iOS, kẻ tấn công cần áp dụng những chiến thuật phức tạp hơn, chẳng hạn như khai thác tài khoản iCloud và sử dụng tính năng “Find my iPhone” để khóa quyền truy cập vào thiết bị.

3.5. Ransomware xuất hiện trong IoT và máy ảnh DSLR

Gần đây, các chuyên gia an ninh mạng đã chứng minh rằng ransomware cũng có thể nhắm mục tiêu các kiến ​​trúc ARM. Cũng như có thể được tìm thấy trong các thiết bị Internet-of-Things (IoT) khác nhau, chẳng hạn như các thiết bị IoT công nghiệp.

Vào tháng 8 năm 2019, các nhà nghiên cứu đã chứng minh rằng có thể lây nhiễm máy ảnh DSLR bằng ransomware. Các máy ảnh kỹ thuật số thường sử dụng Giao thức truyền hình ảnh PTP (Picture Transfer Protocol – giao thức chuẩn được sử dụng để truyền ảnh). Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng có thể khai thác lỗ hổng trong giao thức để lây nhiễm máy ảnh mục tiêu bằng ransomware (hoặc thực thi bất kỳ mã tùy ý nào). Cuộc tấn công này đã được thử nghiệm tại hội nghị bảo mật Defcon ở Las Vegas hồi tháng 8 năm nay.

4. Những vụ tấn công ransomware nổi tiếng

4.1. WannaCry

WannaCry chắc hẳn không còn là một cái tên xa lạ với những ai quan tâm đến công nghệ và bảo mật. Năm 2017, mã độc này đã hoành hành với quy mô cực lớn – 250.000 máy tính tại 116 quốc gia, trong đó có Việt Nam.

WannaCry được đánh giá là “vụ tấn công ransomware kinh khủng nhất trong lịch sử” cho đến năm 2017, ước tính tổng thiệt hại lên đến hàng trăm triệu đến hàng tỉ USD. Mã độc này lợi dụng một lỗ hổng trong giao thức SMB của hệ điều hành Microsoft Windows để tự động lan rộng ra các máy tính khác trong cùng mạng lưới.

Chỉ trong 4 ngày, WannaCry đã lan rộng trong 116 nước với hơn 250.000 mã độc được phát hiện. Tại châu Âu, những tổ chức chính phủ, doanh nghiệp lớn như FedEx, Hệ thống Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh và Bộ Nội vụ Nga đều đã gánh chịu hậu quả không nhỏ từ loại ransomware này.

Vài tháng sau vụ tấn công, chính phủ Mỹ đã chính thức buộc tội Triều Tiên là quốc gia đứng sau các vụ tấn công WannaCry. Ngay cả chính phủ Anh và Microsoft cũng có suy đoán tương tự.

4.2. GandCrab

GandCrab là mã độc tống tiền được phát hiện vào cuối tháng 1/2018. Mã độc này được phát tán qua các quảng cáo dẫn tới trang đích chứa mã độc hoặc lây nhiễm qua email. Để trả tiền chuộc, người dùng phải cài trình duyệt Tor, thanh toán bằng tiền điện tử Dash hoặc Bitcoin, với giá trị khoảng $200 – $1200 tùy theo số lượng file bị mã hóa.

GandCrab 5.0.4

Theo thống kê của Bkav, vào thời điểm cuối năm 2018, tại Việt Nam đã có 3.900 trường hợp máy tính bị ransomware này mã hóa dữ liệu tống tiền. Hacker cũng liên tục cải tiến nâng cấp qua 4 thế hệ với độ phức tạp ngày càng cao.

4.3. Bad Rabbit

Bad Rabbit là một ransomware đã gây nên đợt tấn công an ninh mạng lớn thứ 3 kể từ đầu 2017 sau WannaCry và NotPetya. Ransomware này đã hoành hành ở nhiều quốc gia Đông Âu, trong đó có cả các đơn vị chính phủ và doanh nghiệp với tốc độ lan truyền rất nhanh. Các nạn nhân của Bad Rabbit có thể kể đến sân bay Odessa ở Thổ Nhĩ Kỳ, hệ thống tàu điện ngầm Kiev ở Ukraine, Bộ giao thông Ukraine và 3 tờ báo của Nga.

Thông báo cập nhật Adobe Flash giả mạo trên một trang web đã bị hack

Bad Rabbit được phát tán thông qua một yêu cầu cập nhật Adobe Flash giả mạo. Ransomware này dụ người dùng truy cập vào các trang web đã bị hack để tải về file cài đặt Adobe Flash. Đối với người dùng Internet, những thông báo như vậy không còn quá xa lạ. Vậy nên, nếu không cảnh giác sẽ rất dễ mắc bẫy.

4.4. NotPetya

NotPetya cũng lợi dụng lỗ hổng của Microsoft tương tự như WannaCry. Kể từ khi xuất hiện, ransomware này đã lan rộng trên nhiều website của Ukraine, châu Âu,… Chúng có thể lây lan từ máy tính này sang máy tính khác, từ mạng này sang mạng khác mà không cần thông qua thao tác của người dùng. Đặc biệt, NotPetya không chỉ mã hóa các file tài liệu thông thường, chúng phá hủy ổ cứng của máy nạn nhân đến mức không thể khôi phục dù nạn nhân có trả tiền chuộc hay không.

Nhiều chuyên gia đã nghi ngờ cuộc tấn công nhắm vào chính phủ Ukraine này đứng sau bởi chính phủ Nga.

4.5. Một số vụ khác

Ngoài những ransomware kể trên, còn có một vài vụ tấn công tống tiền bằng phần mềm khá nổi tiếng trên thế giới như Reveton (2012), CryptoLocker (2013), CryptoWall (2014), TorrentLocker (2014), Fusob (2015), SamSam (2016). Số tiền thiệt hại mà những phần mềm này gây ra lên tới hàng triệu USD trên toàn cầu.

5. Những ai có thể trở thành nạn nhân của ransomware?

5.1. Doanh nghiệp

Các doanh nghiệp là mục tiêu hàng đầu của phần mềm tống tiền. Không ngạc nhiên khi hacker chọn những doanh nghiệp đang phát triển nhưng có hệ thống bảo mật lỏng lẻo để tấn công ransomware. Những công ty này có tài chính tốt, và thường sẽ chi trả cho hacker khi đứng trước những lời đe dọa xóa hoặc mã hóa dữ liệu khách hàng.

5.2. Tổ chức y tế – chính phủ – giáo dục

Bên cạnh đó, một số tổ chức cũng có thể trở thành đối tượng bị tấn công vì hacker cho rằng họ có khả năng sẽ trả tiền chuộc trong thời gian ngắn. Ví dụ như các cơ quan chính phủ hay các cơ sở, dịch vụ y tế – những đơn vị phải thường xuyên truy cập vào cơ sở dữ liệu. Các công ty luật hoặc các tổ chức sở hữu nhiều dữ liệu nhạy cảm cũng sẽ sẵn sàng bỏ tiền ra để kẻ tấn công giữ im lặng.

Hacker cũng có thể nhắm đến các trường đại học vì các đơn vị này thường có đội ngũ bảo mật nhỏ, trong khi lại sở hữu một nền tảng thông tin người dùng lớn.

5.3. Cá nhân

Bên cạnh các tổ chức, các chiến dịch tống tiền bằng phần mềm độc hại cũng nhắm tới cá nhân. Đã có nhiều vụ tấn công nhắm tới những người mà kẻ xấu tin là có tiền, những CEO – Founder – Manager của các công ty, tập đoàn lớn.

Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là những cá nhân bình thường sử dụng Internet thì không có nguy cơ bị tấn công bởi ransomware. Trên thực tế, bất cứ ai cũng có thể trở thành nạn nhân của ransomware. Bởi hiện nay có rất nhiều loại ransomware có thể tự động lan rộng khắp Internet. Chỉ một cú click đơn giản cũng có thể làm “tê liệt” máy tính người dùng.

6. Cách xử lý khi máy tính nhiễm ransomware

6.1. Có nên trả tiền chuộc?

Mục đích quan trọng nhất của hacker khi cài mã độc vào máy tính của bạn đơn giản là tiền. Bạn càng hoảng loạn và trả tiền càng nhanh, chúng sẽ lại càng lộng hành. Không chỉ vậy, bạn đang đối mặt với một kẻ lừa đảo, và đây không phải một vụ trao đổi công bằng. Trả tiền chuộc cho chúng sẽ không thể đảm bảo được việc bạn có lấy lại được dữ liệu hay không. Chính vì vậy, các chuyên gia an ninh mạng và chính quyền khuyến cáo không nên trả tiền chuộc cho hacker.

Khi bị nhiễm mã độc tống tiền, không nên vội vàng trả tiền chuộc cho hacker vì các lý do: thứ nhất, dù có trả cũng không đảm bảo dữ liệu sẽ an toàn. Thứ hai, đôi khi người dùng bị nhiễm ransomware đã có bộ giải mã. Bạn cần liên hệ ngay với các chuyên gia An ninh mạng để có phương án xử lí ít tốn kém nhất.Ông Nguyễn Hữu Trung – Giám đốc công nghệ, CyStack Security.

6.2. Gỡ bỏ ransomware khỏi máy tính như thế nào?

Nếu máy tính của bạn đang kết nối với mạng chung của công ty, việc đầu tiên bạn cần làm là ngắt kết nối mạng từ thiết bị của mình để mã độc không lan truyền rộng ra nhiều thiết bị khác trên cùng network.

Nếu máy tính của bạn không bị khóa mà chỉ có dữ liệu bị mã hóa, bạn có thể tham khảo hướng dẫn chi tiết cách gỡ bỏ ransomware bằng cách bật chế độ Safe Mode, chạy phần mềm antivirus để loại bỏ ransomware, hoặc gỡ bỏ thủ công.

Nếu máy tính của bạn đã bị khóa, công đoạn gỡ bỏ ransomware sẽ phức tạp hơn và bạn sẽ cần gỡ bỏ CryptoLocker. Trong trường hợp này hãy tìm đến các dịch vụ bảo mật chuyên nghiệp để được hỗ trợ kịp thời.

6.3. Có thể khôi phục dữ liệu được không?

Đối với các loại ransomware nổi tiếng mà nhiều người đã bị nhiễm, một số chuyên gia đã phát triển các chương trình loại bỏ ransomware và khôi phục dữ liệu cho người dùng. Những chương trình này đòi hỏi trình độ chuyên môn nhất định về máy tính. Nếu quan tâm, bạn có thể tham khảo No More Ransom, Free Ransom Decryptors.

Tuy nhiên, thủ đoạn của hacker ngày càng tinh vi, cách thức hoạt động của các loại ransomware cũng không thể lường trước được. Khi một loại ransomware mới bị phát tán, hầu hết các trường hợp bị nhiễm đều không thể khôi phục dữ liệu. Chính vì vậy, điều quan trọng nhất là bạn cần trang bị kiến thức phòng chống ransomware ngay hôm nay, để không gặp phải những tình huống đáng tiếc.

7. Cách phòng chống ransomware hiệu quả

7.1. Sao lưu dữ liệu

Trước tiên, cần phải thường xuyên sao lưu dữ liệu trong máy tính. Đối với lượng dữ liệu cần sao lưu lớn, ổ cứng tách rời là một lựa chọn phù hợp. Đối với lượng dữ liệu cần sao lưu dưới 50GB, bạn có thể bắt đầu với các dịch vụ lưu trữ dữ liệu trên đám mây như Dropbox, Google Drive, Mega hoặc One Drive. Nếu mỗi ngày bạn đều làm việc với các dữ liệu quan trọng thì nên thực hiện backup dữ liệu hàng ngày. Trong trường hợp máy tính bị tấn công, điều này sẽ giúp bạn không cần lo lắng về việc dữ liệu bị phá hủy.

7.2. Thường xuyên cập nhật phần mềm

Các bản cập nhật của phần mềm sẽ thường được vá lỗi bảo mật còn tồn tại trong phiên bản cũ, bảo vệ an toàn thông tin cho người dùng hơn. Bạn nên đặc biệt chú ý cập nhật thường xuyên các chương trình như trình duyệt, Flash, Java.

Ngoài ra, anti-virus cũng là một trong những chương trình quan trọng bạn nên để tâm đến. Nếu máy tính của bạn chưa có phần mềm diệt virus thì hãy cài đặt càng sớm càng tốt. Kaspersky, Norton, McAfee, ESET hoặc Windows Defender – giải pháp phòng chống virus mặc định của Windows đều là những chương trình bạn có thể tin tưởng. Nếu đã cài đặt, hãy thường xuyên cập nhật phiên bản mới nhất của phần mềm. Phần mềm diệt virus sẽ giúp phát hiện các tệp độc hại như ransomware, đồng thời ngăn chặn hoạt động của các ứng dụng không rõ nguồn gốc trong máy tính của bạn.

Đây là phương thức lừa đảo khá phổ biến của hacker: Gửi email hoặc nhắn tin qua Facebook, đính kèm link download và nói rằng đó là file quan trọng hoặc chứa nội dung hấp dẫn với mục tiêu. Khi tải về, file thường nằm ở dạng .docx, .xlxs, .pptx hoặc .pdf, nhưng thực chất đó là file .exe (chương trình có thể chạy được). Ngay lúc người dùng click mở file, mã độc sẽ bắt đầu hoạt động.

Chính vì vậy, trước khi click download về máy, nên kiểm tra kĩ mức độ tin cậy của địa chỉ người gửi, nội dung email, tin nhắn,… Nếu download về rồi, hãy xem kĩ đuôi file là gì, hoặc sử dụng Word, Excel, PowerPoint,… để mở file thay vì click trực tiếp. Nếu là file .exe giả dạng thì phần mềm sẽ báo lỗi không mở được.

oàn diện trước nguy cơ từ ransomware và các hình thức tấn công mạng khác.

Bài viết liên quan

3 Câu Hỏi Giúp Bạn Hiểu Rõ Về Automation Test Và Biết Mình Có Phù Hợp Hay Không?

(Đọc bài viết này để bạn bắt đầu với Automation Test một cách chắc chắn và dễ dàng hơn)

1. Automation Testing Là Gì? Hiểu Đúng về Automation Testing

Automation Testing là gì?

Automation Testing là quá trình sử dụng các công cụ và kỹ thuật lập trình để tự động hóa các bước kiểm thử phần mềm thay vì thực hiện thủ công. Thay vì tester phải lặp lại hàng chục – thậm chí hàng trăm – thao tác giống nhau mỗi lần kiểm tra chức năng, hệ thống kiểm thử tự động sẽ chạy các kịch bản đã được lập trình sẵn để đánh giá chất lượng phần mềm một cách nhanh hơn, chính xác hơn và ổn định hơn.

Automation Testing không phải ngẫu nhiên trở thành xu hướng trong ngành công nghệ. Khi phần mềm ngày càng phức tạp, chu kỳ ra mắt ngày càng nhanh, việc kiểm thử thủ công (Manual Test) không còn đủ tốc độ và độ chính xác để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Đó chính là thời điểm Automation Test xuất hiện, đóng vai trò tự động hóa các bước kiểm thử lặp đi lặp lại, tiết kiệm thời gian, giảm sai sót và đảm bảo chất lượng ở quy mô lớn.

Vì sao Automation Testing quan trọng?

Khi doanh nghiệp ưu tiên tốc độ và chất lượng, việc tự động hóa kiểm thử trở thành chìa khóa để tạo ra sản phẩm ổn định, tối ưu chi phí và duy trì lợi thế cạnh tranh.

  • Tốc độ + chất lượng là ưu tiên hàng đầu của doanh nghiệp.
  • Giúp đội ngũ phát triển rút ngắn thời gian release.
  • Đảm bảo phần mềm ổn định và hoạt động đúng kỳ vọng.
  • Tiết kiệm chi phí kiểm thử lâu dài.

Mức lương và cơ hội nghề nghiệp

Automation Tester là vị trí có nhu cầu tuyển dụng cao và dự đoán nhu cầu sẽ tăng mạnh từ 5-10 năm tới. Ở thời điểm hiện tại, vị trí Automation Test tại doanh nghiệp có mức lương dao động từ 12-30 triệu đồng/tháng và có lộ trình thăng tiến rõ ràng.

2. Automation Tester thực chất làm những công việc gì và cần có kỹ năng nào?

Một Automation Tester có nhiệm vụ kiểm tra phần mềm để đảm bảo mọi tính năng hoạt động chính xác. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là họ sử dụng các kịch bản tự động hóa (automation scripts) để thực hiện kiểm thử thay vì làm thủ công.

Vì vậy, những công việc hàng ngày của Automation Tester là:

  1. Viết và phát triển các test script tự động.
  2. Chạy và duy trì hệ thống test automation.
  3. Phân tích kết quả test và phát hiện lỗi.
  4. Báo cáo bug cho đội phát triển.
  5. Tối ưu quy trình kiểm thử để cải thiện hiệu suất.

Yêu cầu về mặt kỹ năng cần có:

  • Hiểu cơ bản về lập trình (Java, Python, JavaScript…).
  • Nắm vững kiến thức testing.
  • Biết sử dụng các công cụ automation (Selenium, Cypress, Appium...).
  • Tư duy logic và khả năng phân tích lỗi tốt.

Nói cách khác, công việc của bạn chính là "người bảo vệ chất lượng" (Quality Guardian) của sản phẩm.

3. Xu hướng của nghề này ra sao và ai phù hợp để theo học?

Khi các doanh nghiệp đẩy mạnh chuyển đổi số và yêu cầu phần mềm ra mắt nhanh nhưng vẫn đảm bảo chất lượng thì xu hướng của nghề Automation Test sẽ không thể giảm nhiệt và thậm chí là sẽ còn tiếp tục tăng cao trong tương lai. 

Vậy nếu bạn là 1 TRONG 3 đối tượng sau, thì bạn rất hợp để theo đuổi công việc vô cùng hấp dẫn này:  

1. Người có nền tảng CNTT

Nếu bạn học CNTT, lập trình hoặc từng tiếp xúc với cơ sở dữ liệu, thuật toán, cấu trúc dữ liệu… thì bạn đã có lợi thế rất lớn.
Hiểu biết về lập trình sẽ giúp bạn học Automation nhanh hơn, đặc biệt là khi viết các test script hoặc làm việc với các framework như Selenium, Cypress, Playwright…

 2. Người đã làm Manual Tester

Đối với Manual Tester, Automation Test được xem là kỹ năng “must-have” để:

  • Mở rộng phạm vi công việc
  • Tăng cơ hội ứng tuyển vào các công ty tầm trung và doanh nghiệp lớn
  • Rút ngắn con đường lên Senior, Test Lead
  • Trở thành nhân sự đa năng, có khả năng đảm nhiệm vai trò quan trọng trong team QA

Manual Tester có lợi thế về tư duy kiểm thử, nên chỉ cần trang bị thêm lập trình và công cụ automation là có thể tiến nhanh hơn nhiều người khác.

3. Người trái ngành nhưng yêu thích nghề QA/Test

Ngay cả khi bạn không có nền tảng kỹ thuật, bạn vẫn có thể học và theo đuổi Automation Testing.
Điều quan trọng nhất là sự kiên trì và đam mê với công nghệ.

Bạn có thể bắt đầu từ:

  • Tư duy kiểm thử (Manual Testing), để có nền tảng cơ bản
  • Kiến thức nền tảng QA
  • Môi trường thực hành thực tế

Sau đó từng bước học lập trình và công cụ Automation.
Nỗ lực + định hướng đúng → bạn hoàn toàn có thể trở thành Automation Tester trong 3–6 tháng.

Lộ trình nghề nghiệp của một Automation Tester
Một điểm hấp dẫn của nghề Automation Test là lộ trình phát triển rất rõ ràng:

  • Bạn bắt đầu với Fresher / Junior Automation Tester
    → Làm các task đơn giản, hỗ trợ viết và chạy test script, làm quen với dự án thực tế.
  • Sau đó phát triển lên Senior Tester / Test Lead
    → Thiết kế chiến lược test, tối ưu framework automation, review test script, dẫn dắt team test.
  • Đặt mục tiêu trở thành Test Manager / Automation Expert
    → Quản lý toàn bộ hoạt động kiểm thử, định hướng kỹ thuật, xây dựng hệ thống automation ở quy mô công ty/dự án lớn.

Với mỗi bước thăng tiến, mức thu nhập, quyền hạn và cơ hội của bạn đều tăng lên.
Đây là một con đường nghề nghiệp rõ ràng, bền vững và có giá trị lâu dài trong ngành công nghệ.

Kết luận

Bắt đầu đúng cách, có lộ trình rõ ràng và rèn luyện kỹ năng thực hành đủ mạnh – bạn sẽ “vào nghề” Automation Test nhanh hơn bạn nghĩ.

Nếu bạn đang cân nhắc bước vào lĩnh vực này, đây chính là thời điểm tốt nhất để bắt đầu!

Nghề Tester là gì? Toàn bộ câu trả lời bạn cần biết (Cập nhật 2025)

Bạn thắc mắc Tester là ai, họ làm gì và vì sao nghề này được xem là “người gác cổng chất lượng” của mọi sản phẩm phần mềm?
Trong bài viết này, VietIS Education sẽ giúp bạn hiểu rõ nghề Tester là gì, tố chất cần có và lộ trình phát triển nghề nghiệp chi tiết nhất!

Tester là gì?

Tester (hay chuyên viên kiểm thử phần mềm) là người chịu trách nhiệm kiểm tra, đánh giá và xác nhận chất lượng phần mềm trước khi sản phẩm được phát hành đến người dùng cuối.
Công việc của Tester giúp đảm bảo phần mềm hoạt động chính xác, ổn định và đáp ứng đúng yêu cầu của khách hàng.

Nói cách khác, Tester là người bảo vệ trải nghiệm người dùng, phát hiện lỗi (bug) tiềm ẩn và góp phần mang đến một sản phẩm “chạy mượt” – “đẹp lòng người dùng”.

Công việc của Tester gồm những gì?

Dưới đây là những nhiệm vụ chính mà một Tester phải thực hiện:

1. Phân tích yêu cầu và hiểu rõ sản phẩm

  • Hiểu mục tiêu kinh doanh, chức năng cốt lõi và đối tượng người dùng của sản phẩm.
  • Xác định phạm vi cần kiểm thử, các yêu cầu bắt buộc và những rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

2. Xây dựng kế hoạch kiểm thử (Test Plan)
Bản kế hoạch này xác định:

  • Phạm vi kiểm thử: Kiểm thử những phần nào, loại trừ phần nào.
  • Chiến lược kiểm thử: Kiểm thử thủ công hay tự động, môi trường test
  • Nguồn lực: Ai sẽ thực hiện, thời gian, deadline và mức độ ưu tiên.

3. Thiết kế và thực hiện Test Case (Đây là bước quan trọng nhất trong quy trình làm việc của Tester)
Tester cần:

  • Viết Test Case chi tiết mô tả từng bước thực hiện để kiểm tra một chức năng cụ thể.
  • Đảm bảo Test Case bao quát tất cả tình huống có thể xảy ra
  • Thực thi test case, ghi lại kết quả, so sánh với kết quả mong đợi và đánh dấu pass/fail tương ứng.

4. Ghi nhận, báo cáo và theo dõi lỗi
Khi phát hiện lỗi, Tester sẽ:

  • Ghi lại chi tiết lỗi trong hệ thống quản lý bug
  • Phân loại lỗi theo mức độ nghiêm trọng (Critical, Major, Minor…).
  • Gửi báo cáo cho Developer và Project Manager, đồng thời theo dõi tiến độ sửa lỗi.

5. Đảm bảo chất lượng và xác nhận sản phẩm trước khi phát hành

  • Thực hiện kiểm thử hồi quy (Regression Test) để đảm bảo việc sửa lỗi không ảnh hưởng đến các chức năng khác.
  • Kiểm thử chấp nhận (UAT – User Acceptance Test) nếu cần, nhằm đánh giá sản phẩm có đáp ứng đúng yêu cầu của người dùng hay không.
  • Tổng hợp báo cáo chất lượng (Test Summary Report) để gửi cho ban quản lý dự án, khẳng định sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và sẵn sàng triển khai.

6. Tham gia cải tiến quy trình và nâng cao trải nghiệm người dùng

  • Ngoài việc phát hiện lỗi, Tester còn có vai trò đề xuất cải tiến:
  • Góp ý với Developer để tối ưu tính năng hoặc giao diện.
  • Phân tích dữ liệu test để cải thiện hiệu suất hệ thống.
  • Tham gia review sản phẩm sau mỗi sprint (trong mô hình Agile/Scrum)

Tố chất cần có để trở thành một Tester giỏi?

Để theo đuổi nghề Tester lâu dài và thành công, bạn cần rèn luyện cho mình những tố chất quan trọng sau:

  • Chú ý đến chi tiết
    Tester phải có khả năng phát hiện những lỗi nhỏ nhất trong phần mềm – từ lỗi giao diện đến lỗi logic.
  • Tư duy logic và phân tích
    Một Tester giỏi luôn đặt ra câu hỏi “Điều gì sẽ xảy ra nếu…” để dự đoán và kiểm thử các tình huống có thể gây lỗi.
  • Giao tiếp rõ ràng, dễ hiểu
    Tester cần làm việc với nhiều bên: Developer, PM, khách hàng. Vì vậy, khả năng trình bày vấn đề mạch lạc là yếu tố quan trọng.
  • Kiên nhẫn và tỉ mỉ
    Công việc kiểm thử lặp đi lặp lại nhiều lần, đòi hỏi Tester kiên nhẫn, tập trung và có trách nhiệm với từng kết quả.
  • Tư duy người dùng
    Hiểu rõ hành vi và trải nghiệm người dùng giúp Tester phát hiện lỗi từ góc nhìn thực tế hơn.
  • Khả năng học hỏi và thích nghi
    Công nghệ thay đổi nhanh chóng, Tester cần liên tục cập nhật kiến thức và công cụ kiểm thử mới.

Lộ trình phát triển nghề Tester

Một trong những ưu điểm của nghề Tester là lộ trình thăng tiến rõ ràng và linh hoạt.

Bạn có thể phát triển theo các cấp độ sau:

Cấp độ nghề nghiệpMô tả
Fresher TesterBắt đầu học và thực hành kiểm thử phần mềm cơ bản
Junior TesterLàm việc độc lập, biết viết test case và báo cáo lỗi
Senior TesterCó khả năng thiết kế quy trình test, mentor cho người mới
Test ManagerQuản lý đội ngũ Tester, lập kế hoạch kiểm thử dự án
Senior Test Manager / QA LeadQuản lý chất lượng toàn dự án, phối hợp với khách hàng và PM

Bên cạnh đó, bạn có thể chuyển hướng sang Automation Tester, Business Analyst (BA) hoặc Project Manager (PM) khi có thêm kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu.

Thu nhập trung bình của Tester

Theo khảo sát năm 2025, thu nhập trung bình của Tester tại Việt Nam dao động từ 12 – 30 triệu VNĐ/tháng, tùy vào:

  • Cấp độ nghề nghiệp (Junior – Senior – Manager)
  • Kỹ năng Automation
    Kinh nghiệm và quy mô doanh nghiệp

Đặc biệt, những Tester có kỹ năng tự động hóa (Automation Testing) có thể nhận mức lương từ 25 – 40 triệu/tháng hoặc cao hơn.

Tại sao nên học Tester ngay hôm nay?

  • Nhu cầu tuyển dụng cực cao: Ngành IT đang thiếu hụt nhân lực kiểm thử chất lượng.
  • Lộ trình rõ ràng, dễ thăng tiến: Dễ bắt đầu, nhiều cơ hội chuyển hướng sang các mảng khác.
  • Thu nhập ổn định, tăng theo kinh nghiệm.
  • Không cần giỏi lập trình vẫn có thể theo học!

Học nghề Tester cùng VietIS Education

Tại VietIS Education, khóa học Manual Testing được thiết kế dành cho người mới bắt đầu — giúp bạn nắm vững quy trình kiểm thử, biết viết test case, thực hành trên các công cụ thực tế, và sẵn sàng ứng tuyển vào các doanh nghiệp IT.

Lộ trình học “Từ Zero đến Tester” chỉ trong 1 khóa học!
Học viên sau khóa có thể tự tin apply vào vị trí Manual Tester hoặc QA Fresher tại các công ty công nghệ trong và ngoài nước.

Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi học phí đặc biệt!

Tổng kết

Nghề Tester không chỉ là công việc “tìm lỗi phần mềm” – mà là vị trí cốt lõi đảm bảo chất lượng sản phẩm và trải nghiệm người dùng.
Nếu bạn yêu thích sự tỉ mỉ, logic, và muốn bước chân vào ngành công nghệ với cơ hội phát triển không giới hạn.
Tester chính là lựa chọn tuyệt vời để bắt đầu hành trình IT của bạn!

Sự chuyển mình của công nghệ thông tin dưới tác động AI: Liệu con người có bị thay thế?

Công nghệ thông tin (CNTT) và trí tuệ nhân tạo (AI) đang hòa quyện vào nhau, tạo nên một cuộc cách mạng công nghệ với tốc độ chóng mặt. Sự kết hợp này không chỉ thay đổi cách chúng ta làm việc, giao tiếp và giải trí, mà còn đặt ra những câu hỏi lớn về tương lai của lực lượng lao động, đặc biệt là trong ngành CNTT.

Liệu AI sẽ thay thế con người, hay sẽ mở ra những cơ hội mới, đòi hỏi những kỹ năng mới? Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích sự chuyển mình của CNTT dưới tác động của AI, đánh giá tác động của nó đến thị trường lao động và đề xuất những giải pháp để chuẩn bị cho một tương lai nơi con người và AI cùng phát triển.

1. Tổng quan về sự chuyển mình của công nghệ thông tin và AI

Sự phát triển vượt bậc của AI trong CNTT

Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã có những bước tiến vượt bậc, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin (CNTT). Các thuật toán học máy (Machine Learning) ngày càng tinh vi, cho phép máy tính tự động học hỏi và cải thiện hiệu suất mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.

Sự phát triển của các mạng nơ-ron sâu (Deep Learning) đã mở ra những khả năng mới trong việc xử lý ngôn ngữ tự nhiên, nhận dạng hình ảnh và dự đoán xu hướng. Điều này đã tạo ra một làn sóng ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực của CNTT, từ phát triển phần mềm, quản lý dữ liệu đến bảo mật thông tin.

Ứng dụng AI trong các lĩnh vực khác nhau của CNTT

AI đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của CNTT, mang lại những hiệu quả đáng kể.

  • Trong phát triển phần mềm, AI có thể giúp tự động hóa việc kiểm tra lỗi, viết mã và tối ưu hóa hiệu suất.
  • Trong quản lý dữ liệu, AI có thể phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để tìm ra thông tin giá trị và dự đoán xu hướng.
  • Trong bảo mật thông tin, AI có thể giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ví dụ, các công cụ phân tích hành vi người dùng dựa trên AI có thể phát hiện hoạt động đáng ngờ và cảnh báo cho người quản trị hệ thống.

Những thách thức và cơ hội đi kèm

Sự phát triển của AI trong CNTT mang lại cả thách thức và cơ hội. Một trong những thách thức lớn nhất là nguy cơ mất việc làm đối với những người làm công việc lặp đi lặp lại và dễ dàng tự động hóa.

Tuy nhiên, AI cũng tạo ra những cơ hội mới cho những người có kỹ năng chuyên môn cao và khả năng sáng tạo. Những công việc liên quan đến phát triển, triển khai và quản lý các hệ thống AI sẽ ngày càng quan trọng. Ngoài ra, AI cũng mở ra cơ hội để cải thiện hiệu suất, giảm chi phí và tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới.

2. Tác động của AI đến thị trường lao động trong ngành CNTT

Các công việc CNTT có nguy cơ bị thay thế bởi AI

Một trong những lo ngại lớn nhất khi AI phát triển là tác động đến thị trường lao động. Liệu AI sẽ thay thế con người trong các công việc CNTT, hay tạo ra việc làm mới và nâng cao năng suất?

Một số công việc CNTT có nguy cơ cao bị thay thế bởi AI trong tương lai gần. Đây thường là các công việc lặp đi lặp lại, có tính quy trình cao và không đòi hỏi nhiều kỹ năng sáng tạo. Ví dụ: nhập liệu, kiểm tra dữ liệu, hỗ trợ kỹ thuật cơ bản và kiểm thử phần mềm.

Các công cụ RPA (Robotic Process Automation) có thể tự động thực hiện các tác vụ này nhanh chóng và chính xác hơn con người. Điều này có thể dẫn đến việc giảm số lượng nhân viên cần thiết cho các công việc này.

Ảnh minh họa AI đang dần tham gia và hỗ trợ con người làm việc

Các kỹ năng CNTT cần thiết trong kỷ nguyên AI

Trong kỷ nguyên AI, kỹ năng nào sẽ trở nên quan trọng? Chắc chắn, kỹ năng liên quan đến AI được đánh giá cao, bao gồm học máy, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, thị giác máy tính và khoa học dữ liệu.

Tuy nhiên, kỹ năng mềm cũng rất cần thiết. Tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo và giao tiếp sẽ giúp con người làm việc với AI, hiểu cách AI hoạt động và ứng dụng AI để xử lý vấn đề phức tạp. Ngoài ra, kỹ năng quản lý dự án, lãnh đạo và làm việc nhóm cũng là yếu tố quan trọng để triển khai và quản lý dự án AI thành công.

Cơ hội việc làm mới do AI tạo ra

Mặc dù AI có thể thay thế một số công việc, nhưng nó cũng tạo ra nhiều cơ hội việc làm. Các công việc liên quan đến phát triển, triển khai và quản lý hệ thống AI sẽ ngày càng được chú trọng. Ví dụ: kỹ sư AI, nhà khoa học dữ liệu, chuyên gia học máy và chuyên gia bảo mật AI.

Ngoài ra, AI cũng mở ra công việc mới trong giáo dục, y tế và giải trí. Chẳng hạn, AI được dùng để cá nhân hóa chương trình học, quản lý thông tin bệnh nhân hoặc tạo ra trải nghiệm giải trí mới lạ.

3. Chuẩn bị cho tương lai: Con người và AI cùng phát triển

Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân lực CNTT

Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng, con người cần chủ động trang bị kiến thức và kỹ năng mới. Hợp tác giữa con người và AI chính là chìa khóa để khai thác tối đa tiềm năng công nghệ, hướng tới một tương lai bền vững và sáng tạo.

Các chương trình đào tạo nên tập trung vào lĩnh vực trọng yếu như:

  • Học máy (Machine Learning)
  • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • Khoa học dữ liệu (Data Science)
  • Kỹ năng mềm: tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo và giao tiếp

Các khóa học trực tuyến, hội thảo chuyên đề hay đào tạo tại chỗ giúp cập nhật kiến thức và kỹ năng một cách linh hoạt. Bên cạnh đó, việc tự học và tham gia cộng đồng chuyên môn cũng tạo cơ hội trao đổi, cập nhật xu hướng và rèn luyện thực hành.

Vai trò của giáo dục trong kỷ nguyên AI

Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc chuẩn bị lực lượng lao động tương lai. Các trường học và đại học cần:

  • Cập nhật chương trình giảng dạy, tăng cường các môn khoa học máy tính, toán học, thống kê và khoa học dữ liệu.
  • Khuyến khích học sinh, sinh viên phát triển kỹ năng mềm, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.
  • Xây dựng môi trường học tập thúc đẩy hợp tác, sáng tạo và thực hành, giúp người học sẵn sàng ứng dụng AI trong công việc tương lai.

Kết luận

Sự chuyển mình của công nghệ thông tin dưới tác động của AI là một quá trình không thể tránh khỏi. Thay vì lo sợ bị thay thế, chúng ta nên chủ động nắm bắt cơ hội, trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để thích ứng với sự thay đổi này. Sự hợp tác giữa con người và AI sẽ là chìa khóa để xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho ngành CNTT và toàn xã hội.